1/20
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
archaeology
[,ɑ:ki'ɔlədʒi]
economics
/,i:kə'nɔmiks/ (n) kinh tế học
geology
/Dʒi'ɔlədʒi/ Khoa địa chất,địa chất học
linguistics
/ liη'gwistiks/ ngôn ngữ học
psychology
/sai'kɔlədʒi/
sociology
(n). xã hội học
:/ˌsoʊsiˈɑːlədʒi/
evaluate = judge
(v) đánh giá, định giá
investigate
/in'vestigeit/ (v): Điều tra
hypothesis
[hai'pɔθisis] n. Giả thuyết, lý thuyết
archaeologist
n. nhà khảo cổ học
/ˌɑː.kiˈɒl.ə.dʒɪst/
accompany
/əˈkʌmpəni/ đi cùng, hộ tống động từ
encounter = face to face
/ɪnˈkaʊntə(r)/ gặp phải, chạm trán (thường là khó khăn) động từ/danh từ
overcome = get over
/ˌəʊvəˈkʌm/ vượt qua, khắc phục động từ
reschedule
/ˌriːˈʃedjuːl/ sắp xếp lại lịch, đổi lịch động từ
venture
/ˈventʃə(r)/ mạo hiểm (làm gì đó); cuộc phiêu lưu kinh doanh động từ/danh từ
itinerary = schedule
/aɪˈtɪnərəri/ hành trình, lịch trình du lịch danh từ
dreary = dull
/ˈdrɪəri/ ảm đạm, buồn tẻ tính từ
intense
/ɪnˈtens/ mãnh liệt, dữ dội, căng thẳng tính từ
pivotal = important
/ˈpɪvətl/ then chốt, quan trọng tính từ
profound
/prəˈfaʊnd/ sâu sắc, thâm thúy tính từ
priceless = valuable
adj. vô giá, không thể định giá được