Mina No Nihongo II Bài 39

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/50

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

51 Terms

1
New cards

答えます

/こたえます/

trả lời

2
New cards

倒れます

/たおれます/

đổ, sập

3
New cards

通ります

/とおります/

đi qua

4
New cards

死にます

/しにます/

chết

5
New cards

びっくりします

/びっくりします/

giật mình

6
New cards

がっかりします

/がっかりします/

thất vọng

7
New cards

安心します

/あんしんします/

yên tâm

8
New cards

けんかします

/けんかします/

cãi nhau

9
New cards

離婚します

/りこんします/

ly hôn

10
New cards

太ります

/ふとります/

béo ra

11
New cards

やせます

/やせます/

gầy đi

12
New cards

複雑(な)

/ふくざつ(な)/

phức tạp

13
New cards

邪魔(な)

/じゃま(な)/

vướng, vướng víu

14
New cards

硬い

/かたい/

cứng

15
New cards

軟らかい

/やわらかい/

mềm

16
New cards

汚い

/きたない/

bẩn

17
New cards

うれしい

/うれしい/

vui

18
New cards

悲しい

/かなしい/

buồn

19
New cards

恥ずかしい

/はずかしい/

xấu hổ, ngượng

20
New cards

首相

/しゅしょう/

thủ tướng

21
New cards

地震

/じしん/

động đất

22
New cards

津波

/つなみ/

sóng thần

23
New cards

台風

/たいふう/

bão

24
New cards

/かみなり/

sấm

25
New cards

火事

/かじ/

hỏa hoạn

26
New cards

事故

/じこ/

tai nạn, sự cố

27
New cards

ハイキング

dã ngoại

28
New cards

見合い

/みあい/

xem mặt

29
New cards

操作

/そうさ/

thao tác

30
New cards

会場

/かいじょう/

hội trường

31
New cards

~代

/~だい/

phí ~, tiền ~

32
New cards

~屋

/~や/

người bán ~

33
New cards

フロント

/フロント/

lễ tân

34
New cards

~号室

/~ごうしつ/

số phòng ~

35
New cards

タオル

/タオル/

khăn tắm

36
New cards

せっけん

/せっけん/

xà phòng

37
New cards

大勢

/おおぜい/

nhiều (người)

38
New cards

お疲れさまでした

/おつかれさまでした/

anh/chị đã vất vả rồi

39
New cards

伺います

/うかがいます/

tôi sẽ đến chỗ anh/chị ạ

40
New cards

途中で

/とちゅうで/

trên đường

41
New cards

トラック

/トラック/

xe tải

42
New cards

ぶつかります

/ぶつかります/

đâm nhau

43
New cards

大人

/おとな/

người lớn

44
New cards

しかし

nhưng

45
New cards

また

/また/

hơn nữa, và

46
New cards

洋服

/ようふく/

áo quần

47
New cards

西洋化します

/せいようかします/

Âu Mỹ hóa

48
New cards

合います

/あいます/

phù hợp

49
New cards

今では

/いまでは/

bây giờ, hiện nay

50
New cards

成人式

/せいじんしき/

lễ trưởng thành

51
New cards

伝統的(な)

/でんとうてき(な)/

mang tính truyền thống