HSK 4 /4

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/31

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

32 Terms

1
New cards

苹果 píngguǒ n.

táo

2
New cards

报 bào n.

báo

3
New cards

生病 shēng bìng v.

ốm, bị bệnh

4
New cards

水果 shuǐguǒ n.

hoa quả

5
New cards

再说 zàishuō conj.

hơn nữa

6
New cards

橘子 júzi n.

quýt

7
New cards

酸 suān adj.

chua

8
New cards

维生素 wéishēngsù n.

vitamin

9
New cards

结果 jiéguǒ conj.

kết quả

10
New cards

放 fàng v.

đặt, để

11
New cards

冰箱 bīngxiāng n.

tủ lạnh

12
New cards

塞 sāi v.

nhét

13
New cards

满 mǎn adj.

đầy

14
New cards

看来 kànlái v.

xem ra, xem chừng

15
New cards

该 gāi aux.

nên

16
New cards

猜 cāi v.

đoán

17
New cards

动物 dòngwù n.

động vật

18
New cards

圆 yuán adj.

tròn

19
New cards

胖 pàng adj.

béo, mập

20
New cards

身上 shēnshang n.

trên người, trên cơ thể

21
New cards

毛 máo n.

lông

22
New cards

耳朵 ěrduo n.

tai

23
New cards

四肢 sìzhī n.

tứ chi

24
New cards

眼圈 yǎnquān n.

quầng mắt, vành mắt

25
New cards

戴 dài v.

đeo, đội

26
New cards

副 fù mw.

cặp (lượng từ cho kính)

27
New cards

墨镜 mòjìng n.

kính râm

28
New cards

可爱 kě’ài adj.

đáng yêu

29
New cards

食物 shíwù n.

đồ ăn, thức ăn

30
New cards

竹子 zhúzi n.

tre, trúc

31
New cards

出来 chūlái v.

đi ra, xuất hiện

32
New cards

熊猫 xióngmāo n.

gấu trúc