見ます
kiểm tra, khám bệnh
さがします
tìm kiếm
じかんにおくれます
chậm, muộn giờ
じかんにまにあいます
kịp giờ
やります
làm
ひろいます
nhặt, lượm
れんらくします
liên lạc
きぶんがいい
cảm thấy khỏe
きぶんがわるい
cảm thấy không khỏe
うんどうかい
hội thi thể thao
ぼんおどり
múa Bon
フリ一マーケット
chợ đồ cũ
ばしょ
địa điểm, nơi
ボランティア
tình nguyện viên
さいふ
ví
ごみ
rác
「国会議事堂」こっかいぎじどう
tòa nhà quốc hội
へいじつ
ngày thường
こんど
lần tới
ずいぶん
khá, tương đối
ちょくせつ
trực tiếp
いつでも
lúc nào cũng
どこでも
ở đâu cũng
だれでも
ai cũng
なんでも
cái gì cũng
こんな
như thế nào
そんな
như thế đó
あんな
như thế kia
もえるごみ
rác cháy được
おきば
nơi để
よこ
bên cạnh
びん
chai
かん
lon
ガス
ga
うちゅう
vũ trụ
うちゅうせん
tàu vũ trụ
うちゅうステーション
trạm vũ trụ
にもつがかたづきます
được dọn dẹp ngăn nắp
ごみをだします
đồ rác
しんじます
tin
キャンセルします
hủy
しらせます
thông báo
ほしょうしょ
phiếu bảo hành
りょうしゅうしょ
hóa đơn
キャンブ
cắm trại
ちゅうし
hủy
てん
điểm số
うめ
hoa mơ
きゅうに
đột nhiên
むりに
cố, gắng( làm không hợp lí )
かかりいん
người phụ trách
コース
đường chạy marathon
スタート
xuất phát
ゆうしょうします
chiến thắng
なやみ
điều bận tâm
めざまし「とけい」
đồng hồ báo thức
かいどうします
trả lời