HSK 1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/36

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

37 Terms

1
New cards

bạn, anh, chị

2
New cards

Khoẻ, tốt

3
New cards

Ông, bà, ngài,…

4
New cards

你 们

(Số nhiều) các anh, các chị, các bạn,…

5
New cards

对不起

Xin lỗi

6
New cards

没关系

Không vấn đề

7
New cards

谢谢

Cảm ơn

8
New cards

Không cần, không, đừng

9
New cards

不客气

Đừng khách sáo

10
New cards

再见

Tạm biệt

11
New cards

Tên là

12
New cards

什么

Gì, cái gì

13
New cards

名字

Tên

14
New cards

Tôi, ta, mình

15
New cards

16
New cards

老师 /lǎo shī/

Thầy, cô giáo

17
New cards

吗 /ma/

Không, ư, à (dùng ở cuối câu để hỏi)

18
New cards

学生 /xuéshēng/

Học sinh

19
New cards

人 /rén/

Con người, người

20
New cards

李月/lǐ yuè/

Lý Nguyệt (Tên người)

21
New cards

中国 /zhōngguó/

Trung Quốc

22
New cards

美国 /Měiguó/

Nước Mỹ

23
New cards

她 /tā/

cô ấy, chị ấy, bà ấy,..

24
New cards

谁 /shuí/

Ai (câu hỏi đề cập đến người được hỏi)

25
New cards

同学 /tóngxué/

bạn cùng lớp

26
New cards

朋友 /péngyou/

bạn bè

27
New cards

家 /jiā/

Gia đình, nhà

28
New cards

有/yǒu/

29
New cards

口/kǒu/

(Lượng từ) dùng cho người

30
New cards

女儿

Con gái

31
New cards

Mấy

32
New cards

岁/jǐ/

Mấy

33
New cards

岁/suì/

Lượng từ(tuổi)

34
New cards

了/le/

Được dùng ở giữa hay cuối câu để chỉ sự thay đổi hoặc tình huống mới

35
New cards

今年/jīnnián/

Năm nay

36
New cards

多/duō/

Chỉ mức độ

37
New cards

大/dà/

Lớn