1/64
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
本社
ほんしゃ
BẢN XÃ
Trụ sở chính
太る
ふとる
THÁI
Béo lên, tăng cân
毛
け
MAO
Lông
毛布
もうふ
MAO BỐ
Chăn lông
羽毛
うもう
HÀ MAO
Lông vũ
刀
かたな
ĐAO
Kiếm Katana
短刀
たんとう
ĐOẢN ĐAO
Kiếm ngắn, dao găm
日本刀
にほんとう
NHẬT BẢN ĐAO
Kiếm Nhật
力
ちから
LỰC
Sức lực, năng lực
入力する
にゅうりょくする
NHẬP LỰC
Nhập vào
努力
どりょく
NỖ LỰC
Nỗ lực
協力
きょうりょく
HIỆP LỰC
Hiệp lực
体力
たいりょく
THỂ LỰC
Thể lực
実力
じつりょく
THỰC LỰC
Thực lực
丸い
まるい
HOÀN
Tròn
丸
まる
HOÀN
Tròn, vòng tròn
研究者
けんきゅうしゃ
NGHIÊN CỨU GIẢ
Nhà nghiên cứu
研究する
けんきゅうする
NGHIÊN CỨU
Nghiên cứu
研究室
けんきゅうしつ
NGHIÊN CỨU THẤT
Phòng nghiên cứu
研究
けんきゅう
NGHIÊN CỨU
Nghiên cứu
酒
[お]さけ
TỬU
Rượu, rượu sake
日本酒
にほんしゅ
NHẬT BẢN TỬU
Rượu Nhật
観光
かんこう
QUAN QUANG
Tham quan
本当
ほんとう
BẢN ĐƯƠNG
Sự thật
お弁当
[お]べんとう
BIỆN ĐƯƠNG
Cơm hộp
当たる
あたる
ĐƯƠNG
Trúng [xổ số], Bị đánh
当然
とうぜん[な]
ĐƯƠNG NHIÊN
Đương nhiên
当たり前
あたりまえ
ĐƯƠNG TIỀN
Đương nhiên
当てる
あてる
ĐƯƠNG
Đánh
会社員
かいしゃいん
HỘI XÃ VIÊN
Nhân viên công ty
社員
~しゃいん
XÃ VIÊN
Nhân viên công ty ~
会社
かいしゃ
HỘI XÃ
Công ty
神社
じんじゃ
THẦN XÃ
Đền thờ đạo thần
社長
しゃちょう
XÃ TRƯỜNG
Giám đốc
旅行社
りょこうしゃ
LỮ HÀNH XÃ
Công ty du lịch
社会
しゃかい
XÃ HỘI
Xã hội
降る
ふる
GIÁNG
Rơi [mưa~]
降りる
おりる
GIÁNG
Xuống [tàu]
降ろす
おろす
GIÁNG
Cho xuống
麦
むぎ
MẠCH
Lúa mạch
小麦
こむぎ
TIỂU MẠCH
Lúa mì
太い
ふとい
THÁI
Đậm
太陽
たいよう
THÁI DƯƠNG
Mặt trời
天気
てんき
THIÊN KHÍ
Thời tiết
天婦羅
てんぷら
THIÊN PHỤ LA
Tempura (món hải sản và rau chiên tẩm bột)
天才
てんさい
THIÊN TÀI
Thiên tài
天気予報
てんきよほう
THIÊN KHÍ DỰ BÁO
Dự báo thời tiết
夫
おっと
PHU
Chồng (dùng khi nói về chồng mình)
大丈夫
だいじょうぶ[な]
ĐẠI TRƯỢNG PHU
Không sao, không có vấn đề gì
丈夫
じょうぶ[な]
TRƯỢNG PHU
Chắc, bền
有名
ゆうめい[な]
HỮU DANH
Nổi tiếng
有る
ある
HỮU
Có (sở hữu đồ vật)
午前
ごぜん
NGỌ TIỀN
Sáng (trước 12 giờ)
午後
ごご
NGỌ HẬU
Chiều (sau 12 giờ)
西洋化
せいようか
TÂY DƯƠNG HÓA
Tây âu hóa
文化
ぶんか
VĂN HÓA
Văn hóa
化粧
けしょう
HÓA TRANG
Trang điểm
変化
へんか
BIẾN HÓA
Thay đổi, biến hóa
世界
せかい
THẾ GIỚI
Thế giới
世界中
せかいじゅう
THẾ GIỚI TRUNG
Khắp thế giới, toàn thế giới
世界遺産
せかいいさん
THẾ GIỚI DI SẢN
Di sản thế giới
世界初
せかいはつ
THẾ GIỚI SƠ
Đầu tiên trên thế giới
奥さん
おくさん
ÁO
Vợ (dùng khi nói về vợ người khác)
奥様
おくさま
ÁO DẠNG
Vợ người khác (kính ngữ của おくさん)
科学
かがく
KHOA HỌC
Khoa học