global warming

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/64

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

65 Terms

1
New cards

Alleviation

Sự làm nhẹ đi sự giảm đi

2
New cards

Beetle

Bọ cánh cứng

3
New cards

Catastrophe

Tai ương tại hoạ

4
New cards

Catastrophic

Tai ương thảm khốc

5
New cards

Chilmatology

Khí hậu học

6
New cards

Climax

Cao trào

7
New cards

Clumsily

Một cách vụng về

8
New cards

Commend

Tán dương ca ngợi

9
New cards

Condemn

Kết tội

10
New cards

Denounce

Tố cáo, vạch mặt

11
New cards

Deposit

Đặt cọc

12
New cards

Evaporation

Làm bay hơi, sự bốc hơi

13
New cards

Exonerate

Miễn tội cho ai

14
New cards

Glacier

Sông băng

15
New cards

Horribly

Một cách đáng sợ

16
New cards

Incidence

Sự tác động vào, phạm vi ảnh hưởng

17
New cards

Indication

Dấu hiệu, sự chỉ dẫn

18
New cards

Infectious

Dễ lây nhiễm

19
New cards

Moderately

Một cách có mức độ

20
New cards

Permafrost

Sự đóng băng vĩnh viễn

21
New cards

Possessively

Chiếm hữu, sở hữu

22
New cards

Imperatively

Một cách khẩn cấp

23
New cards

Crucially

Một cách quan trọng

24
New cards

Recklessly

Một cách liều lĩnh

25
New cards

Sparingly

Một cách dè xẻm k hoang phí

26
New cards

Substitute a

Thay thế

27
New cards

Supremely

Tột cùng

28
New cards

Inspection

Sự thanh tra, xem xét kỹ

29
New cards

Inspector

Người thanh tra kiểm tra

30
New cards

Tactlessly

K khéo cư xử

31
New cards

Thawing a

Tan ra

32
New cards

Timeframe

Khung time

33
New cards

Whipping

Trận đòn roi sự đánh đập

34
New cards

Accuse sb ___ doing st

Of

35
New cards

Blame sb ____ sth

For

36
New cards

Be suspected ___ doing sth

Of

37
New cards

Criticize ___ sb __ doing sth

To/ for

38
New cards

Reproach sb___ doing sth

For chỉ trích ai vì đã làm gì

39
New cards

In the absence __ sth

Of thiếu cái gì

40
New cards

Pledge __ sth

To do cam kết làm gì

41
New cards

To be fined ___ doing sth

For bị phạt vì đã làm gì

42
New cards

To be sentenced __

To bị kết án

43
New cards

Interference

Sự can thiệp vào

44
New cards

Indication

Sự biểu lộ

45
New cards

Vary

Thay đổi biến đổi

46
New cards

Delimitation

Sự phân định

47
New cards

Politician

Nhà quản trị

48
New cards

Politic

Hđ 9tri

49
New cards

Probably

Có khả năng

50
New cards

Possibly

Có lẽ k chắc chắn

51
New cards

Smog

Sương mù

52
New cards

Fume

Khí, khói (thải của các phương tiện)

53
New cards

Sewage

Chất thải nước cống

54
New cards

Incidence

Tỉ lệ mức độ

55
New cards

Recklessly

Coi thường

56
New cards

Fatal

Gây chết người

57
New cards

Contagious

Truyền nhiễm

58
New cards

Disturb

Can thiệp, gây rối

59
New cards

Surety

Người bảo lãnh

60
New cards

Certainty

Điều chắc chắn

61
New cards

Count on

Tin cậy vào

62
New cards

Sponsor

Tài trợ

63
New cards
64
New cards
65
New cards