HSK 3 (1课)

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/14

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

15 Terms

1

周末

(n) cuối tuần

2

打算

(v/n) kế hoạch, dự định

3

(trợ) a, á, à

4

(giới) cùng, với

5

一直

(phó) suốt, liên tục

6

游戏

(n) trò chơi

7

作业

(n) bài tập

8

着急

(a) lo lắng

9

复习

(v) ôn tập

10

南方

(n) phía nam, miền nam

11

北方

(n) phía bắc, miền bắc

12

面包

(n) bánh mì

13

(v) mang theo

14

地图

(n) bản đồ

15

(v) dọn, dời