DAY 1, THREE DIMENSIONAL FILMS

0.0(0)
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/40

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

41 Terms

1

exhibitor

/ɪɡˈzɪb.ɪ.tər/ - (n) - Chủ rạp chiếu bóng/ Người trưng bày triển lãm

2

a string of films

/ə strɪŋ əv fɪlmz/ - (n.phr) - Chuỗi các bộ phim.

3

wax and wane

/wæks ənd weɪn/ - (v.phr) - nghĩa gốc là “tròn rồi lại khuyết” (chỉ mặt trăng khi đầy dần và vơi dần). Nghĩa bóng: Lúc thịnh lúc suy.

The company’s profits wax and wane with the seasons.
(Lợi nhuận của công ty lúc tăng lúc giảm theo mùa.)

4

gain traction

/ɡeɪn ˈtræk.ʃən/ - (v.phr) - Thu hút sự chú ý, phổ biến. = an idea, product, or movement is becoming more popular, accepted, or effective, gaining momentum and wider support over time

5

mainstream

/ˈmeɪn.striːm / - chính thống.

6

splendour

/ˈsplen.dər/ - (n) - Vẻ tráng lệ, lộng lẫy.

7

visual accomplishment

/ˈvɪʒ.u.əl əˈkʌm.plɪʃ.mənt/ - (n.phr) - thành tựu về mặt hình ảnh, thị giác.

8

cement

/sɪˈment/ - (v) - Củng cố vững chắc.

The university's exchange scheme has cemented its links with many other academic institutions.


9

blockbuster

/ˈblɒkˌbʌs.tər/ - (n) - Phim bom tấn.

10

niche

/niːʃ/ - (n) - Thị trường ngách.

11

novelty

/ˈnɑː.vəl.ti/ - (n) - Sự mới lạ, tính mới.

12

behemoth

/bɪˈhiː.mɑːθ/ - (n) - Gã khổng lồ (an extremely large and powerful company or organization)

Google is a behemoth in the tech industry.
(Google là một gã khổng lồ trong ngành công nghệ.)

13

holy grail

/ˌhoʊ.li ˈɡreɪl/ - (n.phr) - Mục tiêu tối thượng.

14

spice up

/spaɪs ʌp/ - (v.phr) - Làm cho thú vị hơn.

15

vertigo

/ˈvɝː.t̬ə.ɡoʊ/ - (n) - Chóng mặt, hoa mắt.

  • She can’t climb ladders because she suffers from vertigo.
    (Cô ấy không thể leo thang vì bị chóng mặt.)

  • Standing on the cliff, he felt a sudden vertigo of fear.
    (Đứng trên vách đá, anh ta thấy một cảm giác chóng mặt vì sợ hãi.)

16

gimmick

/ˈɡɪm.ɪk/ - (n) - Mẹo quảng cáo, thủ thuật.

17

talkie

/ˈtɔː.ki / - (n) - Phim có âm thanh (a cinema film with speech and sound made during the period when most films were silent)

18

in defence of

/ɪn dɪˈfens əv/ - (prep.phr) - Để bảo vệ, biện hộ cho.

19

ophthalmologist

/ˌɑːf.θælˈmɑː.lə.dʒɪst/ - (n) - Bác sĩ nhãn khoa.

20

unsettling

/ʌnˈset.lɪŋ/ - (adj) - Gây bồn chồn, khó chịu. - causing worry or anxiety:

One of the documentary's many unsettling images is of a child playing with her father's gun.

21

eye disturbance

/aɪ dɪˈstɝː.bəns/ - (n.phr) - Sự nhiễu loạn thị giác.

22

counter-purposeful

/ˈkaʊn.tər ˈpɝː.pəs.fəl/ - (adj) - Phản tác dụng.

23

contrived

/kənˈtraɪvd/ - (adj) - Gượng ép, không tự nhiên.

  1. The movie’s happy ending felt contrived.
    (Kết thúc hạnh phúc của bộ phim có vẻ gượng gạo, không tự nhiên.)

  2. His excuse for being late sounded contrived.
    (Lời bào chữa của anh ta cho việc đến muộn nghe có vẻ giả tạo.)

  3. The dialogue between the characters was so contrived that it didn’t feel real.
    (Đoạn đối thoại giữa các nhân vật gượng gạo đến mức không thấy thật chút nào.)

24

soak up

/soʊk ʌp/ - (v.phr)

  1. Hấp thụ chất lỏng

  • The sponge soaked up the milk on the table.
    (Cái bọt biển thấm hết sữa trên bàn.)

  1. Hấp thụ ánh sáng, nhiệt, năng lượng…

  • She lay on the beach, soaking up the sun.
    (Cô ấy nằm trên bãi biển, tận hưởng ánh nắng.)

  1. Tiếp thu kiến thức, thông tin

  • Children soak up languages easily.
    (Trẻ em tiếp thu ngôn ngữ rất dễ.)

  1. Thưởng thức, tận hưởng bầu không khí, cảm xúc

  • We just sat there soaking up the atmosphere of the concert.
    (Chúng tôi chỉ ngồi đó và tận hưởng không khí buổi hòa nhạc.)

25

undercut

/ˈʌn.dɚ.kʌt/ - (v) - Làm suy yếu, giảm giá.

26

narrative in favour of

/ˈnær.ə.t̬ɪv ɪn ˈfeɪ.vər əv/ - (n.phr) - Câu chuyện thiên vị về…

27

pile on

/paɪl ɑːn/ - (v.phr) - Tăng nhanh, Chất thêm, dồn dập.

I'd given up smoking, but I piled on weight as a result, which was a bad thing.

When I returned to live with my parents, the weight piled on because I was stuffing myself with home cooking.

The pressure piled on throughout the day with calls from senior figures across the party for her to resign.

28

kiddie market

/ˈkɪd.i ˈmɑːr.kɪt/ - (n.phr) - Thị trường trẻ em.

29

headlong

/ˈhed.lɑːŋ/ adj/adv

■đâm đầu xuống, đâm đầu vào

 ⁃to fall headlong: ngã đâm đầu xuống

 ■hấp tấp, liều lĩnh, thiếu suy nghĩ

 ⁃a headlong decision: một quyết định thiếu suy nghĩ

 ⁃to rush headlong into danger: liều lĩnh dấn thân vào chỗ nguy hiểm

30

race headlong toward

/reɪs ˈhed.lɑːŋ təˈwɔːrd/ - (v.phr) - Lao nhanh về phía.

31

franchise

/ˈfræn.tʃaɪz/ - (n) - Nhượng quyền thương hiệu.

32

over-hyped

/ˌoʊ.vər ˈhaɪpt/ - (adj) - Được quảng cáo quá mức. thổi phồng. (Something that is overhyped is advertised or discussed in newspapers, on television, etc. too much, so that it seems better than it really is)

33

mental construct

/ˈmen.t̬əl kənˈstrʌkt/ - (n.phr) - Tâm trí

34

visual thrill

/ˈvɪʒ.u.əl θrɪl/ - (n.phr) - Cảm giác hồi hộp thị giác.

35

gross

/ɡroʊs/ - (adj)

1. Tổng thể, toàn bộ - (in) total - VD: gross income - thu nhập tổng

2. Thô tục, kinh tởm - extremely unpleasant - VD: a gross smell - mùi kinh tởm

3. To béo, phì nộn (người) - extremely fat or large and ugly/ béo ngậy (món ăn)

4. Thô bạo, trắng trợn, hiển nhiên, sờ sờ

36

gross misconduct

/ɡroʊs mɪsˈkɑn.dək.tɚ/ - (n.phr) - Hành vi sai trái nghiêm trọng (thường dẫn đến sa thải).

37

gross (v)

/ɡroʊs/ - Thu về/ kiếm được (một số tiền) trước khi trừ chi phí.

VD: The film grossed over $100 million.

38
gross interest/return/yield
/ɡroʊs ˈɪn.trɪst / rɪˈtɜːrn / jiːld/ - (n.phr) - Lãi suất/lợi nhuận/sinh lời gộp (trước khi trừ thuế và phí).
39
gross someone out
/ɡroʊs ˈsʌm.wʌn aʊt/ - (phrasal verb) - Làm cho ai đó thấy kinh tởm, buồn nôn.
40

gross negligence

/ɡroʊs ˈneɡ.lɪ.dʒəns/ - (n.phr) - Sự cẩu thả, thiếu trách nhiệm nghiêm trọng./ Tắc trách

41
a gross of sth
/ə ɡroʊs əv ˈsʌm.θɪŋ/ - (n.phr) - Một lượng lớn, một tá (12) của cái gì đó.