1/36
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
你
bạn, anh, chị
好
Khoẻ, tốt
您
Ông, bà, ngài,…
你 们
(Số nhiều) các anh, các chị, các bạn,…
对不起
Xin lỗi
没关系
Không vấn đề
谢谢
Cảm ơn
不
Không cần, không, đừng
不客气
Đừng khách sáo
再见
Tạm biệt
叫
Tên là
什么
Gì, cái gì
名字
Tên
我
Tôi, ta, mình
是
là
老师 /lǎo shī/
Thầy, cô giáo
吗 /ma/
Không, ư, à (dùng ở cuối câu để hỏi)
学生 /xuéshēng/
Học sinh
人 /rén/
Con người, người
李月/lǐ yuè/
Lý Nguyệt (Tên người)
中国 /zhōngguó/
Trung Quốc
美国 /Měiguó/
Nước Mỹ
她 /tā/
cô ấy, chị ấy, bà ấy,..
谁 /shuí/
Ai (câu hỏi đề cập đến người được hỏi)
同学 /tóngxué/
bạn cùng lớp
朋友 /péngyou/
bạn bè
家 /jiā/
Gia đình, nhà
有/yǒu/
có
口/kǒu/
(Lượng từ) dùng cho người
女儿
Con gái
几
Mấy
岁/jǐ/
Mấy
岁/suì/
Lượng từ(tuổi)
了/le/
Được dùng ở giữa hay cuối câu để chỉ sự thay đổi hoặc tình huống mới
今年/jīnnián/
Năm nay
多/duō/
Chỉ mức độ
大/dà/
Lớn