1/50
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
答えます
/こたえます/
trả lời
倒れます
/たおれます/
đổ, sập
通ります
/とおります/
đi qua
死にます
/しにます/
chết
びっくりします
/びっくりします/
giật mình
がっかりします
/がっかりします/
thất vọng
安心します
/あんしんします/
yên tâm
けんかします
/けんかします/
cãi nhau
離婚します
/りこんします/
ly hôn
太ります
/ふとります/
béo ra
やせます
/やせます/
gầy đi
複雑(な)
/ふくざつ(な)/
phức tạp
邪魔(な)
/じゃま(な)/
vướng, vướng víu
硬い
/かたい/
cứng
軟らかい
/やわらかい/
mềm
汚い
/きたない/
bẩn
うれしい
/うれしい/
vui
悲しい
/かなしい/
buồn
恥ずかしい
/はずかしい/
xấu hổ, ngượng
首相
/しゅしょう/
thủ tướng
地震
/じしん/
động đất
津波
/つなみ/
sóng thần
台風
/たいふう/
bão
雷
/かみなり/
sấm
火事
/かじ/
hỏa hoạn
事故
/じこ/
tai nạn, sự cố
ハイキング
dã ngoại
見合い
/みあい/
xem mặt
操作
/そうさ/
thao tác
会場
/かいじょう/
hội trường
~代
/~だい/
phí ~, tiền ~
~屋
/~や/
người bán ~
フロント
/フロント/
lễ tân
~号室
/~ごうしつ/
số phòng ~
タオル
/タオル/
khăn tắm
せっけん
/せっけん/
xà phòng
大勢
/おおぜい/
nhiều (người)
お疲れさまでした
/おつかれさまでした/
anh/chị đã vất vả rồi
伺います
/うかがいます/
tôi sẽ đến chỗ anh/chị ạ
途中で
/とちゅうで/
trên đường
トラック
/トラック/
xe tải
ぶつかります
/ぶつかります/
đâm nhau
大人
/おとな/
người lớn
しかし
nhưng
また
/また/
hơn nữa, và
洋服
/ようふく/
áo quần
西洋化します
/せいようかします/
Âu Mỹ hóa
合います
/あいます/
phù hợp
今では
/いまでは/
bây giờ, hiện nay
成人式
/せいじんしき/
lễ trưởng thành
伝統的(な)
/でんとうてき(な)/
mang tính truyền thống