1/42
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
sustainable (adj)
chắc chắn , bền lâu, vững chắc
architecture (n)
kiến trúc
termite (n)
mối
shrub (n)
cây bụi
speck (n)
hạt ( bụi ) , ( hạt gì đó rất nhỏ)
aardvark (n)
lợn ( đất) , ( 1 loài động vật )
insectivore (n)
loài ăn côn trùng , insect ( côn trùng) + vore ( ăn)
offbeat (adj)
độc đáo , khác lạ
= unconventional ( không theo thông lệ ) = eccentric
tribute
đồ cống nạp, vật tặng
pay tribute to sb → bày tỏ lòng kính trọng , ngưỡng mộ đến ai đó
principle (n)
nguyên lí
gigantic (adj)
khổng lồ, đồ xộ
fungus(n)
nấm
danh từ số nhiều : fungi / funguses
veld(n)
thảo nguyên
feat (n)
kì công, thành tích phi thường
a feat of arms : chiến công
vent (n)
lỗ thông hơi ( lỗ để không khí lưu thông thì dùng vent)
base (n)
cơ sở , chân đê , cái khởi nguyên của bất cứ điều gì
chamber (n)
buồng, buồng ngủ
flue (n)
ống khói
water table
mạch nước ngầm
constant (adj)
trung thành, trung thuỷ
không thay đổi , bất biến , không ngừng nghỉ , liên miên
shady (adj)
râm mát, có bóng râm
breeze (n)
gió nhẹ
suck (v)
hút, bú, mút ( chất lỏng hoặc chất khí)
blow (v)
thổi ( mạnh hơn breeze)
eg:blow on the trumpet → thổi còi trumpet
go for a blow → đi dạo mát
hollow (adj)
rỗng
ceiling
trần nhà
succeed (v)
kế nghiệp, nối vị
keep … from…
tránh khỏi ( điều gì, cái gì)
interior (n)
nội thất
arch (n)
vòm, hình dạng vòm
an arch smile → nụ cười dí dỏm
circulate (v)
lưu hành, lưu thông
flush (v)
dội, rửa
please flush the toilet after you have used it
humidity (n)
độ ẩm
lit up
sáng mắt
eg: his eyes lit up at her luxurious dress
→ mắt anh ấy sáng lên trước váy
splendid (adj)
lộng lẫy, nguy nga
monitor (v/n)
giám sát (v)
cán bộ lớp (n)
emgineering firm
công ty kĩ thuật ( vai trò chính của họ là hiện thực hoá các công trình kiến trúc trên giấy tờ thành một công trình thực thụ, họ làm từ vấn, trao đổi, thoả thuận và xây dựng…)
spell (n)
đợt
eg: hot spell → đợt nắng nóng
janitor (n)
người trông coi, gác cổng, người quét dọn
switch off
tắt ( quạt )
switch off the fans
accidentally (adv)
vô tình, sự cố ko mong muốn
funnel (n/v)
cái phễu (n)
dẫn (v)