LISTENING: Picking mushrooms

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/6

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

7 Terms

1
New cards

edible (adj)

thích hợp để ăn, ăn được ( ko độc)

2
New cards

pale (adj) (v) (n)

  • (adj) tái, nhợt nhạt, xanh xám

  • nhợt ( màu), lờ mờ, yếu ớt ( ánh sáng )

  • (v) làm rài bao quanh, quây rào

  • làm tái đi, làm nhợt nhạt, làm xanh xám

  • làm lu mờ

  • trở nên tái đi, nhợt nhạt, xanh xám

  • lu mờ đi

  • (n) cọc rào, hàng rào

3
New cards

dull (adj) (v)

  • (adj) chậm hiểu, tối đa, ngu đần, đần dộng

  • ko tinh, mờ ( mắt), không thính, nghễnh ngãng (tai)

  • vô tri vô giác ( vật)

  • cùn ( dao..)

  • đục, mờ đục, xỉn, xám xịt

  • cảm thấy lờ mờ, cảm thấy không rõ rệt, âm ỉ

  • thẫn thờ, uể oải, chậm chạp

  • ứ đọng, trì chậm, bán ko chạy, ế

  • đều đều, buồn tẻ, chán ngắt, buổn nẩn

  • tối tăm, âm u, u ám, ảm đạm

  • (v) làm ngu đần, làm đần độn

  • làm cùn

  • làm mờ đi, làm mờ đục, làm xỉn

  • làm âm ỉ, làm nhức nhối

  • làm buồn nản

  • làm tối tăm, làm u ám, làm ảm đạm

  • hoá ngu đần, dần độn

  • cùn đi

  • mờ đi, mờ đục, xỉn đi

  • ẩm ỉ , đỡ nhức nhối, đỡ đau

  • tối sầm lại, thành u ám, thành ảm đạm

4
New cards

peel (v) (n)

  • (v) bóc vỏ, gọt vỏ, lột (da..) , tróc vỏ

  • (từ cổ) cướp bóc

  • bong ra, tróc ra từng mảng

  • ( từ lóng) cởi quần áo ngoài

  • (n) ( sử học) tháp vuông góc

  • xẻng

  • vỏ ( quả)

5
New cards

squirrel (n) (v)

  • (n) con sóc, bộ lông sóc

  • (v) tích trữ

6
New cards

trample (n) (v)

  • (n) sự giậm ( chân), tiếng giậm ( chân)

  • (nghĩa bóng) sự giẫm nát, sự chà đạp, sự giày xéo

  • (v) giậm chân

  • giẫm đạp, giẫm lên, giẫm nát

  • làm vỡ nát, gây tổn hại ( banwgf cách giẫm lên)

  • ( nghĩa bóng) chà đạp, coi thường một cách tàn nhẫn và khinh miệt

7
New cards

reservoir (n)

  • hồ chứa

  • reservoir of sth: nguồn cung cấp hoặc tích trữ lớn về cái gì