1/33
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
agrarian(n)
nông nghiệp
aeroponic farming(c)
trồng trọt bằng khí canh
aubergine(n)
cà tím
basil(n)
húng quế
breed/varieties(n)
giống
crop(n)
cây trồng
cattle(n)
gia súc
herbs(n)
thảo mộc
herd(n)
đàn (động vật)
intensive agriculture(c)
thâm canh nông nghiệp
irrigation(n)
tưới tiêu
lettuce(n)
rau diếp
mushroom/fungi(n)
nấm
oxen(n)
bò đực
peppermint(n)
bạc hà
pipe/tube(n)
ống nước
poultry(n)
gia cầm
pest(n)
sâu bệnh
radish(n)
củ cải
root(n)
gốc rễ
straw(n)
rơm
punnet(n)
giỏ
bear fruit(c)
đơm hoa kết trái
encase/surround(n)
bao bọc
harvest(v)
thu hoạch
pump(v)
bơm
sprout(v)
nảy mầm
4.2OTHERS
soil-free(adj)
không trồng trên đất
soil-based(adj)
dựa trên đất
5.WHO
agronomist(n)
nhà nông nghiệp học
farmer(n)
nông dân
Dig up (phr v)
Đào lên, khai quật