1/63
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
찢다
xé
떨어뜨리다
làm rơi
밟다
giẫm lên
쓰러지다
đổ(cây)
양해를 구하다
mong sự thông cảm
변명하다
biện minh
핑계를 대다
lấy cớ
헷갈리다
lẫn lộn
생각이 나다
nảy ra ý tưởng
착각하다
nhầm lẫn
건망증이 있다
chứng đãng trí
날다
bay
과제 내다
nộp bài tập
놓다
để quên
살펴보다
ngất xỉu, ngã, đổ...
화해하다
hòa giải
어쩔 수 없는 일
chuyện bất đắc dĩ
명심하다
ghi nhớ
반복
lặp lại
부끄럽다
xấu hổ, ngượng ngùng
발명품
phát minh
떼다
bóc ra, tách ra
접착제
chất keo dính
연구실
phòng nghiên cứu
강력 접착제
chất keo siêu dính
곰곰이
một cách kỹ lưỡng
말실수 하다
lỡ lời
면접관
người phỏng vấn
요지
ý chính, nd chính
파악하다
nắm bắt, hiểu rõ
실수하다
mắc lỗi, phạm sai lầm
잘못하다
làm sai
잘 못하다
không làm giỏi
잘 못 하다
gọi nhầm(đt), làm nhầm
잃어버리다
đánh mất, làm mất
오해하다
hiểu lầm
쏟다
đổ
넘어지다
ngã
깨뜨리다
bị vỡ
문제가 생기다
phát sinh vấn đề
실수로
một cách cố ý
종이
giấy
사과하다
xin lỗi
잊어버리다
quên mất
아/어 버리다
깜빡하다
quên béng mất
고의적
cố ý
고의야? 실수야?
cố tình hay vô ý?
날개
cánh
젖다
ướt
지름길
con đường tắt
위대하다
vĩ đại
포스트잇
post-it
바르다
bôi(keo, thuốc)
말린 과일
hoa quả sấy khô
사실
sự thật, thực tế
긴장하다
căng thẳng, hồi hộp
순간
khoảnh khắc
예상하다
dự đoán
미리
trước
개인적이다
một cách riêng tư
챙기다
chuẩn bị, sắp xếp
설거지
việc rửa bát
Đang học (30)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!