Thẻ ghi nhớ: Bài 1-Bài 4 seoul 1a | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/183

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

184 Terms

1
New cards

한국

Hàn Quốc

2
New cards

외국

Nc ngoài

3
New cards

베트남

Việt Nam

4
New cards

중국

Trung Quốc

5
New cards

미국

Mỹ

6
New cards

일본

Nhật Bản

7
New cards

영국

Anh

8
New cards

호주

Úc

9
New cards

독일

Đức

10
New cards

프랑스

Pháp

11
New cards

캐나다

Canada

12
New cards

인도

Ấn Độ

13
New cards

러시아

Nga

14
New cards

태국

Thái lan

15
New cards

선생님 = 교사

Giáo viên

16
New cards

교수님

Giáo sư

17
New cards

학생

Học sinh

18
New cards

의사

Bác sĩ

19
New cards

회사원

Nhân viên văn phòng

20
New cards

요리사

Đầu bếp

21
New cards

기자

Phóng viên

22
New cards

가수

Ca sĩ

23
New cards

배우

Diễn viên

24
New cards

군인

Quân nhân

25
New cards

주부

Nội trợ

26
New cards

은행원

Nhân viên ngân hàng

27
New cards

운전기사

Tài xế

28
New cards

농부

Nông dân

29
New cards

어부

Ngư dân

30
New cards

개인 사업자

Người làm kinh doanh (nhỏ, lẻ)

31
New cards

기술자

Kỹ sư

32
New cards

점원

Nhân viên cửa hàng

33
New cards

통역사

Thông dịch viên

34
New cards

번역사

Biên dịch viên

35
New cards

관광안내원=관광가이드

Hướng dẫn viên du lịch

36
New cards

마케팅 직원

Nhân viên Marketing

37
New cards

미용사

Thợ cắt tóc

38
New cards

사장님

Giám đốc,ông chủ

39
New cards

부동산중개인

Nhân viên môi giới bất động sản

40
New cards

경찰

Cảnh sát

41
New cards

대학원생

Học sinh cao học

42
New cards

변호사

Luật sư

43
New cards

책상

Bàn học

44
New cards

의자

Ghế

45
New cards

Sách v

46
New cards

공책

Vở, tập

47
New cards

볼펜

Bút mực

48
New cards

연필

Bút chì

49
New cards

가방

Cặp, balo

50
New cards

지우개

Gôm, tẩy v

51
New cards

칠판

Bảng

52
New cards

필통

Hộp bút

53
New cards

Thước kẻ

54
New cards

Keo, hồ

55
New cards

스테이플러

Ghim bấm

56
New cards

지도

Bản đồ

57
New cards

시계

Đồng hồ

58
New cards

모자

Nón, mũ v

59
New cards

우산

Ô, dù v

60
New cards

신문

Tờ báo v

61
New cards

카메라

Máy ảnh v

62
New cards

사전

Từ điển v

63
New cards

안경

Mắt kính v

64
New cards

휴대폰

Điện thoại di động

65
New cards

Cửa ra vào

66
New cards

창문

Cửa sổ

67
New cards

가위

Cái kéo v

68
New cards

침대

Giường ngủ v

69
New cards

에어컨

Máy lạnh v

70
New cards

텔레비전

Tivi v

71
New cards

컴퓨터

Máy tính v

72
New cards

선풍기

Quạt máy v

73
New cards

냉장고

Tủ lạnh v

74
New cards

옷장

Tủ quần áo v

75
New cards

세탁기

Máy giặt v

76
New cards

노트북

Laptop

77
New cards

전자레인지

Lò vi sóng v

78
New cards

휴지

Khăn giấy v

79
New cards

사진

Bức ảnh v

80
New cards

그림

Bức tranh

81
New cards

잡지

Tạp chí v

82
New cards

열쇠

Chìa khóa v

83
New cards

휴지

Giấy vs v

84
New cards

Tìn v

85
New cards

동chon

Tìn xu v

86
New cards

전자사전

Từ điển điện tử v

87
New cards

구두

Giày da v

88
New cards

신발

Giày dép v

89
New cards

교통카드

Thẻ giao thông v

90
New cards

테이프

Bang dinh

91
New cards

카드

thiệp

92
New cards

편지

thư

93
New cards

선물

Món quà

94
New cards

지갑

95
New cards

Hoa

96
New cards

나무

Cây

97
New cards

Căn phòng

98
New cards

룸메이트

Bạn cùng phòng

99
New cards

반 친구

Bạn cùng lớp

100
New cards

남자 친구

Bạn trai v