1/20
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
misinterpret audit evidence
diễn giải sai bằng chứng kiểm toán
recognise
nhận ra
deviation
sai lệch
cut-off
đúng kì kế toán
the existence
sự tồn tại
poor recent performance
hiệu quả hoạt động thấp
straightforward
đơn giản
seeking to raise finance
tìm cách huy động vốn
roles
vai trò
previous year review and report
báo cáo phân tích trước đây
audit planning memoradom
bản kế hoạch cuối cùng
keep under
giữ trong phạm vi, tuân thủ
negligence
sự bất cẩn
discharge
hoàn thành
the terms of the engagement
các điều khoản của hợp đồng
suitable reflection
thời gian suy nghĩ kịp thời
permission
sự cho phép
the duty of confidentiality
nghĩa vụ cho phép
facilitate
tạo điều kiện
misappropriation
trộm cắp
belong to
thuộc về