IELTS 2

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/591

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

592 Terms

1
New cards

a dash of

một chút

2
New cards

abnormal

bất thường

3
New cards

abseil

trèo xuống, tụt xuống

4
New cards

absence

sự vắng mặt

5
New cards

absent

adj. /'æbsənt/ vắng mặt, nghỉ

6
New cards

absurd

(adj) Vô lý, ngu xuẩn

7
New cards

absurdity

sự ngu xuẩn, vô lý

8
New cards

abuse

n., v. /ə'bju:s/ lộng hành, lạm dụng

9
New cards

abusive

lạm dụng, lăng mạ, sỉ nhục, ngược đãi

10
New cards

acceptence

sự chấp nhận

11
New cards

accommodate

(v) dàn xếp, đáp ứng, làm thích nghi

12
New cards

acknowledge

công nhận, thừa nhận

13
New cards

adapt

thích nghi, thích ứng

14
New cards

address

hướng tới, nhắm đến, giải quyết

15
New cards

adhere

tuân theo, tuân thủ

16
New cards

admire

ngưỡng mộ

17
New cards

admit

thừa nhận

18
New cards

admit

v. /əd'mit/ nhận vào, cho vào, kết hợp, thừa nhận

19
New cards

advanced

(adj) tiên tiến, tiến bộ, cấp cao

20
New cards

advocacy

Sự ủng hộ, sự tán thành, sự bào chữa

21
New cards

aesthetic

/i:s'θetik/ (thuộc) mỹ học, thẩm mỹ; có óc thẩm mỹ, có khiếu thẩm mỹ;

22
New cards

affair

việc

23
New cards

agency

(n) đại lý, chi nhánh, sở, hãng

24
New cards

agriculture

ngành nông nghiệp

25
New cards

alleviate

làm nhẹ bớt, làm giảm bớt

26
New cards

allocate

phân bổ, chỉ định

27
New cards

ambition

tham vọng, hoài bão, khát vọng

28
New cards

amuse

(v) làm cho vui, thích, làm buồn cười

29
New cards

amusing

adj. /ə'mju:ziɳ/ vui thích, giải trí,tiêu khiển

30
New cards

anteroom

phòng chờ, phòng ngoài, phòng khách

31
New cards

anticipation

sự dự đoán; mong đợi

32
New cards

antique

đồ cổ / cổ xưa

33
New cards

apparently

rõ ràng

34
New cards

appeal

kêu gọi, lôi cuốn, hấp dẫn

35
New cards

appealing

adj. lôi cuốn, quyến rũ, hấp dẫn

36
New cards

appoint

v. /ə'pɔint/ bổ nhiệm, chỉ định, chọn

37
New cards

appointment

cuộc hẹn

38
New cards

approach

(v) tiếp cận, lại gần; (n) sự tiếp cận, cách tiếp cận

39
New cards

appropriate

thích hợp, phù hợp

40
New cards

arid

khô cằn

41
New cards

ascend

đi lên, leo lên

42
New cards

aseptic

vô trùng, vô khuẩn

43
New cards

aspiration

nguyện vọng, khát vọng

44
New cards

aspire

v. /əˈspaɪə/ khao khát

45
New cards

assemble

(v) thu thập, tụ tập, lắp ráp

46
New cards

assert

xác nhận, khẳng định

47
New cards

assess

(v) định giá, đánh giá

48
New cards

assess

(v) định giá, đánh giá

49
New cards

associate

liên kết

50
New cards

associate

v. /ə'souʃiit/ kết giao, liên kết, kết hợp, cho cộng tác

51
New cards

assume

Cho rằng, thừa nhận

52
New cards

assure

(v) đảm bảo, cam đoan

53
New cards

attain = achieve, ~reach

(v) đến tới, đạt được

54
New cards

attempt

n., v. /ə'tempt/ sự cố gắng, sự thử; cố gắng, thử

55
New cards

aviary

chuồng chim

56
New cards

beaming

cười rạng rỡ

57
New cards

beneficial

(adj) có ích; có lợi; tốt

58
New cards

beverage

(n) đồ uống

59
New cards

bind

ràng buộc, trói buộc

60
New cards

blend

pha trộn, hỗn hợp

61
New cards

blight

ảnh hưởng xấu

62
New cards

blue-collar worker

người lao động chân tay

63
New cards

boom = expansion = growth

bùng nổ, phát triển nhanh chóng

64
New cards

boundary

đường biên giới, ranh giới

65
New cards

breathtaking

(adj) hấp dẫn ngoạn mục

66
New cards

brief

adj. /bri:f/ ngắn, gọn, vắn tắt

67
New cards

broad

rộng, bao la, mênh mông

68
New cards

broad appeal

sức hấp dẫn rộng rãi

69
New cards

bustling

Nhộn nhịp, náo nhiệt

70
New cards

bypass

đường vòng, bỏ qua, vượt qua

71
New cards

campaign

chiến dịch

72
New cards

captivate

làm say đắm, quyến rũ, thu hút

73
New cards

carcass

Xác động vật

74
New cards

casual

thông thường

75
New cards

cement

xi măng, (v) thắt chặt gắn bó

76
New cards

ceremonious

chuộng nghi thức, kiểu cách, khách sáo

77
New cards

characteristic

(n) đặc điểm, đặc trưng

78
New cards

charge for sth

trả tiền cho cái gì, tính phí

79
New cards

charismatic

(adj) thuyết phục, lôi cuốn

80
New cards

charitable

(adj) khoan dung, từ thiện

81
New cards

cherish

trân trọng, yêu thương (động từ), ấp ủ (nghĩa bóng)

82
New cards

chronic

mãn tính, kinh niên, kéo dài

83
New cards

circuit

mạch điện

84
New cards

clarify

(v) làm rõ, làm sáng tỏ

85
New cards

clench

xiết chặt, nghiền

86
New cards

client

khách hàng

87
New cards

Climax

đỉnh điểm, cao trào

88
New cards

clothing

quần áo, trang phục

89
New cards

cognitive

(adj) liên quan đến nhận thức, hiểu biết, kinh nghiệm

90
New cards

collective

tập thể, chung

91
New cards

come at the cost of

cái giá phải trả là

92
New cards

commit

cam kết

93
New cards

committee

ủy ban

94
New cards

Complement

bổ sung, hoàn thiện

95
New cards

complexity

sự phức tạp

96
New cards

comprehensive

(Adj) bao hàm,toàn diện,mau hiểu,thông minh

97
New cards

compromise

(v) thỏa hiệp, dàn xếp, (n) sự thỉa hiệp

98
New cards

compromise

thỏa hiệp

99
New cards

compulsion

(n) sự bắt buộc, thúc ép

100
New cards

compulsory

/kəmˈpʌlsəri/ .a. bắt buộc