1/390
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
タイプ
Loại, kiểu (type)
ダブル
Gấp đôi (double)
タレント
Nghệ sĩ, tài năng (talent)
ツイン
Sinh đôi, đôi (twin)
データ
Dữ liệu (data)
テーマ
Chủ đề (theme)
トラブル
Rắc rối, sự cố (trouble)
パートナー
Đối tác, người đồng hành (partner)
パターン
Mẫu, kiểu (pattern)
ビタミン
Vitamin
ヒント
Gợi ý (hint)
マナー
Phép tắc, quy tắc ứng xử (manner)
マナーモード
Chế độ im lặng (silent mode)
ムード
Tâm trạng, không khí (mood)
メッセージ
Tin nhắn, thông điệp (message)
ユニーク
Độc đáo, duy nhất (unique)
ライバル
Đối thủ, kẻ cạnh tranh (rival)
リーダー
Người lãnh đạo (leader)
ルール
Luật lệ, quy tắc (rule)
レシート
Hóa đơn (receipt)
レベル
Mức độ, trình độ (level)
レンジ
Lò vi sóng (range – microwave)
ロッカー
Tủ đựng đồ (locker)
ワンピース
Váy liền (one-piece dress)
アイロン
Bàn ủi (iron)
アクセサリー
Phụ kiện (accessory)
アルバイト
Làm thêm (part-time job)
アンケート
Bảng khảo sát
インタビュー
Phỏng vấn (interview)
ウイルス
Virus
エアコン
Máy điều hòa
エコ(=エコロジー)
Sinh thái, tiết kiệm môi trường
ファミレス
Nhà hàng gia đình
マスコミ(=マス・コミュニケーション)
Giới truyền thông
ラッシュ
Giờ cao điểm, chen chúc
バーゲン
Hàng giảm giá, đợt sale
ソフト(ソフトウェア)
Phần mềm
コース
Khoá học, lộ trình, món ăn theo set
コード
Mã, dây dẫn
コーナー
Góc, chuyên mục
コマーシャル
Quảng cáo
コンクール
Cuộc thi, kỳ thi
コンセント
Ổ điện
コンテスト
Cuộc thi
コンパ
Tiệc nhóm, họp mặt
アレルギー
Dị ứng
イベント
Sự kiện
イラスト
Hình minh hoạ
サイズ
Kích thước, size
サイト
Trang web
サラリーマン
Nhân viên văn phòng
サンプル
Mẫu thử, hàng mẫu
インスタント食品(いんすたんとしょくひん)
Đồ ăn liền
エチケット
Phép lịch sự, quy tắc ứng xử
エネルギー
Năng lượng
エンジニア
Kỹ sư
オリジナル
Bản gốc, nguyên bản, sáng tạo
カタログ
Danh mục sản phẩm
カラー
Màu sắc
カルチャー
Văn hóa
キャンパス
Khuôn viên trường
グラウンド
Sân (bóng đá, thể thao)
クレジットカード
Thẻ tín dụng
シーズン
Mùa (season)
システム
Hệ thống
ジャンル
Thể loại (genre)
シリーズ
Dòng sản phẩm / series
シングル
Đơn (single), độc thân
スタイル
Phong cách
スタンド
Quầy bán / khán đài
ステージ
Sân khấu
ストレート
Thẳng, trực tiếp
スペース
Không gian
アクセスする
Truy cập
アピールする
Kêu gọi, gây ấn tượng
アレンジする
Sắp xếp, điều chỉnh
イメージする
Hình dung, tưởng tượng
オーバーする
Vượt quá
ガイドする
Hướng dẫn
カットする
Cắt
カバーする
Che, bao phủ
キャンセルする
Hủy
コメントする
Bình luận
コレクションする
Sưu tập
サービスする
Phục vụ
ダイエットする
Ăn kiêng
ゴールを決める
Ghi bàn
コミュニケーションをとる
Giao tiếp
バランスがいい
Cân bằng tốt
プランを立てる
Lập kế hoạch
ボリュームがある
Có độ “đầy đặn” (về lượng)
ボリュームが大きい
Âm lượng to
ダメージを受ける
Bị tổn thương (vật lý/tinh thần)
チャンスがある
Có cơ hội
クレームをつける
Khiếu nại
ストレスがたまる
Bị stress, tích tụ căng thẳng
タイミングがいい
Thời điểm tốt, đúng lúc
タッチする
Chạm, tiếp xúc
トレーニングする
Tập luyện
ヒットする
Nổi tiếng, gây tiếng vang