1/21
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
angle
góc độ
circumference
chu vi
diameter
đường kính
height
chiều cao( người/tòa nhà…)
length
chiều dài
lengthen
kéo dài( tgian, kéo dài)
radius
bán kính
lengthy
mất tgian kéo dài
volume
thể tích/lượng/âm lượng
width
chiều rộng
wide
rộng
widen
lm rộng hơn
widely
rộng rãi, phổ biến, khắp nơi
adjust
điều chỉnh
adjust to sth
điều chỉnh để phù hợp với
adjustable
có thể điều chỉnh đc
convey
truyền đạt, diễn đạt
launch
ra mắt(sản phẩm), công bố
reinforce
củng cố
secure
an toàn, an ninh
insecure
kh an toàn
suspend
đình chỉ