1/34
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
by credit [card / cheque] (prep)
thanh toán bằng thẻ tín dụng/séc
for rent (prep)
cho thuê
sth is for sale (prep)
cái gì đó đang được bán
in cash (prep)
bằng tiền mặt
in debt (prep)
mắc nợ
in [good / bad] condition
trong tình trạng [tốt / xấu]
add (v)
thêm vào
affordable (adj)
giá cả phải chăng
compare (v)
so sánh
comparison (n)
sự so sánh
decisive (adj)
(tính) quyết đoán
decision (n)
quyết định
expense (n)
chi phí
(in)expensive (adj)
(không) đắt tiền
judge (v)
đánh giá
judgement (n)
sự đánh giá
service (n)
dịch vụ
servant (n)
người hầu
truth (n)
sự thật
untrue (adj)
sai sự thật
truthful (adj)
chính xác, thật thà, chân thật
useless (adj)
vô ích
valuable (adj)
có giá trị
wrong about
nhầm lẫn, đánh giá sai
wrong with
trục trặc
belong to
thuộc về
borrow sth from
mượn (cái gì) từ ai
buy sth from
mua (cái gì) từ ai
choose between ...
chọn giữa ... với .....
compare sth [to / with]
so sánh (cái gì) với
[decide on / upon]
quyết định chọn điều gì
lend sth to
cho ai đó vay, mượn (cái gì)
pay for
trả cho
spend sth on
chi tiêu vào (cái gì)
an advertisement for
quảng cáo về