서울대 한국어 5A 단어 1-1 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/61

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

62 Terms

1
New cards

얼굴이 둥글다

khuân mặt tròn

2
New cards

갸름하다

(khuân mặt) thon, trái xoan

3
New cards

각이 지다

(khuân mặt) vuông , góc cạnh

4
New cards

넓적하다

(khuân mặt) rộng, phẳng dẹt

5
New cards

입술이 도톰하다

(môi) dày, đầy đặn

6
New cards

얇다

(độ dày) mỏng, nhẹ

7
New cards

코가 오뚝하다

(mũi) thẳng, cao

8
New cards

납작하다

(mũi) thấp, không cao

9
New cards

눈이 동그랗다

(mắt) tròn, lớn

10
New cards

날카롭다

(mắt) sắc bén

11
New cards

턱이 길다

(cằm) dài

12
New cards

뾰족하다

(cằm) nhọn, sắc

13
New cards

곱슬머리

(tóc) xoăn

14
New cards

뻗치다

(tóc) vểnh ra, không vào nếp

15
New cards

이마

trán

16
New cards

청바지

quần jean

17
New cards

소매 없다

không có tay áo

18
New cards

흔히

thường, thông thường, hay, phổ biến

19
New cards

평범하다

đơn giản, bình thường, không đặc biệt

20
New cards

올려다보다

nhìn lên, ngước nhìn

21
New cards

유난히

khác biệt, nổi bật, đặc biệt hơn bình thường

22
New cards

까맣다

màu đen, tối

23
New cards

전형적

điển hình, tiêu biểu

24
New cards

동양

( đông dương ) khu vực hoặc nền văn hóa ở châu Á, bao gồm các nước như Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc.

25
New cards

그려 놓은 듯한

(khung cảnh) như được vẽ

26
New cards

떠올리다

nhớ lại, gợi lên

27
New cards

예순

tuổi 60

28
New cards

넘기다

bỏ qua, chuyển giao

29
New cards

불구하다

không màng đến, không quan tâm đến

30
New cards

여전히

vẫn như cũ, vẫn, vẫn còn, như cũ

31
New cards

잔잔하다

tĩnh lặng, yên ả

32
New cards

떠나다

rời đi, ra đi

33
New cards

단정하다

nghiêm túc, chỉnh tề , gọn gàng

34
New cards

(머리를) 빗다

chải tóc

35
New cards

지치다

mệt mỏi, kiệt sức

36
New cards

한결같다

giữ nguyên, không thay đổi

37
New cards

다가오다

đến gần, lại gần

38
New cards

자상하다

chu đáo, tận tâm, ân cần, thấu đáo

39
New cards

멋쟁이

người ăn mặc đẹp, thời trang

40
New cards

방울

giọt ( nước)

41
New cards

튀다

nhảy, bật ra, văng

42
New cards

말라붙은

khô cứng, dính chặt, dính vào

43
New cards

윗도리

phần áo phía trên, thường là áo sơ mi hoặc áo khoác.

44
New cards

소매

tay áo, phần áo trên

45
New cards

기름은커녕

chứ đừng nói đến dầu, thậm chí

46
New cards

빗질

chải (tóc), việc chải tóc

47
New cards

세수

rửa mặt, việc rửa mặt

48
New cards

머리가 부스스하다

tóc rối bù, tóc xù

49
New cards

머리가 뻗치다

tóc đứng lên, tóc dựng ngược

50
New cards

머리를 땋다

tết tóc, bím tóc

51
New cards

머리숱

số lượng tóc, độ dày của tóc

52
New cards

면도 하다

cạo râu

53
New cards

생머리

tóc nguyên bản, tóc gốc, chưa qua hóa chất

54
New cards

실망스럽다

cảm thấy không hài lòng, thất vọng

55
New cards

오뚝하다

đứng thẳng, ngay ngắn

56
New cards

옷차림

cách ăn mặc, trang phục

57
New cards

의심스럽다

cảm thấy nghi ngờ, không chắc chắn

58
New cards

파마머리

tóc uốn, tóc xoăn

59
New cards

한결하다

trở nên khác biệt, rõ ràng hơn

60
New cards

지루하다

cảm thấy buồn chán, không thú vị

61
New cards

날씬하다

mảnh mai, thon thả

62
New cards

흰 편이다

trở nên gầy, mảnh mai