1/49
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.

abandon
/əˈbændən/ (verb): bỏ rơi, ruồng bỏ khi không còn chăm sóc hoặc quan tâm.

abstract
/ˈæbstrækt/ (adjective): trừu tượng

absurd
/əbˈzɜːd/ (adjective): ngớ ngẩn, lố bịch làm điều không hợp lý hoặc phi lý.

accompany
/əˈkʌmpəni/ (verb): đồng hành, đi cùng, hộ tống

accord
/əˈkɔːd/ (noun): hiệp định, hiệp ước

acquisition
/ˌækwɪˈzɪʃən/ (noun): sự giành được, thu được, đạt được (kiến thức, kĩ năng)

adequate
/ˈædɪkwət/ (adjective): đủ, đầy đủ

adjacent
/əˈdʒeɪsənt/ (adjective): kế bên, gần

advent
/ˈædvent/ (noun): sự ra đời, sự xuất hiện của cái gì đó quan trọng, thường được dùng để chỉ sự ra đời của công nghệ, sự kiện hay phong trào.

advocate
/ˈædvəkeɪt/ (verb): chủ trương; tán thành, ủng hộ hoặc khuyến khích một ý tưởng, chính sách, hoặc hành động.

aesthetic
/esˈθetɪk/ (adjective): (thuộc) mỹ học, thẩm mỹ: liên quan đến cái đẹp hoặc nghệ thuật.

allegiance
/əˈliːdʒəns/ (noun): lòng trung thành

alter
/ˈɔːltər/ (verb): thay đổi; làm cho cái gì đó thay đổi

ambiguous
/æmˈbɪɡjuəs/ (adjective): có nhiều hơn một cách hiểu; đa nghĩa

anomaly
/əˈnɒməli/ (noun): sự dị thường

anonymous
/əˈnɒnɪməs/ (adjective): giấu tên, ẩn danh

anticipate
/ænˈtɪsɪpeɪt/ (verb): đoán trước, liệu trước

apparatus
/ˌæpərˈeɪtəs/ (noun): dụng cụ, thiết bị cho một hoạt động

appeal
/əˈpiːl/ (verb): hấp dẫn, lôi cuốn

appropriate
/əˈprəʊpriət/ (adjective): thích hợp, thích đáng

apt
/æpt/ (adjective): thích hợp, đúng với hoàn cảnh

arbitrary
/ˈɑːbɪtrəri/ (adjective): tùy tiện

artefact
/ˈɑːtɪfækt/ (noun): vật được người tạo ra, có giá trị về văn hóa hay lịch sử

articulate
/ɑːˈtɪkjəleɪt/ (verb): diễn đạt suy nghĩ hoặc cảm xúc một cách rõ ràng bằng lời

aspect
/ˈæspekt/ (noun): khía cạnh; mặt

assert
/əˈsɜːt/ (verb): khẳng định, quả quyết

associate
/əˈsəʊsieɪt/ (verb): gắn kết, kết nối (những ý nghĩ về người hoặc vật)

asylum
/əˈsaɪləm/ (noun): nơi tị nạn

atom
/ˈætəm/ (noun): nguyên tử

attribute
/əˈtrɪbjuːt/ (verb): cho là do, quy cho

authentic
/ɔːˈθentɪk/ (adjective): đích thực; xác thực

autonomous
/ɔːˈtɒnəməs/ (adjective): tự trị

beneficial
/ˌbenɪˈfɪʃəl/ (adjective): có ích, có lợi

bias
/ˈbaɪəs/ (noun): thành kiến, thiên vị

bizarre
/bɪˈzɑːr/ (adjective): quái dị

bland
/blænd/ (adjective): nhạt nhẽo, không hấp dẫn

bleak
/bliːk/ (adjective): ảm đạm, không tươi sáng

bold
/bəʊld/ (adjective): dũng cảm, táo bạo

boundary
/ˈbaʊnd/ (noun): biên giới, ranh giới

campaign
/kæmˈpeɪn/ (noun): chiến dịch

cease
/siːs/ (verb): ngừng diễn ra; ngăn chặn cái gì đó diễn ra

chronic
/ˈkrɒnɪk/ (adjective): xảy ra trong một thời gian dài; ăn sâu; mãn tính

cite
/saɪt/ (verb): trích dẫn

civil
/ˈsɪvəl/ (adjective): (thuộc) công dân

clarify
/ˈklærɪfaɪ/ (verb): làm cho rõ ràng, dễ hiểu

clash
/klæʃ/ (noun): cuộc đụng độ

coalition
/kəʊəˈlɪʃən/ (noun): liên hiệp, liên minh

coherent
/kəʊˈhɪərənt/ (adjective): mạch lạc, chặt chẽ

collective
/kəˈlektɪv/ (adjective): được làm ra hoặc chia sẻ bởi một tập thể; liên quan đến một tập thể hoặc xã hội

commerce
/ˈkɒmɜːs/ (noun): thương mại