1/31
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
苹果 píngguǒ n.
táo
报 bào n.
báo
生病 shēng bìng v.
ốm, bị bệnh
水果 shuǐguǒ n.
hoa quả
再说 zàishuō conj.
hơn nữa
橘子 júzi n.
quýt
酸 suān adj.
chua
维生素 wéishēngsù n.
vitamin
结果 jiéguǒ conj.
kết quả
放 fàng v.
đặt, để
冰箱 bīngxiāng n.
tủ lạnh
塞 sāi v.
nhét
满 mǎn adj.
đầy
看来 kànlái v.
xem ra, xem chừng
该 gāi aux.
nên
猜 cāi v.
đoán
动物 dòngwù n.
động vật
圆 yuán adj.
tròn
胖 pàng adj.
béo, mập
身上 shēnshang n.
trên người, trên cơ thể
毛 máo n.
lông
耳朵 ěrduo n.
tai
四肢 sìzhī n.
tứ chi
眼圈 yǎnquān n.
quầng mắt, vành mắt
戴 dài v.
đeo, đội
副 fù mw.
cặp (lượng từ cho kính)
墨镜 mòjìng n.
kính râm
可爱 kě’ài adj.
đáng yêu
食物 shíwù n.
đồ ăn, thức ăn
竹子 zhúzi n.
tre, trúc
出来 chūlái v.
đi ra, xuất hiện
熊猫 xióngmāo n.
gấu trúc