1/34
Sour + Guts
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
satisfaction /ˌsætɪsˈfækʃn/ (n)
sự hài lòng, sự thõa mãn
pretend /prɪˈtend/ (v)
giả vờ, tưởng tượng, không có thật
forbidden /fərˈbɪdn/ (adj)
cấm đoán, bị cấm
paradise /ˈpærədaɪs/ (n)
thiên đường (nơi hoàn hảo)
bleed /bliːd/ (v)
chảy máu
convincing /kənˈvɪnsɪŋ/ (adj)
thuyết phục
flinch /flɪntʃ/ (v)
giật mình, nao núng
mesmerizing /ˈmezməraɪzɪŋ/ (adj)
mê hoặc, quyến rũ
paralyze /ˈpærəlaɪz/ (v)
làm tê liệt
thrill (n) /θrɪl/
cảm giác mạnh, hồi hộp
figure (n) /ˈfɪɡə(r)/
vóc dáng, thân hình, nhân vật
therapist /ˈθerəpɪst/ (n)
chuyên gia trị liệu
lacy /ˈleɪsi/ (n)
ren, có hoa văn
envy /ˈenvi/ (n)
sự ghen tị, đố kị
homoerotic /ˌhəʊməʊɪˈrɑːtɪk/ (adj)
đồng tính luyến ái
embrace /ɪmˈbreɪs/ (v)
ôm, ôm ấp
inferiority /ɪnˌfɪəriˈɒrəti/ (n)
tính kém cỏi, tính thấp kém
complex /ˈkɑːmpleks/ (adj)
tính phức tạp, rắc rối
personify /pəˈsɒnɪfaɪ/ (v)
điển hình, hiện thân
intimidated (adj) /ɪnˈtɪmɪdeɪtɪd/
thiếu tự tin, e sợ
succumb (v) /səˈkʌm/
chịu thua, không chống cự
crippling (adj) /ˈkrɪplɪŋ/
làm tàn tận, làm què
a crippling romantic obsession
sự ám ảnh tình yêu gây tàn phế
apathy (n) /ˈæpəθi/
sự thờ ơ, lạnh cảm
Sympathy /ˈsɪmpəθi/
sự cảm thông, sự đồng cảm
empathy (n) /ˈempəθi/
Sự đồng cảm, sự thấu hiểu (mức độ cao nhất)
detach (v) /dɪˈtætʃ/
tách ra
to rub salt in the wound = wound in salt (idiom)
Nghĩa đen: xát muối vào vết thương
Nghĩa bóng: diễn tả hành động làm cho nỗi đau, sự thất vọng hoặc khó chịu của người khác trở nên tồi tệ hơn
With flying colours (idiom)
vượt qua một cách xuất sắc, thành công rực rỡ
to give someone butterfly (idiom)
làm cho ai đó cảm thấy bồn chồn, hồi hộp, lo lắng, đặc biệt là trong tình yêu hoặc khi ở gần người mình thích
unaffected (adj) /ˌʌnəˈfektɪd/
không bị ảnh hưởng
sociopath /ˈsəʊsiəʊpæθ/ (n)
chứng rối loạn
affected /əˈfektɪd/ (adj)
bị ảnh hưởng
emotional /ɪˈməʊʃənl/ (adj)
liên quan đến cảm xúc
insecure (adj) /ˌɪnsɪˈkjʊə(r)/
không tự tin