1/79
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Solvable (a)
Có thể giải quyết
Executive (a)
Quản trị ,hành pháp
Pressure ( n )
Be Under pressure
Áp lực
Childless (a)
Vô sinh
Childhood (n)
He had an unhappy childhood
Thời thơ ấu ,tuổi thơ
Childlike (a)
A childlike innocence
Như trẻ thơ
Childish (a)
Ngây ngô
Child -rearing (n)
Sự nuôi dưỡng con cái
Child -bearing (n)
Sự sinh con
Childcare (n)
Sự chăm sóc con cái
Personal (a)
Cá nhân
Personalize (v)
Nhân cách hoá
Personality (n)
A likeable personaltity
Nhân cách ,tính cách ,cá tính
Security (n)
We need greater security
An ninh
Secure (a)
To feel secure about one future
An toàn
Secure (v)
Siết chặt ,buộc chặt
Commit
Phạm tội ,uỷ thác
Commitment
Sự tống giam,sự tận tâm
Commitment to sth :lời cam kết
Commited(a)
Tận tâm ,tận tuỵ
Lead(n)
Sự lãnh đạo ,hướng dẫn,sự chỉ dẫn,dẫn đều
Secret (n)
Điều bí mật ,bí quyết
Sincere (a)
Thành thật chân thật
Individual (a)
Riêng lẻ
Adopt (v)
Nhận nuôi ,áp dụng ,thông qua
Resident (n)
Ng dân
Residence (n)
Sự cư trú , nơi cư trú
Insist (v)
Nài nỉ
Contain (v)
Chứa đựng
Comprise (v(
Our staff comprises many nationalities
Gồm có
Include (v)
Bao gồm
Night shift
She had to word on a night shift ,so he is very tired this morning
Ca đêm
Caring (a)
Chu đáo
Careless (a)
Bất cẩn
Confide (v) in
Chia sẻ
Confidence (n )
Tự tin
Confiding (a)
Nhẹ dạ ,dễ tin
Confidential (a)
This information needs to be kept confidential
Bảo mật ,bí mật
Obey (v)
My baby obeys granfather
Vâng lời
Obedience (n)
Sự vâng lời ,phục tùng
Obedient (a)
Bt vâng lời
Mischievous (a)
Nghịch ngợm
Mischief (n)
Trò tinh nghịch
Base (n)
Đáy ,căn cứ ,cơ sở ,nền
Botanist (n)
Nhà thực vật học
Biologist (n)
Sinh vật học
Impose (v)
Áp đặt
Naughty (a)
Nghịch ngợm
Give rise to =results in
Gây ra ,dẫn đến
Sparse(a)
Thưa thớt hơn
Pass out
Ngất
Storage(n)
Lưu trữ
Spawn =reproduce =generate(v)
Sinh ra
Chronic illness
Bệnh mãn tính
Considerate =caribg
Ân cần ,chu đáo
courtesy=politeness
Sự lịch sự
Validate=confirm
Xác nhận
Compromise =negotiate (v)
Dàn xếp ,thoả hiệp
Resentment
Sự oán giận
Trigger a reaction
Gây ra phản ứng
Reluctant(a)
Miễn cưỡng
Subodinater(a)
Cấp dưới
Expendable (a)
Có thể bị phá huỷ
Neglect (v)
Bỏ bê
Trivial =negligible (a)
Tầm thường ,k đáng kể
Flip side
Mặt trái
Era=age=epoch(n)
Thời đại ,kỷ nguyên
Díatant(a)
Xa cách
Immediate (a)
Trực tiếp ,ngay lập tức,gần nhất
Set a good example for sb
Tạo tương lai tốt cho ai
Follow one’s example
Noi gương ai
East or west ,home is best(idiom)
Ta về ta tắm ao ta
Rent(v,n)
Thuê nhà
Forgive(v)
Thq thứ
Liar(n)=deceiver
Kẻ nói dối
comradeship
Tình đồng chí
Mutual friend
Bn chung
Fall out (with)
Nghỉ chơi
Go out (with)
Hẹn hò
Let down
Gây thất vọng
Take charge of
Chịu trách nhiệm