1/43
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Manager (n)
Quản lý nhà hàng hoặc bộ phận ẩm thực
Assistant Manager (n)
Trợ lý quản lý
Head Waiter / Maître d’hôtel (n)
Trưởng phục vụ / người chào khách, sắp xếp chỗ ngồi
Supervisor (n)
Giám sát viên / người giám sát khu vực phục vụ
Captain / Chef de Rang (n)
Trưởng nhóm phục vụ
Waiter / Waitress / Server (n)
Nhân viên phục vụ bàn
Busboy / Busser (n)
Nhân viên dọn bàn
Sommelier / Wine Steward (n)
Nhân viên phục vụ rượu vang
Barista (n)
Nhân viên pha chế cà phê
Bartender (n)
Nhân viên pha chế đồ uống tại quầy bar
Cashier (n)
Thu ngân
Executive Chef / Chef de Cuisine (n)
Bếp trưởng
Sous Chef (n)
Bếp phó
Chef de Partie / Line Cook (n)
Đầu bếp phụ trách từng bộ phận (thịt, cá, sốt, bánh,…)
Commis Chef (n)
Phụ bếp / đầu bếp học việc
Pastry Chef (n)
Đầu bếp bánh ngọt
Kitchen Porter / Dishwasher (n)
Nhân viên rửa bát / phụ bếp
Cleaner / Janitor (n)
Nhân viên vệ sinh
Cloakroom Attendant (n)
Nhân viên trông giữ áo khoác
Host / Hostess (n)
Nhân viên đón khách
Shift Supervisor / Duty Manager (n)
Giám sát ca / quản lý ca trực
Front of House (n)
Bộ phận phục vụ khách
Back of House (n)
Bộ phận bếp
Support Staff (n)
Nhân viên hỗ trợ
Restaurant Manager (n)
Quản lý nhà hàng
Staffing (n)
Nhân sự / sắp xếp nhân viên
Customer Satisfaction (n)
Sự hài lòng của khách hàng
Training (n)
Đào tạo
Coordinate (v)
Phối hợp
Complaint (n)
Phàn nàn / khiếu nại
Budgeting (n)
Lập ngân sách
Serve (v)
Phục vụ
Supervise (v)
Giám sát
Section (n)
Khu vực (phục vụ hoặc bếp)
Order (v/n)
Gọi món / đơn gọi món
Deliver (v)
Giao món / phục vụ đến bàn
Ensure (v)
Đảm bảo
Assist (v)
Hỗ trợ
Satisfaction (n)
Sự hài lòng
Coordination (n)
Sự phối hợp
Guest (n)
Khách hàng / thực khách
Smooth (adj)
Trôi chảy, suôn sẻ
Complaint Handling (n)
Xử lý khiếu nại
Operation (n)
Hoạt động của nhà hàng