1/26
Vocabulary
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Startup
sự khởi nghiệ, công ty khởi nghiệp
Entrepreneur
doanh nhân
Set up
Khởi nghiệp
Investor
Nhà đầu tư
Invest (in)
Đầu tư ( vào )
Investment
sự đầu tư
Capital
Vốn ( dài hạn )
Funds
Vốn ( dòng tiền có sẵn để đầu tư )
Raise funds
Huy động vốn
Venture capital
Vốn đầu tư mạo hiểm
Venture capitalist
Nhà đầu tư mạo hiểm
Sector
Khu vực
Primary sector
khu vực sản xuất sơ khai
Secondary sector
Khu vực sản xuất
Tertiary sector
khu vực dịch vụ
Extract
khai thác
Extraction
sự khai thác
Transform ( into )
Biến đổi
Transformation
sự biến đổi
Consumption
Sự tiêu dùng
Industrialization
công nghiệp hóa
Labour force
lực lượng lao động
Projection
sự ước tính
Executive summary
Bản tóm tắt tổng quan (kế hoạch kinh doanh)
Target market
thị trường mục tiêu
engage ( in )
tham gia vào
Involve
bao gồm, chứa đựng