1/238
từ vựng gtc
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
法律/fǎlü/
luật pháp
俩/liǎ/
đôi
印象/yìnxiàng/
(n) ấn tượng, hình ảnh
熟悉/shúxī/
(v) hiểu rõ, quen thuộc
làm quen
性格/xìnggé/
(n) tính cách, tính nết
开玩笑/kāiwánxiào/
(V) nói đùa
适合/shìhé/
(v) hợp, phù hợp ( dùng với người, nêu cảm nhận chủ quan)
共同/gòngtóng/
(adj) chung, giống nhau
(phó từ) chung , cùng
幸福/xìngfú/
(adj,v,n) hạnh phúc
缺点/quēdiǎn/
(n) khuyết điểm, nhược điểm
优点/yōudiǎn/
(n) ưu điểm, điểm mạnh
浪漫/làngmàn/
(adj) lãng mạn, tình tứ
phóng túng
接受/jiēshòu/
(v) tiếp thu, tiếp nhận, chấp nhận
羡慕/xiànmù/
(v) ngưỡng mộ
爱请/àiqíng/
(n) tình yêu
星星/xīngxing./
(n) ngôi sao
加班/jiābān/
(dtlh) tăng ca
感动/gǎndòng/
(v) cảm động, rung động
亮/liàng/
(v) phát sáng
công bố, xuất trình
(adj) sáng bóng, sáng suốt
自然/zìrán/
(n,adj) tự nhiên, thiên nhiên, giới tự nhiên
(phó từ) tự nhiên, đương nhiên
(liên từ) dĩ nhiên, tất nhiên, hiển nhiên
吸引/xīyīn/
(v) hấp dẫn, lôi cuốn
脾气/pīqi/
tính khí
适应/shìyìng/
(v) thích ứng, làm quen ( điều kiện khách quan, yêu cầu)
交/jiāo/
(v) giao ( giao lưu kết bạn)
平时/píngshí/
(n chỉ thời gian) ngày thường, bình thường
逛/guàng/
(v) đi dạo, đi ngao du
短信/duǎnxìn/
(n) tin nhắn
集会/jùhuì/
(v) gặp mặt, hội họp, gặp gỡ
(n) cuộc hội họp, cuộc gặp gỡ, buổi tụ tập
联系/liánxì/
(v) liên hệ, liên lạc
差不多/chàbuduō/
(adj) gần như, tương tự
gần hết, gần xong
(phó từ) gần như, tương đối, tàm tạm
专门/zhuānmén/
(phó từ) đặc biệt, chuyên biệt
(adj) chuyên môn, chuyên nghiệp
好像/hǎoxiàng/
(phó từ) dường như, hình như, có vẻ
(v) trông giống như, nhìn giống như
友谊/yǒuyi/
(n) tình bạn
丰富/fēngfù/
(adj) phong phú, dồi dào, dư dả ( vật chất, kinh nghiệm, tri thức)
(v) làm giàu thêm, phong phú
讨厌/tǎoyán/
(adj) đáng ghét
(v) không thích, ghét
交流/jiāoliú/
(v) giao lưu, trao đổi
镜子/jìngzi/
(n) gương soi
tấm gương
苦难/kǔnàn/
(n) gian khổ, cực khổ
(adj) đau khổ
及时/jíshí/
9adj) đúng lúc, kịp thời
(phó từ) ngay lập tức, kịp thời
/tígōng/
(v) cung cấp, đáp ứng, đem lại
紧张/jǐnzhāng/
(adj) hồi hộp, lo lắng, căng thẳng, khẩn trương
能力/nénglì/
(n) năng lực, khả năng
信心/xìnxīn/
(n) lòng tin, niềm tin, sự tự tin
招聘/zhāopìn/
(v) tuyển dụng, thông báo tuyển dụng
挺/tǐng/
(phó từ) rất , lắm, khá
负责/fùzé/
(v) phụ trách, chịu trách nhiệm
(adj) có trách nhiệm
本来/běnlái/
(adj) vốn có, ban đầu, vốn dĩ
(pt) đáng nhẽ ra ( việc nên làm nhưng không làm)
trước đây, lúc đầu, vốn dĩ
应聘/yìngpìn/
(v) xin việc, ứng tuyển
nhận lời mời làm việc
材料/cáiliào/
(n) vật liệu, nguyên liệu, tài liệu
符合/fúhé/
(v) phù hợp, ăn khớp ( tiêu chuẩn, khẩu vị)
专业/zhuānyè/
(n) chuyên ngành
(adj) chuyên nghiệp
另外/lìngwài/
(pt) khác; ngoài; riêng; thêm
(liên từ) ngoài ra, bên cạnh đó
(đại từ) khác, cái khác
律师/lǜshī/
(n) luật sư
收入/shōurù/
(n) thu nhập
正式/zhèngshì/
(adj) chính thức
chỉnh chu, lịch sự, chỉnh tề
留/liū/
(v) lưu lại, giữ
成实/chéngshí/
(adj) thành thực, thành thật
首先/shǒuxiān/
(phó từ) đầu tiên, sớm nhất
(đại từ) trước nhất, đầu tiên
感觉/gǎnjué/
(v) cảm thấy, cho rằng
(n) cảm giác
判断/pànduàn/
(v) phán đoán
顾客/gùkè/
(n) khách hàng
准时/zhǔnshí/
(adj) đúng giờ
不管/bùguǎn/
(liên từ) cho dù, bất kể thế nào,
(v) mặc kệ, mặc bay, không qtam
与/yǔ/
(liên từ) và, với
(giới từ) cùng, với
约会/yuēhuì/
(v,n) hẹn hò
题/tí/
(v) đề cập đến
以为/yǐwéi/
(v) tưởng rằng, cứ nghĩ, cho rằng
完全/wánquán/
(adj) đầy đủ, hoàn hảo, trọn vẹn, chính xác
赚/zhuàn/
(v) được lợi, thu lợi nhuận, thu lãi
lấy, kiếm ( tiền)
调查/diàochá/
(v) điều tra, xem xét, khảo sá
原来/yuánlái/
(adj) như cũ, lúc đầu
(pt) hóa ra, thì ra
(n) trước đây, trc kia
计划/jìhuà/
(n,v) kế hoạch, dự tính
提前/tíqián/
(v) sớm, trước giờ, trc thời hạn
(pt) sớm, trước
题醒/tíxǐng/
(v) nhắc nhở
乱/luàn/
(adj,v,pt) loạn, lung tung, bừa bãi
生意/shēngyi/
(n) buôn bán, làm ăn, kinh doanh
并/bìng/
(liên từ) và, đồng thời, hơn nữa, mà còn
(pt) đứng trc tân ngữ có ý nhấn mạnh
/jīlěi/
(v) tích lũy, gom góp
/jīngyàn/
(n,v) kinh nghiệm, trải nghiệm
成功/chénggōng/
(v,adjj) thành công
顺利/shùnlì/
(adj) thuận lợi, suôn sẻ, trơn tru
感谢/gǎnxiè/
(v) cảm tạ, cảm ơn
消息/xiāoxi/
(n) tin tức, thông tin
按时/ànshi/
(pt) đúng hạn, đúng thời gian
奖金/jiǎngjīn/
(n) tiền thưởng
工资/gōngzī/
tiền lương
知识/zhīshi/
(n) tri thức, sự hiểu biết
不得不/bùdébù/
(pt) chỉ đành phải, bất đắc dĩ
甚至/shènzhì/
(liên từ, pt) thậm chí, ngay cả, hơn nữa
责任/zérèn/
(n) trách nhiệm, chịu trách nhiệm
家具/jiājù/
(n) đồ gia dụng, nội thất
沙发/shāfā/
ghế sofa
价格/jiàgé/
(n) giá tiền
质量/zhìliàng/
(n) chất lượng
肯定/kěndìng/
(pt) nhất định, chắc chắn
(v) khẳng định, công nhận
(adj) xác định, rõ ràng
流行/liúxíng/
(adj,v) thịnh hành, lan truyền rộng rãi
实在/shízài/
(pt) đích xác, quả thực , kì thực
(adj) thành thực, chân thực
效果/xiàoguǒ/
(n) hiệu quả, hiệu ứng
现金/xiànjīn.
(n) tiền mặt
邀请/yāoqǐng/
(n,v) mời, lời mời