1/42
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
biography (n)
tiểu sử
biological (n)
quan hệ ( ruột thịt )
achievement (n)
thành tựu
adopt (v)
nhận nuôi
adapt (v)
thích nghi
army (n)
quân đội
account (n)
câu chuyện
battle (n)
trận chiến
ambitious (n)
tham vọng
visionary (adj)
có tầm nhìn
impressive (adj)
ấn tượng
creative (adj)
sáng tạo
devote ( smt to ( doing ) smt )
cống hiến
to be dedicate to smt
cống hiến
cutting edge
hiện đại
blockbuster
phim bom tấn
dianosed
chẩn đoán
bond + with
kết thân
the resistance war
cuộc kháng chiến
duty
bổn phận/ trách nhiệm
defeat
đánh bại
surrender
đầu hàng
enemy
kẻ thù
out standing
nổi bật
attend
tham gia
get bend out of shape
tức giận
expose
phơi bày
anxious
lo lắng
relived
nhẹ nhõm
depressed
buồn
embarrassed
bối rối
to be greatful to sbd
biết ơn ai đó
itmerary
hành trình
as thought = as if
như thể là
like
giống ( sự ví von không có thật )
as
giống ( sự ví von có thật )
a blessinh in disguise
trong cái rủi có cái may
disguie
hoá trang
to be nervous about
lo lắng
unplanned
không lên kế hoạch trước