1/11
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
同事
đồng nghiệp
以前
trước đây; trước kia
银行
ngân hàng
久
lâu; lâu dài
感兴趣
thích; có hứng thú
结婚
cưới; kết hôn
欢迎
hoan nghênh; chào mừng
迟到
đến muộn
半
rưỡi; một nửa
接
đón
刻
khắc (15 phút)
差
kém,thiếu