Thẻ ghi nhớ: TC3 b8: 실수 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/63

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

64 Terms

1
New cards

찢다

2
New cards

떨어뜨리다

làm rơi

3
New cards

밟다

giẫm lên

4
New cards

쓰러지다

đổ(cây)

5
New cards

양해를 구하다

mong sự thông cảm

6
New cards

변명하다

biện minh

7
New cards

핑계를 대다

lấy cớ

8
New cards

헷갈리다

lẫn lộn

9
New cards

생각이 나다

nảy ra ý tưởng

10
New cards

착각하다

nhầm lẫn

11
New cards

건망증이 있다

chứng đãng trí

12
New cards

날다

bay

13
New cards

과제 내다

nộp bài tập

14
New cards

놓다

để quên

15
New cards

살펴보다

ngất xỉu, ngã, đổ...

16
New cards

화해하다

hòa giải

17
New cards

어쩔 수 없는 일

chuyện bất đắc dĩ

18
New cards

명심하다

ghi nhớ

19
New cards

반복

lặp lại

20
New cards

부끄럽다

xấu hổ, ngượng ngùng

21
New cards

발명품

phát minh

22
New cards

떼다

bóc ra, tách ra

23
New cards

접착제

chất keo dính

24
New cards

연구실

phòng nghiên cứu

25
New cards

강력 접착제

chất keo siêu dính

26
New cards

곰곰이

một cách kỹ lưỡng

27
New cards

말실수 하다

lỡ lời

28
New cards

면접관

người phỏng vấn

29
New cards

요지

ý chính, nd chính

30
New cards

파악하다

nắm bắt, hiểu rõ

31
New cards

실수하다

mắc lỗi, phạm sai lầm

32
New cards

잘못하다

làm sai

33
New cards

잘 못하다

không làm giỏi

34
New cards

잘 못 하다

gọi nhầm(đt), làm nhầm

35
New cards

잃어버리다

đánh mất, làm mất

36
New cards

오해하다

hiểu lầm

37
New cards

쏟다

đổ

38
New cards

넘어지다

ngã

39
New cards

깨뜨리다

bị vỡ

40
New cards

문제가 생기다

phát sinh vấn đề

41
New cards

실수로

một cách cố ý

42
New cards

종이

giấy

43
New cards

사과하다

xin lỗi

44
New cards

잊어버리다

quên mất

45
New cards

아/어 버리다

46
New cards

깜빡하다

quên béng mất

47
New cards

고의적

cố ý

48
New cards

고의야? 실수야?

cố tình hay vô ý?

49
New cards

날개

cánh

50
New cards

젖다

ướt

51
New cards

지름길

con đường tắt

52
New cards

위대하다

vĩ đại

53
New cards

포스트잇

post-it

54
New cards

바르다

bôi(keo, thuốc)

55
New cards

말린 과일

hoa quả sấy khô

56
New cards

사실

sự thật, thực tế

57
New cards

긴장하다

căng thẳng, hồi hộp

58
New cards

순간

khoảnh khắc

59
New cards

예상하다

dự đoán

60
New cards

미리

trước

61
New cards

개인적이다

một cách riêng tư

62
New cards

챙기다

chuẩn bị, sắp xếp

63
New cards

설거지

việc rửa bát

64
New cards

Đang học (30)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!