1/183
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
한국
Hàn Quốc
외국
Nc ngoài
베트남
Việt Nam
중국
Trung Quốc
미국
Mỹ
일본
Nhật Bản
영국
Anh
호주
Úc
독일
Đức
프랑스
Pháp
캐나다
Canada
인도
Ấn Độ
러시아
Nga
태국
Thái lan
선생님 = 교사
Giáo viên
교수님
Giáo sư
학생
Học sinh
의사
Bác sĩ
회사원
Nhân viên văn phòng
요리사
Đầu bếp
기자
Phóng viên
가수
Ca sĩ
배우
Diễn viên
군인
Quân nhân
주부
Nội trợ
은행원
Nhân viên ngân hàng
운전기사
Tài xế
농부
Nông dân
어부
Ngư dân
개인 사업자
Người làm kinh doanh (nhỏ, lẻ)
기술자
Kỹ sư
점원
Nhân viên cửa hàng
통역사
Thông dịch viên
번역사
Biên dịch viên
관광안내원=관광가이드
Hướng dẫn viên du lịch
마케팅 직원
Nhân viên Marketing
미용사
Thợ cắt tóc
사장님
Giám đốc,ông chủ
부동산중개인
Nhân viên môi giới bất động sản
경찰
Cảnh sát
대학원생
Học sinh cao học
변호사
Luật sư
책상
Bàn học
의자
Ghế
책
Sách v
공책
Vở, tập
볼펜
Bút mực
연필
Bút chì
가방
Cặp, balo
지우개
Gôm, tẩy v
칠판
Bảng
필통
Hộp bút
자
Thước kẻ
풀
Keo, hồ
스테이플러
Ghim bấm
지도
Bản đồ
시계
Đồng hồ
모자
Nón, mũ v
우산
Ô, dù v
신문
Tờ báo v
카메라
Máy ảnh v
사전
Từ điển v
안경
Mắt kính v
휴대폰
Điện thoại di động
문
Cửa ra vào
창문
Cửa sổ
가위
Cái kéo v
침대
Giường ngủ v
에어컨
Máy lạnh v
텔레비전
Tivi v
컴퓨터
Máy tính v
선풍기
Quạt máy v
냉장고
Tủ lạnh v
옷장
Tủ quần áo v
세탁기
Máy giặt v
노트북
Laptop
전자레인지
Lò vi sóng v
휴지
Khăn giấy v
사진
Bức ảnh v
그림
Bức tranh
잡지
Tạp chí v
열쇠
Chìa khóa v
휴지
Giấy vs v
돈
Tìn v
동chon
Tìn xu v
전자사전
Từ điển điện tử v
구두
Giày da v
신발
Giày dép v
교통카드
Thẻ giao thông v
테이프
Bang dinh
카드
thiệp
편지
thư
선물
Món quà
지갑
Ví
꽃
Hoa
나무
Cây
방
Căn phòng
룸메이트
Bạn cùng phòng
반 친구
Bạn cùng lớp
남자 친구
Bạn trai v