Thẻ ghi nhớ: lớp 11 unit 7.1 (bản 2) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
New
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/9

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

10 Terms

1
New cards
<p>1 Abroad</p>

1 Abroad

(adv) ở nước ngoài

She studied abroad.

(Cô ấy học ở nước ngoài)

2
New cards

2 Academic

(adj) học thuật

He has strong academic skills.

(Anh ấy có kỹ năng học thuật tốt)

<p>(adj) học thuật</p><p>He has strong academic skills.</p><p>(Anh ấy có kỹ năng học thuật tốt)</p>
3
New cards

3 Accommodation

(n) chỗ ở

We found cheap accommodation.

(Chúng tôi tìm được chỗ ở rẻ)

<p>(n) chỗ ở</p><p>We found cheap accommodation.</p><p>(Chúng tôi tìm được chỗ ở rẻ)</p>
4
New cards

4 Achieve

(v) đạt được

She achieved her goal.

(Cô ấy đã đạt được mục tiêu)

<p>(v) đạt được</p><p>She achieved her goal.</p><p>(Cô ấy đã đạt được mục tiêu)</p>
5
New cards

5 Achievement

(n) thành tựu

Winning was a big achievement.

(Chiến thắng là một thành tựu lớn)

<p>(n) thành tựu</p><p>Winning was a big achievement.</p><p>(Chiến thắng là một thành tựu lớn)</p>
6
New cards

6 Admission

(n) sự nhận vào

Admission is competitive.

(Việc nhận vào rất cạnh tranh)

<p>(n) sự nhận vào</p><p>Admission is competitive.</p><p>(Việc nhận vào rất cạnh tranh)</p>
7
New cards

7 Admit

(v) nhận vào

He was admitted to college.

(Anh ấy được nhận vào trường đại học)

<p>(v) nhận vào</p><p>He was admitted to college.</p><p>(Anh ấy được nhận vào trường đại học)</p>
8
New cards

8 Analytical

(adj) phân tích

She has analytical skills.

(Cô ấy có kỹ năng phân tích)

<p>(adj) phân tích</p><p>She has analytical skills.</p><p>(Cô ấy có kỹ năng phân tích)</p>
9
New cards

9 Analysis

(n) sự phân tích

The analysis is detailed.

(Bản phân tích rất chi tiết)

<p>(n) sự phân tích</p><p>The analysis is detailed.</p><p>(Bản phân tích rất chi tiết)</p>
10
New cards

10 Analyze

(v) phân tích

We must analyze the data.

(Chúng ta phải phân tích dữ liệu)

<p>(v) phân tích</p><p>We must analyze the data.</p><p>(Chúng ta phải phân tích dữ liệu)</p>