Từ vựng kanji N4 - Unit 1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/64

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

65 Terms

1
New cards

本社

ほんしゃ

BẢN XÃ

Trụ sở chính

2
New cards

太る

ふとる

THÁI

Béo lên, tăng cân

3
New cards

MAO

Lông

4
New cards

毛布

もうふ

MAO BỐ

Chăn lông

5
New cards

羽毛

うもう

HÀ MAO

Lông vũ

6
New cards

かたな

ĐAO

Kiếm Katana

7
New cards

短刀

たんとう

ĐOẢN ĐAO

Kiếm ngắn, dao găm

8
New cards

日本刀

にほんとう

NHẬT BẢN ĐAO

Kiếm Nhật

9
New cards

ちから

LỰC

Sức lực, năng lực

10
New cards

入力する

にゅうりょくする

NHẬP LỰC

Nhập vào

11
New cards

努力

どりょく

NỖ LỰC

Nỗ lực

12
New cards

協力

きょうりょく

HIỆP LỰC

Hiệp lực

13
New cards

体力

たいりょく

THỂ LỰC

Thể lực

14
New cards

実力

じつりょく

THỰC LỰC

Thực lực

15
New cards

丸い

まるい

HOÀN

Tròn

16
New cards

まる

HOÀN

Tròn, vòng tròn

17
New cards

研究者

けんきゅうしゃ

NGHIÊN CỨU GIẢ

Nhà nghiên cứu

18
New cards

研究する

けんきゅうする

NGHIÊN CỨU

Nghiên cứu

19
New cards

研究室

けんきゅうしつ

NGHIÊN CỨU THẤT

Phòng nghiên cứu

20
New cards

研究

けんきゅう

NGHIÊN CỨU

Nghiên cứu

21
New cards

[お]さけ

TỬU

Rượu, rượu sake

22
New cards

日本酒

にほんしゅ

NHẬT BẢN TỬU

Rượu Nhật

23
New cards

観光

かんこう

QUAN QUANG

Tham quan

24
New cards

本当

ほんとう

BẢN ĐƯƠNG

Sự thật

25
New cards

お弁当

[お]べんとう

BIỆN ĐƯƠNG

Cơm hộp

26
New cards

当たる

あたる

ĐƯƠNG

Trúng [xổ số], Bị đánh

27
New cards

当然

とうぜん[な]

ĐƯƠNG NHIÊN

Đương nhiên

28
New cards

当たり前

あたりまえ

ĐƯƠNG TIỀN

Đương nhiên

29
New cards

当てる

あてる

ĐƯƠNG

Đánh

30
New cards

会社員

かいしゃいん

HỘI XÃ VIÊN

Nhân viên công ty

31
New cards

社員

~しゃいん

XÃ VIÊN

Nhân viên công ty ~

32
New cards

会社

かいしゃ

HỘI XÃ

Công ty

33
New cards

神社

じんじゃ

THẦN XÃ

Đền thờ đạo thần

34
New cards

社長

しゃちょう

XÃ TRƯỜNG

Giám đốc

35
New cards

旅行社

りょこうしゃ

LỮ HÀNH XÃ

Công ty du lịch

36
New cards

社会

しゃかい

XÃ HỘI

Xã hội

37
New cards

降る

ふる

GIÁNG

Rơi [mưa~]

38
New cards

降りる

おりる

GIÁNG

Xuống [tàu]

39
New cards

降ろす

おろす

GIÁNG

Cho xuống

40
New cards

むぎ

MẠCH

Lúa mạch

41
New cards

小麦

こむぎ

TIỂU MẠCH

Lúa mì

42
New cards

太い

ふとい

THÁI

Đậm

43
New cards

太陽

たいよう

THÁI DƯƠNG

Mặt trời

44
New cards

天気

てんき

THIÊN KHÍ

Thời tiết

45
New cards

天婦羅

てんぷら

THIÊN PHỤ LA

Tempura (món hải sản và rau chiên tẩm bột)

46
New cards

天才

てんさい

THIÊN TÀI

Thiên tài

47
New cards

天気予報

てんきよほう

THIÊN KHÍ DỰ BÁO

Dự báo thời tiết

48
New cards

おっと

PHU

Chồng (dùng khi nói về chồng mình)

49
New cards

大丈夫

だいじょうぶ[な]

ĐẠI TRƯỢNG PHU

Không sao, không có vấn đề gì

50
New cards

丈夫

じょうぶ[な]

TRƯỢNG PHU

Chắc, bền

51
New cards

有名

ゆうめい[な]

HỮU DANH

Nổi tiếng

52
New cards

有る

ある

HỮU

Có (sở hữu đồ vật)

53
New cards

午前

ごぜん

NGỌ TIỀN

Sáng (trước 12 giờ)

54
New cards

午後

ごご

NGỌ HẬU

Chiều (sau 12 giờ)

55
New cards

西洋化

せいようか

TÂY DƯƠNG HÓA

Tây âu hóa

56
New cards

文化

ぶんか

VĂN HÓA

Văn hóa

57
New cards

化粧

けしょう

HÓA TRANG

Trang điểm

58
New cards

変化

へんか

BIẾN HÓA

Thay đổi, biến hóa

59
New cards

世界

せかい

THẾ GIỚI

Thế giới

60
New cards

世界中

せかいじゅう

THẾ GIỚI TRUNG

Khắp thế giới, toàn thế giới

61
New cards

世界遺産

せかいいさん

THẾ GIỚI DI SẢN

Di sản thế giới

62
New cards

世界初

せかいはつ

THẾ GIỚI SƠ

Đầu tiên trên thế giới

63
New cards

奥さん

おくさん

ÁO

Vợ (dùng khi nói về vợ người khác)

64
New cards

奥様

おくさま

ÁO DẠNG

Vợ người khác (kính ngữ của おくさん)

65
New cards

科学

かがく

KHOA HỌC

Khoa học