sustainable architecture- lessons from the ant

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/42

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

43 Terms

1
New cards

sustainable (adj)

chắc chắn , bền lâu, vững chắc

2
New cards

architecture (n)

kiến trúc

3
New cards

termite (n)

mối

<p>mối</p>
4
New cards

shrub (n)

cây bụi

<p>cây bụi</p>
5
New cards

speck (n)

hạt ( bụi ) , ( hạt gì đó rất nhỏ)

6
New cards

aardvark (n)

lợn ( đất) , ( 1 loài động vật )

7
New cards

insectivore (n)

loài ăn côn trùng , insect ( côn trùng) + vore ( ăn)

8
New cards

offbeat (adj)

độc đáo , khác lạ

= unconventional ( không theo thông lệ ) = eccentric

9
New cards

tribute

đồ cống nạp, vật tặng

pay tribute to sb → bày tỏ lòng kính trọng , ngưỡng mộ đến ai đó

10
New cards

principle (n)

nguyên lí

11
New cards

gigantic (adj)

khổng lồ, đồ xộ

12
New cards

fungus(n)

nấm

danh từ số nhiều : fungi / funguses

<p>nấm</p><p><em>danh từ số nhiều : </em>fungi / funguses</p>
13
New cards

veld(n)

thảo nguyên

<p>thảo nguyên</p><p></p>
14
New cards

feat (n)

kì công, thành tích phi thường

a feat of arms : chiến công

15
New cards

vent (n)

lỗ thông hơi ( lỗ để không khí lưu thông thì dùng vent)

16
New cards

base (n)

cơ sở , chân đê , cái khởi nguyên của bất cứ điều gì

17
New cards

chamber (n)

buồng, buồng ngủ

18
New cards

flue (n)

ống khói

19
New cards

water table

mạch nước ngầm

20
New cards

constant (adj)

trung thành, trung thuỷ

không thay đổi , bất biến , không ngừng nghỉ , liên miên

21
New cards

shady (adj)

râm mát, có bóng râm

22
New cards

breeze (n)

gió nhẹ

23
New cards

suck (v)

hút, bú, mút ( chất lỏng hoặc chất khí)

24
New cards

blow (v)

thổi ( mạnh hơn breeze)

eg:blow on the trumpet → thổi còi trumpet

go for a blow → đi dạo mát

25
New cards

hollow (adj)

rỗng

26
New cards

ceiling

trần nhà

<p>trần nhà</p>
27
New cards

succeed (v)

kế nghiệp, nối vị

28
New cards

keep … from…

tránh khỏi ( điều gì, cái gì)

29
New cards

interior (n)

nội thất

<p>nội thất</p>
30
New cards

arch (n)

vòm, hình dạng vòm

an arch smile → nụ cười dí dỏm

31
New cards

circulate (v)

lưu hành, lưu thông

32
New cards

flush (v)

dội, rửa

please flush the toilet after you have used it

33
New cards

humidity (n)

độ ẩm

34
New cards

lit up

sáng mắt

eg: his eyes lit up at her luxurious dress

→ mắt anh ấy sáng lên trước váy

35
New cards

splendid (adj)

lộng lẫy, nguy nga

36
New cards

monitor (v/n)

giám sát (v)

cán bộ lớp (n)

37
New cards

emgineering firm

công ty kĩ thuật ( vai trò chính của họ là hiện thực hoá các công trình kiến trúc trên giấy tờ thành một công trình thực thụ, họ làm từ vấn, trao đổi, thoả thuận và xây dựng…)

38
New cards

spell (n)

đợt

eg: hot spell → đợt nắng nóng

39
New cards

janitor (n)

người trông coi, gác cổng, người quét dọn

<p>người trông coi, gác cổng, người quét dọn</p>
40
New cards

switch off

tắt ( quạt )

switch off the fans

41
New cards

accidentally (adv)

vô tình, sự cố ko mong muốn

42
New cards

funnel (n/v)

cái phễu (n)

dẫn (v)

43
New cards