Speed master N2 32-29

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/390

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

391 Terms

1
New cards

タイプ

Loại, kiểu (type)

2
New cards

ダブル

Gấp đôi (double)

3
New cards

タレント

Nghệ sĩ, tài năng (talent)

4
New cards

ツイン

Sinh đôi, đôi (twin)

5
New cards

データ

Dữ liệu (data)

6
New cards

テーマ

Chủ đề (theme)

7
New cards

トラブル

Rắc rối, sự cố (trouble)

8
New cards

パートナー

Đối tác, người đồng hành (partner)

9
New cards

パターン

Mẫu, kiểu (pattern)

10
New cards

 ビタミン

Vitamin

11
New cards

ヒント

Gợi ý (hint)

12
New cards

マナー

Phép tắc, quy tắc ứng xử (manner)

13
New cards

マナーモード

Chế độ im lặng (silent mode)

14
New cards

ムード

Tâm trạng, không khí (mood)

15
New cards

メッセージ

Tin nhắn, thông điệp (message)

16
New cards

 ユニーク

Độc đáo, duy nhất (unique)

17
New cards

 ライバル

Đối thủ, kẻ cạnh tranh (rival)

18
New cards

リーダー

Người lãnh đạo (leader)

19
New cards

ルール

Luật lệ, quy tắc (rule)

20
New cards

レシート

Hóa đơn (receipt)

21
New cards

レベル

Mức độ, trình độ (level)

22
New cards

レンジ

Lò vi sóng (range – microwave)

23
New cards

 ロッカー

Tủ đựng đồ (locker)

24
New cards

ワンピース

Váy liền (one-piece dress)

25
New cards

アイロン

Bàn ủi (iron)

26
New cards

 アクセサリー

Phụ kiện (accessory)

27
New cards

アルバイト

Làm thêm (part-time job)

28
New cards

アンケート

Bảng khảo sát

29
New cards

 インタビュー

Phỏng vấn (interview)

30
New cards

ウイルス

Virus

31
New cards

エアコン

Máy điều hòa

32
New cards

エコ(=エコロジー)

Sinh thái, tiết kiệm môi trường

33
New cards

ファミレス

Nhà hàng gia đình

34
New cards

マスコミ(=マス・コミュニケーション)

Giới truyền thông

35
New cards

ラッシュ

Giờ cao điểm, chen chúc

36
New cards

 バーゲン

Hàng giảm giá, đợt sale

37
New cards

ソフト(ソフトウェア)

Phần mềm

38
New cards

コース

Khoá học, lộ trình, món ăn theo set

39
New cards

コード

Mã, dây dẫn

40
New cards

 コーナー

Góc, chuyên mục

41
New cards

 コマーシャル

Quảng cáo

42
New cards

コンクール

Cuộc thi, kỳ thi

43
New cards

コンセント

Ổ điện

44
New cards

 コンテスト

Cuộc thi

45
New cards

コンパ

Tiệc nhóm, họp mặt

46
New cards

アレルギー

Dị ứng

47
New cards

イベント

Sự kiện

48
New cards

イラスト

Hình minh hoạ

49
New cards

サイズ

Kích thước, size

50
New cards

 サイト

Trang web

51
New cards

 サラリーマン

Nhân viên văn phòng

52
New cards

サンプル

Mẫu thử, hàng mẫu

53
New cards

インスタント食品(いんすたんとしょくひん)

Đồ ăn liền

54
New cards

エチケット

 Phép lịch sự, quy tắc ứng xử

55
New cards

エネルギー

Năng lượng

56
New cards

エンジニア

Kỹ sư

57
New cards

 オリジナル

Bản gốc, nguyên bản, sáng tạo

58
New cards

カタログ

Danh mục sản phẩm

59
New cards

 カラー

Màu sắc

60
New cards

 カルチャー

Văn hóa

61
New cards

 キャンパス

Khuôn viên trường

62
New cards

グラウンド

Sân (bóng đá, thể thao)

63
New cards

クレジットカード

Thẻ tín dụng

64
New cards

シーズン

Mùa (season)

65
New cards

システム

Hệ thống

66
New cards

 ジャンル

Thể loại (genre)

67
New cards

シリーズ

Dòng sản phẩm / series

68
New cards

シングル

Đơn (single), độc thân 

69
New cards

 スタイル

Phong cách

70
New cards

 スタンド

Quầy bán / khán đài

71
New cards

 ステージ

Sân khấu

72
New cards

ストレート

Thẳng, trực tiếp

73
New cards

 スペース

Không gian

74
New cards

アクセスする

Truy cập

75
New cards

アピールする

Kêu gọi, gây ấn tượng

76
New cards

アレンジする

Sắp xếp, điều chỉnh

77
New cards

イメージする

Hình dung, tưởng tượng

78
New cards

オーバーする

Vượt quá

79
New cards

ガイドする

Hướng dẫn

80
New cards

カットする

Cắt

81
New cards

カバーする

Che, bao phủ

82
New cards

キャンセルする

Hủy

83
New cards

コメントする

Bình luận

84
New cards

コレクションする

Sưu tập

85
New cards

サービスする

Phục vụ

86
New cards

ダイエットする

Ăn kiêng

87
New cards

ゴールを決める

Ghi bàn

88
New cards

コミュニケーションをとる

Giao tiếp

89
New cards

 バランスがいい

Cân bằng tốt

90
New cards

プランを立てる

Lập kế hoạch

91
New cards

ボリュームがある

Có độ “đầy đặn” (về lượng)

92
New cards

 ボリュームが大きい

Âm lượng to

93
New cards

ダメージを受ける

Bị tổn thương (vật lý/tinh thần)

94
New cards

チャンスがある

Có cơ hội

95
New cards

クレームをつける

Khiếu nại

96
New cards

ストレスがたまる

Bị stress, tích tụ căng thẳng

97
New cards

タイミングがいい

Thời điểm tốt, đúng lúc

98
New cards

タッチする

Chạm, tiếp xúc

99
New cards

トレーニングする

Tập luyện

100
New cards

ヒットする

Nổi tiếng, gây tiếng vang