1/44
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
bring sth to a stop
chấm dứt , làm dừng lại (một hoạt động, quá trình)
coastline = seaboard = shore (n)
đường bờ biển, duyên hải
collapse (v)
sụp đổ
dam (n)
đập nước
damage = harm = destruction (n)
thiệt hại, làm hư hại
deadly = fatal = lethal (adj)
gây chết người, chí mạng
destruction = ruin = devastation = annihilation (n)
sự phá hủy, sự tàn phá
disaster = calamity = catastrophe (n)
thảm họa, tai họa
downgrade (n)
xuống cấp
drought
hạn hán
evacuate (v)
sự di tán, sơ tán
firefighter (n)
lính cứu hỏa
fishermen (n)
ngư dân
flood (n)
lũ lụt
giant = huge = enormous = massive (adj)
khổng lồ, người khổng lồ
harmless = safe
cẩn thận, an toàn
hit = strike (v)
đổ bộ, tấn công, va chạm
hold = retain
giữ lại
injure = wound = hurt (v)
làm bị thương
inland
nội địa
landslide (n)
lở đất, sạt lở
mild = gentle = slight
nhẹ nhàng, dịu nhẹ
official (n)
công chức, viên chức
on standby (phr)
sẵn sàng chờ lệnh
order = command (v)
ra lệnh, yêu cầu
permanent
vĩnh viễn
predictable = foresseeable (adj)
có thể dự đoán
preservation = restoration
sự bảo vệ , ngăn chặn
release = discharge (v)
xả, giải phóng
scaffolding (n)
giàn giáo
severe = intense = drastic = harsh (adj)
khắc nghiệt , dữ dội, nghiêm trọng
shelter = refuge (n)
chỗ trú ẩn, nơi ẩn náu
shut = close (v)
đóng, khép kín
suffer from
mắc bệnh, chịu đựng (một vấn đề, tình trạng tiêu cực)
sweep away
quét sạch, cuốn trôi đi ( thường do gió, nước)
tear down
phá bỏ, kéo sập (một tòa nhà, cấu trúc)
temporary = provisional (adj)
tạm thời
tiny = small
nhỏ, bé xíu, tí hon
tropical storm (n)
bão nhiệt đới
typhoon (n)
bão nhiệt đới (ở khu vực tây bắc thái bình dương)
unpredictable
không thể đoán trước
update = bring up to date (v)
cập nhật
upgrade (n)
lên cấp
waist
deep (adj)
warning = alert (n)
cảnh báo