BÀI 26

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/56

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

57 Terms

1
New cards

見ます

kiểm tra, khám bệnh

2
New cards

さがします

tìm kiếm

3
New cards

じかんにおくれます

chậm, muộn giờ

4
New cards

じかんにまにあいます

kịp giờ

5
New cards

やります

làm

6
New cards

ひろいます

nhặt, lượm

7
New cards

れんらくします

liên lạc

8
New cards

きぶんがいい

cảm thấy khỏe

9
New cards

きぶんがわるい

cảm thấy không khỏe

10
New cards

うんどうかい

hội thi thể thao

11
New cards

ぼんおどり

múa Bon

12
New cards

フリ一マーケット

chợ đồ cũ

13
New cards

ばしょ

địa điểm, nơi

14
New cards

ボランティア

tình nguyện viên

15
New cards

さいふ

16
New cards

ごみ

rác

17
New cards

「国会議事堂」こっかいぎじどう

tòa nhà quốc hội

18
New cards

へいじつ

ngày thường

19
New cards

こんど

lần tới

20
New cards

ずいぶん

khá, tương đối

21
New cards

ちょくせつ

trực tiếp

22
New cards

いつでも

lúc nào cũng

23
New cards

どこでも

ở đâu cũng

24
New cards

だれでも

ai cũng

25
New cards

なんでも

cái gì cũng

26
New cards

こんな

như thế nào

27
New cards

そんな

như thế đó

28
New cards

あんな

như thế kia

29
New cards

もえるごみ

rác cháy được

30
New cards

おきば

nơi để

31
New cards

よこ

bên cạnh

32
New cards

びん

chai

33
New cards

かん

lon

34
New cards

ガス

ga

35
New cards

うちゅう

vũ trụ

36
New cards

うちゅうせん

tàu vũ trụ

37
New cards

うちゅうステーション

trạm vũ trụ

38
New cards

にもつがかたづきます

được dọn dẹp ngăn nắp

39
New cards

ごみをだします

đồ rác

40
New cards

しんじます

tin

41
New cards

キャンセルします

hủy

42
New cards

しらせます

thông báo

43
New cards

ほしょうしょ

phiếu bảo hành

44
New cards

りょうしゅうしょ

hóa đơn

45
New cards

キャンブ

cắm trại

46
New cards

ちゅうし

hủy

47
New cards

てん

điểm số

48
New cards

うめ

hoa mơ

49
New cards

きゅうに

đột nhiên

50
New cards

むりに

cố, gắng( làm không hợp lí )

51
New cards

かかりいん

người phụ trách

52
New cards

コース

đường chạy marathon

53
New cards

スタート

xuất phát

54
New cards

ゆうしょうします

chiến thắng

55
New cards

なやみ

điều bận tâm

56
New cards

めざまし「とけい」

đồng hồ báo thức

57
New cards

かいどうします

trả lời