Thẻ ghi nhớ: hawaii | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/30

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

31 Terms

1
New cards

settle

v. [ˈset̬.əl] định cư

<p>v. [ˈset̬.əl] định cư</p>
2
New cards

native

[ˈneɪ.t̬ɪv] người bản địa

<p>[ˈneɪ.t̬ɪv] người bản địa</p>
3
New cards

laden (with)

adj. [ˈleɪ.dən] chất đầy, nặng trĩu

<p>adj. [ˈleɪ.dən] chất đầy, nặng trĩu</p>
4
New cards

breadfruit

[ˈbred.fruːt] trái sakê

<p>[ˈbred.fruːt] trái sakê</p>
5
New cards

yam

[jæm] khoai lang

<p>[jæm] khoai lang</p>
6
New cards

taro

[ˈter.oʊ] khoai môn

<p>[ˈter.oʊ] khoai môn</p>
7
New cards

supplement

n. [ˈsʌp.lə.mənt] bổ sung

<p>n. [ˈsʌp.lə.mənt] bổ sung</p>
8
New cards

edible

adj. [ˈed.ə.bəl] ăn được

<p>adj. [ˈed.ə.bəl] ăn được</p>
9
New cards

seaweed

[ˈsiː.wiːd] rong biển

<p>[ˈsiː.wiːd] rong biển</p>
10
New cards

wrap

(v) [ræp] gói, bọc, quấn

<p>(v) [ræp] gói, bọc, quấn</p>
11
New cards

raw

adj. /rɔ:/ sống (# chín), thô, còn nguyên chất

<p>adj. /rɔ:/ sống (# chín), thô, còn nguyên chất</p>
12
New cards

season (with)

v. [ˈsiː.zən] nêm nếm

<p>v. [ˈsiː.zən] nêm nếm</p>
13
New cards

Missionary

[ˈmɪʃ.er.i] nhà truyền giáo

<p>[ˈmɪʃ.er.i] nhà truyền giáo</p>
14
New cards

whaler

[ˈweɪ.lɚ] thủy thủ săn cá voi

<p>[ˈweɪ.lɚ] thủy thủ săn cá voi</p>
15
New cards

stew

[stuː] món hầm

<p>[stuː] món hầm</p>
16
New cards

chowder

[ˈtʃaʊ.dɚ] súp

<p>[ˈtʃaʊ.dɚ] súp</p>
17
New cards

curry

cà ri

<p>cà ri</p>
18
New cards

corned beef

thịt bò muối

<p>thịt bò muối</p>
19
New cards

salmon

/ˈsæmən/ cá hồi

<p>/ˈsæmən/ cá hồi</p>
20
New cards

cornstarch

bột bắp /ˈkɔːrnstɑːrtʃ/

<p>bột bắp /ˈkɔːrnstɑːrtʃ/</p>
21
New cards

evolve /ɪˈvɒlv/

/ɪˈvɒlv/ tiến hóa, phát triển

<p>/ɪˈvɒlv/ tiến hóa, phát triển</p>
22
New cards

immigrants

[ˈɪm.ə.ɡrənt] người nhập cư

<p>[ˈɪm.ə.ɡrənt] người nhập cư</p>
23
New cards

plantation

n. [plænˈteɪ.ʃən] đồn điền, vườn cây

<p>n. [plænˈteɪ.ʃən] đồn điền, vườn cây</p>
24
New cards

among

trong số

<p>trong số</p>
25
New cards

recipe

[ˈres.ə.pi] công thức nấu ăn

<p>[ˈres.ə.pi] công thức nấu ăn</p>
26
New cards

spirit

n. /ˈspɪrɪt/ tinh thần, tâm hồn, linh hồn

<p>n. /ˈspɪrɪt/ tinh thần, tâm hồn, linh hồn</p>
27
New cards

offer

biếu, tặng, cho; sự trả giá

<p>biếu, tặng, cho; sự trả giá</p>
28
New cards

draw ...from

rút ra, lấy ra

29
New cards

feast

(n) [fiːst] bữa tiệc, yến tiệc

<p>(n) [fiːst] bữa tiệc, yến tiệc</p>
30
New cards

gastronomic

adj. [ˌɡæs.trəˈnɑː.mɪk] ẩm thực

<p>adj. [ˌɡæs.trəˈnɑː.mɪk] ẩm thực</p>
31
New cards

essence

[ˈes.əns] bản chất, cốt lõi, tinh túy

<p>[ˈes.əns] bản chất, cốt lõi, tinh túy</p>