1/9
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
1 Abroad
(adv) ở nước ngoài
She studied abroad.
(Cô ấy học ở nước ngoài)
2 Academic
(adj) học thuật
He has strong academic skills.
(Anh ấy có kỹ năng học thuật tốt)
3 Accommodation
(n) chỗ ở
We found cheap accommodation.
(Chúng tôi tìm được chỗ ở rẻ)
4 Achieve
(v) đạt được
She achieved her goal.
(Cô ấy đã đạt được mục tiêu)
5 Achievement
(n) thành tựu
Winning was a big achievement.
(Chiến thắng là một thành tựu lớn)
6 Admission
(n) sự nhận vào
Admission is competitive.
(Việc nhận vào rất cạnh tranh)
7 Admit
(v) nhận vào
He was admitted to college.
(Anh ấy được nhận vào trường đại học)
8 Analytical
(adj) phân tích
She has analytical skills.
(Cô ấy có kỹ năng phân tích)
9 Analysis
(n) sự phân tích
The analysis is detailed.
(Bản phân tích rất chi tiết)
10 Analyze
(v) phân tích
We must analyze the data.
(Chúng ta phải phân tích dữ liệu)