1/65
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Complete (v) = finish
Hoàn thành (v) = kết thúc

budget plan (n)
kế hoạch ngân sách

intend (v)
dự định/ dành cho

be intended for ( cấu trúc bị động )
được dành cho

potential (adj)
tiềm năng >< tiềm tàng, tiềm ẩn

meeting (n)
cuộc họp, cuộc gặp mặt

manager (v)
người quản lý

in order to + Vo
để làm gì + Vo

in a timely manner = on time = in time
đúng lúc, đúng giờ

punctually, on time
đúng lúc, đúng giờ

communication (n)
sự giao tiếp, sự truyền thông

in a timely fashion / in a manner fashion
đúng lúc đúng giờ

finalize (v)
hoàn thiện

sales workforce (n)
lực lượng nhân viên bán hàng

require = request
yêu cầu

to demand = to ask for
yêu cầu

select = choose (v)
chọn lựa

opt = elect (v)
chọn lựa

inquire
yêu cầu

once
một khi

final draft (n)
bản thảo cuối cùng

approve (v)
chấp thuận, phê duyệt

immediately = promptly (adv)
ngay lập tức

immediately (adv) = instantly (adv)
ngay lập tức

right now = right away
ngay lập tức

instantly (adv) = shortly ( adv )
ngay lập tức

strategy
(n) chiến lược

relevant (adj)
liên quan

devise
đưa ra, nghĩ ra

Though = although
mặc dù

even though = even if
mặc dù

invest (v)
đầu tư + (time/công sức)

project (n)
dự án

implement = conduct (v)
tiến hành, thực hiện

carry out = perform (v)
thực hiện, tiến hành

throughout (prep/adv)
xuyên suốt, rộng khắp

policy (n)
chính sách

complete (adj)
đầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàn

amenity (n)
sự tiện nghi

upon request
khi có yêu cầu

try to Vo = attempt to Vo
cố gắng

position (n)
vị trí, chức vụ

Output rate
tỉ lệ đầu ra

reorganize (v)
tổ chức lại

process (n)
quá trình, quy trình

manufacture
sản xuất

technical (adj)
chuyên môn, kỹ thuật

equipment (n)
thiết bị, dụng cụ

presentation (n)
bài thuyết trình

refund
(n) tiền trả lại; (v) hoàn lại

organize (v)
tổ chức, sắp xếp

branches (n)
cành cây, nhánh cây

container (n)
cái đựng, chứa; công te nơ

ladder (n)
cái thang

display
(v) trưng bày; màn hình

apron (n)
cái tạp dề

bags of merchandise
túi hàng hóa

unpack (v)
dỡ, tháo ( từ vali, hộp..)

suitcase (v)
va li

empty (adj)
trống rỗng

bench (n)
ghế dài (công viên)

tent (n)
cái lều

artwork (n)
tác phẩm nghệ thuật

frame (n)
khung ảnh, khung

ceiling (n)
trần nhà

Đang học (65)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!