Restaurant staff

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/43

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

44 Terms

1
New cards

Manager (n)

Quản lý nhà hàng hoặc bộ phận ẩm thực

2
New cards

Assistant Manager (n)

Trợ lý quản lý

3
New cards

Head Waiter / Maître d’hôtel (n)

Trưởng phục vụ / người chào khách, sắp xếp chỗ ngồi

4
New cards

Supervisor (n)

Giám sát viên / người giám sát khu vực phục vụ

5
New cards

Captain / Chef de Rang (n)

Trưởng nhóm phục vụ

6
New cards

Waiter / Waitress / Server (n)

Nhân viên phục vụ bàn

7
New cards

Busboy / Busser (n)

Nhân viên dọn bàn

8
New cards

Sommelier / Wine Steward (n)

Nhân viên phục vụ rượu vang

9
New cards

Barista (n)

Nhân viên pha chế cà phê

10
New cards

Bartender (n)

Nhân viên pha chế đồ uống tại quầy bar

11
New cards

Cashier (n)

Thu ngân

12
New cards

Executive Chef / Chef de Cuisine (n)

Bếp trưởng

13
New cards

Sous Chef (n)

Bếp phó

14
New cards

Chef de Partie / Line Cook (n)

Đầu bếp phụ trách từng bộ phận (thịt, cá, sốt, bánh,…)

15
New cards

Commis Chef (n)

Phụ bếp / đầu bếp học việc

16
New cards

Pastry Chef (n)

Đầu bếp bánh ngọt

17
New cards

Kitchen Porter / Dishwasher (n)

Nhân viên rửa bát / phụ bếp

18
New cards

Cleaner / Janitor (n)

Nhân viên vệ sinh

19
New cards

Cloakroom Attendant (n)

Nhân viên trông giữ áo khoác

20
New cards

Host / Hostess (n)

Nhân viên đón khách

21
New cards

Shift Supervisor / Duty Manager (n)

Giám sát ca / quản lý ca trực

22
New cards

Front of House (n)

Bộ phận phục vụ khách

23
New cards

Back of House (n)

Bộ phận bếp

24
New cards

Support Staff (n)

Nhân viên hỗ trợ

25
New cards

Restaurant Manager (n)

Quản lý nhà hàng

26
New cards

Staffing (n)

Nhân sự / sắp xếp nhân viên

27
New cards

Customer Satisfaction (n)

Sự hài lòng của khách hàng

28
New cards

Training (n)

Đào tạo

29
New cards

Coordinate (v)

Phối hợp

30
New cards

Complaint (n)

Phàn nàn / khiếu nại

31
New cards

Budgeting (n)

Lập ngân sách

32
New cards

Serve (v)

Phục vụ

33
New cards

Supervise (v)

Giám sát

34
New cards

Section (n)

Khu vực (phục vụ hoặc bếp)

35
New cards

Order (v/n)

Gọi món / đơn gọi món

36
New cards

Deliver (v)

Giao món / phục vụ đến bàn

37
New cards

Ensure (v)

Đảm bảo

38
New cards

Assist (v)

Hỗ trợ

39
New cards

Satisfaction (n)

Sự hài lòng

40
New cards

Coordination (n)

Sự phối hợp

41
New cards

Guest (n)

Khách hàng / thực khách

42
New cards

Smooth (adj)

Trôi chảy, suôn sẻ

43
New cards

Complaint Handling (n)

Xử lý khiếu nại

44
New cards

Operation (n)

Hoạt động của nhà hàng