1/38
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
air traffic controller
n kiểm soát viên không lưu
bank clerk
n nhân viên ngân hàng
construction manager
n quản lí thi công, quản lí công trình xây dựng
entrepreneur
n nhà doanh nghiệp, người khởi nghiệp
social worker
n nhân viên công tác xã hội
software developer
n kĩ sư phần mềm
catch-up meeting
n cuộc họp nhanh
creative
adj sáng tạo
degree
n bằng cấp
fascinate
v lôi cuốn, làm thích thú
problem-solving
n kĩ năng giải quyết vấn đề
strategy
n chiến lược
technical
adj thuộc về kĩ thuật
communication
n sự giao tiếp
cooperative
adj có tính hợp tác, cộng tác
deadline
n hạn chót, hạn cuối cùng
decisive
adj quyết đoán
flexible
adj linh hoạt
fluent
adj trôi chảy, lưu loát
multitasking
n tính đa nhiệm
punctual
adj đúng giờ
reliable
adj đáng tin cậy
respectful
adj tôn trọng (người khác)
responsible
adj có trách nhiệm
teamwork
n làm việc nhóm, có trách nhiệm
put up with
phr chịu đựng
put someone up to
phr thuyết phục ai đó làm gì
application
n đơn ứng tuyển, đơn xin việc
bachlor’s degree
n bằng cử nhân
candidate
n ứng viên
certificate
n chứng chỉ
knowledge
n kiến thức
qualification
n trình độ chuyên môn, bằng cấp
autobiogrephy
n tự nguyện
determined
adj quyết tâm, kiên quyết
inspiration
n nguồn cảm hứng
legacy
n gia tài
passion
n niềm đam mê
reputation
n danh tiếng