Thẻ ghi nhớ: TỪ VỰNG LESSON 4 ( grammar 8 + vocab part 1 test 4,5 + vocab thường ) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/65

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

66 Terms

1
New cards

Complete (v) = finish

Hoàn thành (v) = kết thúc

<p>Hoàn thành (v) = kết thúc</p>
2
New cards

budget plan (n)

kế hoạch ngân sách

<p>kế hoạch ngân sách</p>
3
New cards

intend (v)

dự định/ dành cho

<p>dự định/ dành cho</p>
4
New cards

be intended for ( cấu trúc bị động )

được dành cho

<p>được dành cho</p>
5
New cards

potential (adj)

tiềm năng >< tiềm tàng, tiềm ẩn

<p>tiềm năng &gt;&lt; tiềm tàng, tiềm ẩn</p>
6
New cards

meeting (n)

cuộc họp, cuộc gặp mặt

<p>cuộc họp, cuộc gặp mặt</p>
7
New cards

manager (v)

người quản lý

<p>người quản lý</p>
8
New cards

in order to + Vo

để làm gì + Vo

<p>để làm gì + Vo</p>
9
New cards

in a timely manner = on time = in time

đúng lúc, đúng giờ

<p>đúng lúc, đúng giờ</p>
10
New cards

punctually, on time

đúng lúc, đúng giờ

<p>đúng lúc, đúng giờ</p>
11
New cards

communication (n)

sự giao tiếp, sự truyền thông

<p>sự giao tiếp, sự truyền thông</p>
12
New cards

in a timely fashion / in a manner fashion

đúng lúc đúng giờ

<p>đúng lúc đúng giờ</p>
13
New cards

finalize (v)

hoàn thiện

<p>hoàn thiện</p>
14
New cards

sales workforce (n)

lực lượng nhân viên bán hàng

<p>lực lượng nhân viên bán hàng</p>
15
New cards

require = request

yêu cầu

<p>yêu cầu</p>
16
New cards

to demand = to ask for

yêu cầu

<p>yêu cầu</p>
17
New cards

select = choose (v)

chọn lựa

<p>chọn lựa</p>
18
New cards

opt = elect (v)

chọn lựa

<p>chọn lựa</p>
19
New cards

inquire

yêu cầu

<p>yêu cầu</p>
20
New cards

once

một khi

<p>một khi</p>
21
New cards

final draft (n)

bản thảo cuối cùng

<p>bản thảo cuối cùng</p>
22
New cards

approve (v)

chấp thuận, phê duyệt

<p>chấp thuận, phê duyệt</p>
23
New cards

immediately = promptly (adv)

ngay lập tức

<p>ngay lập tức</p>
24
New cards

immediately (adv) = instantly (adv)

ngay lập tức

<p>ngay lập tức</p>
25
New cards

right now = right away

ngay lập tức

<p>ngay lập tức</p>
26
New cards

instantly (adv) = shortly ( adv )

ngay lập tức

<p>ngay lập tức</p>
27
New cards

strategy

(n) chiến lược

<p>(n) chiến lược</p>
28
New cards

relevant (adj)

liên quan

<p>liên quan</p>
29
New cards

devise

đưa ra, nghĩ ra

<p>đưa ra, nghĩ ra</p>
30
New cards

Though = although

mặc dù

<p>mặc dù</p>
31
New cards

even though = even if

mặc dù

<p>mặc dù</p>
32
New cards

invest (v)

đầu tư + (time/công sức)

<p>đầu tư + (time/công sức)</p>
33
New cards

project (n)

dự án

<p>dự án</p>
34
New cards

implement = conduct (v)

tiến hành, thực hiện

<p>tiến hành, thực hiện</p>
35
New cards

carry out = perform (v)

thực hiện, tiến hành

<p>thực hiện, tiến hành</p>
36
New cards

throughout (prep/adv)

xuyên suốt, rộng khắp

<p>xuyên suốt, rộng khắp</p>
37
New cards

policy (n)

chính sách

<p>chính sách</p>
38
New cards

complete (adj)

đầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàn

<p>đầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàn</p>
39
New cards

amenity (n)

sự tiện nghi

<p>sự tiện nghi</p>
40
New cards

upon request

khi có yêu cầu

<p>khi có yêu cầu</p>
41
New cards

try to Vo = attempt to Vo

cố gắng

<p>cố gắng</p>
42
New cards

position (n)

vị trí, chức vụ

<p>vị trí, chức vụ</p>
43
New cards

Output rate

tỉ lệ đầu ra

<p>tỉ lệ đầu ra</p>
44
New cards

reorganize (v)

tổ chức lại

<p>tổ chức lại</p>
45
New cards

process (n)

quá trình, quy trình

<p>quá trình, quy trình</p>
46
New cards

manufacture

sản xuất

<p>sản xuất</p>
47
New cards

technical (adj)

chuyên môn, kỹ thuật

<p>chuyên môn, kỹ thuật</p>
48
New cards

equipment (n)

thiết bị, dụng cụ

<p>thiết bị, dụng cụ</p>
49
New cards

presentation (n)

bài thuyết trình

<p>bài thuyết trình</p>
50
New cards

refund

(n) tiền trả lại; (v) hoàn lại

<p>(n) tiền trả lại; (v) hoàn lại</p>
51
New cards

organize (v)

tổ chức, sắp xếp

<p>tổ chức, sắp xếp</p>
52
New cards

branches (n)

cành cây, nhánh cây

<p>cành cây, nhánh cây</p>
53
New cards

container (n)

cái đựng, chứa; công te nơ

<p>cái đựng, chứa; công te nơ</p>
54
New cards

ladder (n)

cái thang

<p>cái thang</p>
55
New cards

display

(v) trưng bày; màn hình

<p>(v) trưng bày; màn hình</p>
56
New cards

apron (n)

cái tạp dề

<p>cái tạp dề</p>
57
New cards

bags of merchandise

túi hàng hóa

<p>túi hàng hóa</p>
58
New cards

unpack (v)

dỡ, tháo ( từ vali, hộp..)

<p>dỡ, tháo ( từ vali, hộp..)</p>
59
New cards

suitcase (v)

va li

<p>va li</p>
60
New cards

empty (adj)

trống rỗng

<p>trống rỗng</p>
61
New cards

bench (n)

ghế dài (công viên)

<p>ghế dài (công viên)</p>
62
New cards

tent (n)

cái lều

<p>cái lều</p>
63
New cards

artwork (n)

tác phẩm nghệ thuật

<p>tác phẩm nghệ thuật</p>
64
New cards

frame (n)

khung ảnh, khung

<p>khung ảnh, khung</p>
65
New cards

ceiling (n)

trần nhà

<p>trần nhà</p>
66
New cards

Đang học (65)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!