Thẻ ghi nhớ: FOUNDATION - LESSON 17 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/24

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

25 Terms

1
New cards

1. Board meeting

Cuộc họp hội đồng

Ex: See you at the board meeting. (hẹn gặp bạn ở cuộc họp hội đồng)

2
New cards

2. Announcement (n)

Thông báo

Ex: Make an announcement. (Đưa ra một thông báo.)

3
New cards

3. Demonstration (n)

Sự trình diễn

Ex: A product demonstration. (Một sự mô tả sản phẩm.)

4
New cards

4. Projector (n)

Máy chiếu

Ex: Turn on the projector. (Khởi động máy chiếu.)

5
New cards

5. Purchase (v)

Mua

Ex: I purchased a new house. (Tôi đã mua một căn nhà mới.)

6
New cards

6. Coupon (n)

Phiếu

Ex: A coupon has expired. (Phiếu giảm giá đã hết hạn.)

7
New cards

7. Contract (n)

Hợp đồng

Ex: Mail a contract. (Gửi một bản hợp đồng.)

8
New cards

8. Contractor (n)

Nhà thầu

Ex: A building contractor. (Nhà thầu xây dựng.)

9
New cards

9. Be supposed to

Được cho là

Ex: They were supposed to be here at nine o'clock. (Họ được cho là sẽ ở đây lúc 9

giờ.)

10
New cards

10. Under construction

Đang xây dựng

Ex: The house is under construction. (Căn nhà đang được xây dựng.)

11
New cards

11. Get stuck

Bị mắc kẹt

Ex: The truck got stuck in the mud. (Chiếc xe tải mắc kẹt trong đống bùn.)

12
New cards

12. Sign (n/v)

Dấu hiệu, ký, bảng hiệu

Ex: My contractor will be here to sign for the delivery.

(Nhà thầu xây dựng sẽ có mặt để ký kết vận chuyển.)

13
New cards

13. Out of stock

Hết hàng

Ex: You will be notified by email if any part of your order is out of stock.

(Bạn sẽ được thông báo qua email nếu bất kỳ phần nào trong đơn đặt hàng của bạn

hết hàng.)

14
New cards

14. Receipt (n)

Hóa đơn

Ex: Make sure you are given a receipt for everything you buy.

(Đảm bảo rằng bạn được cung cấp hóa đơn cho mọi thứ bạn mua.)

15
New cards

15. Automobile (n)

Xe ô tô

Ex: the automobile industry. (Ngành công nghiệp ô tô).

16
New cards

1. Determine (v)

Quyết định / xác định

Ex: Your health is determined in part by what you eat. (Sức khỏe của bạn được

quyết định một phần bởi những gì bạn ăn.)

17
New cards

2. Corporate (adj)

Đoàn thể, công ty

Ex: The corporate policy. (Chính sách công ty.)

18
New cards

3. Associate (n,v)

Người cộng tác, liên kết

Ex: His associate is always punctual. (Người cộng tác của anh ấy luôn đúng giờ.)

19
New cards

4. Punctual (adj)

Đúng giờ

Ex: He's fairly punctual. (Anh ấy khá đúng giờ).

20
New cards

5. Banquet (n)

Bữa tiệc

Ex: Ed Carey will receive the award at the organization's annual banquet.

(Ed Carey sẽ nhận giải thưởng trong bữa tiệc thường niên của tổ chức.)

21
New cards

6. Explanation (n)

Sự giải thích, lời giải thích

Ex: She understands an explanation. (Cô ấy hiểu một lời giải thích.)

22
New cards

7. Apologize (v)

Xin lỗi

Ex: I must apologize for my late arrival. (Tôi phải xin lỗi vì đến muộn.)

23
New cards

8. Reasonable (adj)

Hợp lý, phải chăng

Ex: A reasonable proposal. (Một đề nghị hợp lý.)

24
New cards

9. Approval (n)

Sự đồng ý, phê chuẩn

Ex: This proposal meets with my approval. (Đề xuất này đã đạt được sự chấp

thuận của tôi.)

25
New cards

10. Publisher (n)

Nhà xuất bản

Ex: A magazine publisher. (Một nhà xuất bản tạp chí.)