HSK 4

0.0(0)
studied byStudied by 3 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/238

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

từ vựng gtc

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

239 Terms

1
New cards

法律/fǎlü/

luật pháp

2
New cards

俩/liǎ/

đôi

3
New cards

印象/yìnxiàng/

(n) ấn tượng, hình ảnh

4
New cards

熟悉/shúxī/

(v) hiểu rõ, quen thuộc

làm quen

5
New cards

性格/xìnggé/

(n) tính cách, tính nết

6
New cards

开玩笑/kāiwánxiào/

(V) nói đùa

7
New cards

适合/shìhé/

(v) hợp, phù hợp ( dùng với người, nêu cảm nhận chủ quan)

8
New cards

共同/gòngtóng/

(adj) chung, giống nhau

(phó từ) chung , cùng

9
New cards

幸福/xìngfú/

(adj,v,n) hạnh phúc

10
New cards

缺点/quēdiǎn/

(n) khuyết điểm, nhược điểm

11
New cards

优点/yōudiǎn/

(n) ưu điểm, điểm mạnh

12
New cards

浪漫/làngmàn/

(adj) lãng mạn, tình tứ

phóng túng

13
New cards

接受/jiēshòu/

(v) tiếp thu, tiếp nhận, chấp nhận

14
New cards

羡慕/xiànmù/

(v) ngưỡng mộ

15
New cards

爱请/àiqíng/

(n) tình yêu

16
New cards

星星/xīngxing./

(n) ngôi sao

17
New cards

加班/jiābān/

(dtlh) tăng ca

18
New cards

感动/gǎndòng/

(v) cảm động, rung động

19
New cards

亮/liàng/

(v) phát sáng

công bố, xuất trình

(adj) sáng bóng, sáng suốt

20
New cards

自然/zìrán/

(n,adj) tự nhiên, thiên nhiên, giới tự nhiên

(phó từ) tự nhiên, đương nhiên

(liên từ) dĩ nhiên, tất nhiên, hiển nhiên

21
New cards

吸引/xīyīn/

(v) hấp dẫn, lôi cuốn

22
New cards

脾气/pīqi/

tính khí

23
New cards

适应/shìyìng/

(v) thích ứng, làm quen ( điều kiện khách quan, yêu cầu)

24
New cards

交/jiāo/

(v) giao ( giao lưu kết bạn)

25
New cards

平时/píngshí/

(n chỉ thời gian) ngày thường, bình thường

26
New cards

逛/guàng/

(v) đi dạo, đi ngao du

27
New cards

短信/duǎnxìn/

(n) tin nhắn

28
New cards

集会/jùhuì/

(v) gặp mặt, hội họp, gặp gỡ

(n) cuộc hội họp, cuộc gặp gỡ, buổi tụ tập

29
New cards

联系/liánxì/

(v) liên hệ, liên lạc

30
New cards

差不多/chàbuduō/

(adj) gần như, tương tự

gần hết, gần xong

(phó từ) gần như, tương đối, tàm tạm

31
New cards

专门/zhuānmén/

(phó từ) đặc biệt, chuyên biệt

(adj) chuyên môn, chuyên nghiệp

32
New cards

好像/hǎoxiàng/

(phó từ) dường như, hình như, có vẻ

(v) trông giống như, nhìn giống như

33
New cards

友谊/yǒuyi/

(n) tình bạn

34
New cards

丰富/fēngfù/

(adj) phong phú, dồi dào, dư dả ( vật chất, kinh nghiệm, tri thức)

(v) làm giàu thêm, phong phú

35
New cards

讨厌/tǎoyán/

(adj) đáng ghét

(v) không thích, ghét

36
New cards

交流/jiāoliú/

(v) giao lưu, trao đổi

37
New cards

镜子/jìngzi/

(n) gương soi

tấm gương

38
New cards

苦难/kǔnàn/

(n) gian khổ, cực khổ

(adj) đau khổ

39
New cards

及时/jíshí/

9adj) đúng lúc, kịp thời

(phó từ) ngay lập tức, kịp thời

40
New cards

/tígōng/

(v) cung cấp, đáp ứng, đem lại

41
New cards

紧张/jǐnzhāng/

(adj) hồi hộp, lo lắng, căng thẳng, khẩn trương

42
New cards

能力/nénglì/

(n) năng lực, khả năng

43
New cards

信心/xìnxīn/

(n) lòng tin, niềm tin, sự tự tin

44
New cards

招聘/zhāopìn/

(v) tuyển dụng, thông báo tuyển dụng

45
New cards

挺/tǐng/

(phó từ) rất , lắm, khá

46
New cards

负责/fùzé/

(v) phụ trách, chịu trách nhiệm

(adj) có trách nhiệm

47
New cards

本来/běnlái/

(adj) vốn có, ban đầu, vốn dĩ

(pt) đáng nhẽ ra ( việc nên làm nhưng không làm)

trước đây, lúc đầu, vốn dĩ

48
New cards

应聘/yìngpìn/

(v) xin việc, ứng tuyển

nhận lời mời làm việc

49
New cards

材料/cáiliào/

(n) vật liệu, nguyên liệu, tài liệu

50
New cards

符合/fúhé/

(v) phù hợp, ăn khớp ( tiêu chuẩn, khẩu vị)

51
New cards

专业/zhuānyè/

(n) chuyên ngành

(adj) chuyên nghiệp

52
New cards

另外/lìngwài/

(pt) khác; ngoài; riêng; thêm

(liên từ) ngoài ra, bên cạnh đó

(đại từ) khác, cái khác

53
New cards

律师/lǜshī/

(n) luật sư

54
New cards

收入/shōurù/

(n) thu nhập

55
New cards

正式/zhèngshì/

(adj) chính thức

chỉnh chu, lịch sự, chỉnh tề

56
New cards

留/liū/

(v) lưu lại, giữ

57
New cards

成实/chéngshí/

(adj) thành thực, thành thật

58
New cards

首先/shǒuxiān/

(phó từ) đầu tiên, sớm nhất

(đại từ) trước nhất, đầu tiên

59
New cards

感觉/gǎnjué/

(v) cảm thấy, cho rằng

(n) cảm giác

60
New cards

判断/pànduàn/

(v) phán đoán

61
New cards

顾客/gùkè/

(n) khách hàng

62
New cards

准时/zhǔnshí/

(adj) đúng giờ

63
New cards

不管/bùguǎn/

(liên từ) cho dù, bất kể thế nào,

(v) mặc kệ, mặc bay, không qtam

64
New cards

与/yǔ/

(liên từ) và, với

(giới từ) cùng, với

65
New cards

约会/yuēhuì/

(v,n) hẹn hò

66
New cards

题/tí/

(v) đề cập đến

67
New cards

以为/yǐwéi/

(v) tưởng rằng, cứ nghĩ, cho rằng

68
New cards

完全/wánquán/

(adj) đầy đủ, hoàn hảo, trọn vẹn, chính xác

69
New cards

赚/zhuàn/

(v) được lợi, thu lợi nhuận, thu lãi

lấy, kiếm ( tiền)

70
New cards

调查/diàochá/

(v) điều tra, xem xét, khảo sá

71
New cards

原来/yuánlái/

(adj) như cũ, lúc đầu

(pt) hóa ra, thì ra

(n) trước đây, trc kia

72
New cards

计划/jìhuà/

(n,v) kế hoạch, dự tính

73
New cards

提前/tíqián/

(v) sớm, trước giờ, trc thời hạn

(pt) sớm, trước

74
New cards

题醒/tíxǐng/

(v) nhắc nhở

75
New cards

乱/luàn/

(adj,v,pt) loạn, lung tung, bừa bãi

76
New cards

生意/shēngyi/

(n) buôn bán, làm ăn, kinh doanh

77
New cards

并/bìng/

(liên từ) và, đồng thời, hơn nữa, mà còn

(pt) đứng trc tân ngữ có ý nhấn mạnh

78
New cards

/jīlěi/

(v) tích lũy, gom góp

79
New cards

/jīngyàn/

(n,v) kinh nghiệm, trải nghiệm

80
New cards

成功/chénggōng/

(v,adjj) thành công

81
New cards

顺利/shùnlì/

(adj) thuận lợi, suôn sẻ, trơn tru

82
New cards

感谢/gǎnxiè/

(v) cảm tạ, cảm ơn

83
New cards

消息/xiāoxi/

(n) tin tức, thông tin

84
New cards

按时/ànshi/

(pt) đúng hạn, đúng thời gian

85
New cards

奖金/jiǎngjīn/

(n) tiền thưởng

86
New cards

工资/gōngzī/

tiền lương

87
New cards

知识/zhīshi/

(n) tri thức, sự hiểu biết

88
New cards

不得不/bùdébù/

(pt) chỉ đành phải, bất đắc dĩ

89
New cards

甚至/shènzhì/

(liên từ, pt) thậm chí, ngay cả, hơn nữa

90
New cards

责任/zérèn/

(n) trách nhiệm, chịu trách nhiệm

91
New cards

家具/jiājù/

(n) đồ gia dụng, nội thất

92
New cards

沙发/shāfā/

ghế sofa

93
New cards

价格/jiàgé/

(n) giá tiền

94
New cards

质量/zhìliàng/

(n) chất lượng

95
New cards

肯定/kěndìng/

(pt) nhất định, chắc chắn

(v) khẳng định, công nhận

(adj) xác định, rõ ràng

96
New cards

流行/liúxíng/

(adj,v) thịnh hành, lan truyền rộng rãi

97
New cards

实在/shízài/

(pt) đích xác, quả thực , kì thực

(adj) thành thực, chân thực

98
New cards

效果/xiàoguǒ/

(n) hiệu quả, hiệu ứng

99
New cards

现金/xiànjīn.

(n) tiền mặt

100
New cards

邀请/yāoqǐng/

(n,v) mời, lời mời