3420 TOEIC words (Vietnamese version)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/3418

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

3419 Terms

1
New cards

A.O.B.

abbr. Các vấn đề khác (any other business)

2
New cards

AOL

abbr. Dịch vụ trực tuyến của Mỹ (America Online)

3
New cards

ASAP

abbr. Càng sớm càng tốt (as soon as possible)

4
New cards

a.m.

abbr. Buổi sáng (trước 12 giờ trưa)

5
New cards

abbreviation

n. Từ viết tắt

6
New cards

abide

v. Tuân theo, chấp hành

7
New cards

ability

n. Khả năng, năng lực

8
New cards

able

adj. Có khả năng, có năng lực

9
New cards

abolish

v. Hủy bỏ, bãi bỏ

10
New cards

abound

v. Có rất nhiều, dồi dào

11
New cards

above

prep. Ở trên, hơn

12
New cards

above

n. Điều đã đề cập ở trên

13
New cards

above

adj. Đã đề cập ở trên

14
New cards

above

adv. Ở trên cao

15
New cards

abreast

adv. Ngang nhau, song song; cập nhật

16
New cards

abroad

adv. Ở nước ngoài, hải ngoại

17
New cards

absence

n. Sự vắng mặt

18
New cards

absent

adj. Vắng mặt, lơ đãng

19
New cards

absorb

v. Hấp thụ, thu hút

20
New cards

absorbed

adj. Bị thu hút, mải mê; được tính vào chi phí

21
New cards

abundant

adj. Dồi dào, phong phú

22
New cards

abuse

v. Lạm dụng, ngược đãi

23
New cards

abuse

n. Sự lạm dụng, sự ngược đãi

24
New cards

accelerate

v. Tăng tốc, thúc đẩy

25
New cards

accelerator

n. Chân ga, máy gia tốc

26
New cards

accept

v. Chấp nhận, thừa nhận

27
New cards

acceptance

n. Sự chấp nhận, sự thừa nhận

28
New cards

access

v. Truy cập, tiếp cận

29
New cards

access

n. Lối vào, quyền truy cập

30
New cards

accident

n. Tai nạn, sự tình cờ

31
New cards

accommodate

v. Cung cấp chỗ ở, đáp ứng

32
New cards

accommodation

n. Chỗ ở, sự điều chỉnh

33
New cards

accompany

v. Đi cùng, hộ tống

34
New cards

accomplish

v. Hoàn thành, đạt được

35
New cards

accomplishment

n. Thành tựu, sự hoàn thành

36
New cards

accord

v. Ban cho, phù hợp

37
New cards

accord

n. Sự thỏa thuận, sự hòa hợp

38
New cards

accordance

n. Sự phù hợp, theo đúng

39
New cards

account

v. Giải thích, coi như

40
New cards

account

n. Tài khoản, bản báo cáo

41
New cards

accountant

n. Kế toán viên

42
New cards

accounting

n. Ngành kế toán, sự thanh toán

43
New cards

accredit

v. Chứng nhận, ủy quyền

44
New cards

accrue

v. Tích lũy, dồn lại

45
New cards

accuracy

n. Sự chính xác

46
New cards

achieve

v. Đạt được, giành được

47
New cards

achievement

n. Thành tựu, thành tích

48
New cards

acquaint

v. Làm quen, cho biết

49
New cards

acquaintance

n. Người quen, sự hiểu biết

50
New cards

acquainted

adj. Quen thuộc, thân quen

51
New cards

acquire

v. Giành được, đạt được, mua lại

52
New cards

acquisition

n. Sự mua lại, sự thâu tóm

53
New cards

acronym

n. Từ viết tắt (tạo bởi chữ cái đầu)

54
New cards

actual

adj. Thực tế, có thật

55
New cards

ad

n. Quảng cáo

56
New cards

ad

pref. Hướng tới, tại

57
New cards

adamant

n. Vật cứng rắn

58
New cards

adamant

adj. Cương quyết, cứng rắn

59
New cards

adapt

v. Thích nghi, sửa cho hợp

60
New cards

addiction

n. Sự nghiện, thói nghiện

61
New cards

addition

n. Phép cộng, sự thêm vào

62
New cards

additional

adj. Thêm vào, bổ sung

63
New cards

additive

n. Chất phụ gia

64
New cards

address

v. Ghi địa chỉ, diễn thuyết, giải quyết

65
New cards

address

n. Địa chỉ, bài diễn văn

66
New cards

adept

adj. Tinh thông, lão luyện

67
New cards

adept

n. Chuyên gia, người tinh thông

68
New cards

adequate

adj. Đầy đủ, tương xứng

69
New cards

adhere

v. Bám chặt vào, tuân thủ

70
New cards

adjourn

v. Hoãn lại, dời lại

71
New cards

adjust

v. Điều chỉnh, dàn xếp

72
New cards

adjustable rate

n. Lãi suất có thể điều chỉnh

73
New cards

adjustment

n. Sự điều chỉnh, sự dàn xếp

74
New cards

administer

v. Quản lý, điều hành, cung cấp

75
New cards

administration

n. Sự quản lý, ban quản trị

76
New cards

administrative

adj. Thuộc về hành chính, quản trị

77
New cards

admirable

adj. Đáng ngưỡng mộ, đáng khâm phục

78
New cards

admiration

n. Sự ngưỡng mộ, sự khâm phục

79
New cards

admission

n. Sự nhận vào, phí vào cửa

80
New cards

admit

v. Thừa nhận, cho vào

81
New cards

admonish

v. Khiển trách, cảnh báo

82
New cards

ado

n. Sự ồn ào, sự phiền phức

83
New cards

adopt

v. Nhận làm con nuôi, áp dụng

84
New cards

adorn

v. Tô điểm, trang trí

85
New cards

adroit

adj. Khéo léo, tài giỏi

86
New cards

adult

n. Người lớn, người trưởng thành

87
New cards

adult

adj. Trưởng thành, chính chắn

88
New cards

advance

adj. Trước, ứng trước

89
New cards

advance

n. Sự tiến bộ, sự thăng tiến

90
New cards

advance

v. Tiến lên, thăng chức, trả trước

91
New cards

advancement

n. Sự tiến bộ, sự thăng tiến

92
New cards

advantage

n. Lợi thế, ưu điểm

93
New cards

advantage

v. Mang lại lợi ích, hỗ trợ

94
New cards

adverse opinion

n. Ý kiến bất lợi

95
New cards

adversely

adv. Một cách bất lợi, tiêu cực

96
New cards

adversity

n. Nghịch cảnh, điều bất lợi

97
New cards

advert

v. Đề cập đến, lưu ý đến

98
New cards

advert

n. Quảng cáo

99
New cards

advertise

v. Quảng cáo, thông báo

100
New cards

advertisement

n. Mục quảng cáo, sự quảng cáo