1/6
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
edible (adj)
thích hợp để ăn, ăn được ( ko độc)
pale (adj) (v) (n)
(adj) tái, nhợt nhạt, xanh xám
nhợt ( màu), lờ mờ, yếu ớt ( ánh sáng )
(v) làm rài bao quanh, quây rào
làm tái đi, làm nhợt nhạt, làm xanh xám
làm lu mờ
trở nên tái đi, nhợt nhạt, xanh xám
lu mờ đi
(n) cọc rào, hàng rào
dull (adj) (v)
(adj) chậm hiểu, tối đa, ngu đần, đần dộng
ko tinh, mờ ( mắt), không thính, nghễnh ngãng (tai)
vô tri vô giác ( vật)
cùn ( dao..)
đục, mờ đục, xỉn, xám xịt
cảm thấy lờ mờ, cảm thấy không rõ rệt, âm ỉ
thẫn thờ, uể oải, chậm chạp
ứ đọng, trì chậm, bán ko chạy, ế
đều đều, buồn tẻ, chán ngắt, buổn nẩn
tối tăm, âm u, u ám, ảm đạm
(v) làm ngu đần, làm đần độn
làm cùn
làm mờ đi, làm mờ đục, làm xỉn
làm âm ỉ, làm nhức nhối
làm buồn nản
làm tối tăm, làm u ám, làm ảm đạm
hoá ngu đần, dần độn
cùn đi
mờ đi, mờ đục, xỉn đi
ẩm ỉ , đỡ nhức nhối, đỡ đau
tối sầm lại, thành u ám, thành ảm đạm
peel (v) (n)
(v) bóc vỏ, gọt vỏ, lột (da..) , tróc vỏ
(từ cổ) cướp bóc
bong ra, tróc ra từng mảng
( từ lóng) cởi quần áo ngoài
(n) ( sử học) tháp vuông góc
xẻng
vỏ ( quả)
squirrel (n) (v)
(n) con sóc, bộ lông sóc
(v) tích trữ
trample (n) (v)
(n) sự giậm ( chân), tiếng giậm ( chân)
(nghĩa bóng) sự giẫm nát, sự chà đạp, sự giày xéo
(v) giậm chân
giẫm đạp, giẫm lên, giẫm nát
làm vỡ nát, gây tổn hại ( banwgf cách giẫm lên)
( nghĩa bóng) chà đạp, coi thường một cách tàn nhẫn và khinh miệt
reservoir (n)
hồ chứa
reservoir of sth: nguồn cung cấp hoặc tích trữ lớn về cái gì