1/43
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
abandon
/əˈbændən/ (verb): bỏ rơi, ruồng bỏ khi không còn chăm sóc hoặc quan tâm.
abstract
/ˈæbstrækt/ (adjective): trừu tượng
absurd
/əbˈzɜːd/ (adjective): ngớ ngẩn, lố bịch làm điều không hợp lý hoặc phi lý.
accompany
/əˈkʌmpəni/ (verb): đồng hành, đi cùng, hộ tống
accord
/əˈkɔːd/ (noun): hiệp định, hiệp ước
acquisition
/ˌækwɪˈzɪʃən/ (noun): sự giành được, thu được, đạt được (kiến thức, kĩ năng)
adequate
/ˈædɪkwət/ (adjective): đủ, đầy đủ
adjacent
/əˈdʒeɪsənt/ (adjective): kế bên, gần
advent
/ˈædvent/ (noun): sự ra đời, sự xuất hiện của cái gì đó quan trọng, thường được dùng để chỉ sự ra đời của công nghệ, sự kiện hay phong trào.
advocate
/ˈædvəkeɪt/ (verb): chủ trương; tán thành, ủng hộ hoặc khuyến khích một ý tưởng, chính sách, hoặc hành động.
aesthetic
/esˈθetɪk/ (adjective): (thuộc) mỹ học, thẩm mỹ: liên quan đến cái đẹp hoặc nghệ thuật.
allegiance
/əˈliːdʒəns/ (noun): lòng trung thành
alter
/ˈɔːltər/ (verb): thay đổi; làm cho cái gì đó thay đổi
ambiguous
/æmˈbɪɡjuəs/ (adjective): có nhiều hơn một cách hiểu; đa nghĩa
anomaly
/əˈnɒməli/ (noun): sự dị thường
anonymous
/əˈnɒnɪməs/ (adjective): giấu tên, ẩn danh
anticipate
/ænˈtɪsɪpeɪt/ (verb): đoán trước, liệu trước
apparatus
/ˌæpərˈeɪtəs/ (noun): dụng cụ, thiết bị cho một hoạt động
appeal
/əˈpiːl/ (verb): hấp dẫn, lôi cuốn
appropriate
/əˈprəʊpriət/ (adjective): thích hợp, thích đáng
apt
/æpt/ (adjective): thích hợp, đúng với hoàn cảnh
arbitrary
/ˈɑːbɪtrəri/ (adjective): tùy tiện
artefact
/ˈɑːtɪfækt/ (noun): vật được người tạo ra, có giá trị về văn hóa hay lịch sử
articulate
/ɑːˈtɪkjəleɪt/ (verb): diễn đạt suy nghĩ hoặc cảm xúc một cách rõ ràng bằng lời
aspect
/ˈæspekt/ (noun): khía cạnh; mặt
assert
/əˈsɜːt/ (verb): khẳng định, quả quyết
associate
/əˈsəʊsieɪt/ (verb): gắn kết, kết nối (những ý nghĩ về người hoặc vật)
asylum
/əˈsaɪləm/ (noun): nơi tị nạn
atom
/ˈætəm/ (noun): nguyên tử
attribute
/əˈtrɪbjuːt/ (verb): cho là do, quy cho
authentic
/ɔːˈθentɪk/ (adjective): đích thực; xác thực
autonomous
/ɔːˈtɒnəməs/ (adjective): tự trị
beneficial
/ˌbenɪˈfɪʃəl/ (adjective): có ích, có lợi
bias
/ˈbaɪəs/ (noun): thành kiến, thiên vị
bizarre
/bɪˈzɑːr/ (adjective): quái dị
bland
/blænd/ (adjective): nhạt nhẽo, không hấp dẫn
bleak
/bliːk/ (adjective): ảm đạm, không tươi sáng
bold
/bəʊld/ (adjective): dũng cảm, táo bạo
boundary
/ˈbaʊnd/ (noun): biên giới, ranh giới
campaign
/kæmˈpeɪn/ (noun): chiến dịch