1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
1. Board meeting
Cuộc họp hội đồng
Ex: See you at the board meeting. (hẹn gặp bạn ở cuộc họp hội đồng)
2. Announcement (n)
Thông báo
Ex: Make an announcement. (Đưa ra một thông báo.)
3. Demonstration (n)
Sự trình diễn
Ex: A product demonstration. (Một sự mô tả sản phẩm.)
4. Projector (n)
Máy chiếu
Ex: Turn on the projector. (Khởi động máy chiếu.)
5. Purchase (v)
Mua
Ex: I purchased a new house. (Tôi đã mua một căn nhà mới.)
6. Coupon (n)
Phiếu
Ex: A coupon has expired. (Phiếu giảm giá đã hết hạn.)
7. Contract (n)
Hợp đồng
Ex: Mail a contract. (Gửi một bản hợp đồng.)
8. Contractor (n)
Nhà thầu
Ex: A building contractor. (Nhà thầu xây dựng.)
9. Be supposed to
Được cho là
Ex: They were supposed to be here at nine o'clock. (Họ được cho là sẽ ở đây lúc 9
giờ.)
10. Under construction
Đang xây dựng
Ex: The house is under construction. (Căn nhà đang được xây dựng.)
11. Get stuck
Bị mắc kẹt
Ex: The truck got stuck in the mud. (Chiếc xe tải mắc kẹt trong đống bùn.)
12. Sign (n/v)
Dấu hiệu, ký, bảng hiệu
Ex: My contractor will be here to sign for the delivery.
(Nhà thầu xây dựng sẽ có mặt để ký kết vận chuyển.)
13. Out of stock
Hết hàng
Ex: You will be notified by email if any part of your order is out of stock.
(Bạn sẽ được thông báo qua email nếu bất kỳ phần nào trong đơn đặt hàng của bạn
hết hàng.)
14. Receipt (n)
Hóa đơn
Ex: Make sure you are given a receipt for everything you buy.
(Đảm bảo rằng bạn được cung cấp hóa đơn cho mọi thứ bạn mua.)
15. Automobile (n)
Xe ô tô
Ex: the automobile industry. (Ngành công nghiệp ô tô).
1. Determine (v)
Quyết định / xác định
Ex: Your health is determined in part by what you eat. (Sức khỏe của bạn được
quyết định một phần bởi những gì bạn ăn.)
2. Corporate (adj)
Đoàn thể, công ty
Ex: The corporate policy. (Chính sách công ty.)
3. Associate (n,v)
Người cộng tác, liên kết
Ex: His associate is always punctual. (Người cộng tác của anh ấy luôn đúng giờ.)
4. Punctual (adj)
Đúng giờ
Ex: He's fairly punctual. (Anh ấy khá đúng giờ).
5. Banquet (n)
Bữa tiệc
Ex: Ed Carey will receive the award at the organization's annual banquet.
(Ed Carey sẽ nhận giải thưởng trong bữa tiệc thường niên của tổ chức.)
6. Explanation (n)
Sự giải thích, lời giải thích
Ex: She understands an explanation. (Cô ấy hiểu một lời giải thích.)
7. Apologize (v)
Xin lỗi
Ex: I must apologize for my late arrival. (Tôi phải xin lỗi vì đến muộn.)
8. Reasonable (adj)
Hợp lý, phải chăng
Ex: A reasonable proposal. (Một đề nghị hợp lý.)
9. Approval (n)
Sự đồng ý, phê chuẩn
Ex: This proposal meets with my approval. (Đề xuất này đã đạt được sự chấp
thuận của tôi.)
10. Publisher (n)
Nhà xuất bản
Ex: A magazine publisher. (Một nhà xuất bản tạp chí.)