OLIVIA RODRIGO

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/34

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Sour + Guts

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

35 Terms

1
New cards

satisfaction /ˌsætɪsˈfækʃn/ (n)

sự hài lòng, sự thõa mãn

2
New cards

pretend /prɪˈtend/ (v)

giả vờ, tưởng tượng, không có thật

3
New cards

forbidden /fərˈbɪdn/ (adj)

cấm đoán, bị cấm

4
New cards

paradise /ˈpærədaɪs/ (n)

thiên đường (nơi hoàn hảo)

5
New cards

bleed /bliːd/ (v)

chảy máu

6
New cards

convincing /kənˈvɪnsɪŋ/ (adj)

thuyết phục

7
New cards

flinch /flɪntʃ/ (v)

giật mình, nao núng

8
New cards

mesmerizing /ˈmezməraɪzɪŋ/ (adj)

mê hoặc, quyến rũ

9
New cards

paralyze /ˈpærəlaɪz/ (v)

làm tê liệt

10
New cards

thrill (n) /θrɪl/

cảm giác mạnh, hồi hộp

11
New cards

figure (n) /ˈfɪɡə(r)/

vóc dáng, thân hình, nhân vật

12
New cards

therapist /ˈθerəpɪst/ (n)

chuyên gia trị liệu

13
New cards

lacy /ˈleɪsi/ (n)

ren, có hoa văn

14
New cards

envy /ˈenvi/ (n)

sự ghen tị, đố kị

15
New cards

homoerotic /ˌhəʊməʊɪˈrɑːtɪk/ (adj)

đồng tính luyến ái

16
New cards

embrace /ɪmˈbreɪs/ (v)

ôm, ôm ấp

17
New cards

inferiority /ɪnˌfɪəriˈɒrəti/ (n)

tính kém cỏi, tính thấp kém

18
New cards

complex /ˈkɑːmpleks/ (adj)

tính phức tạp, rắc rối

19
New cards

personify /pəˈsɒnɪfaɪ/ (v)

điển hình, hiện thân

20
New cards

intimidated (adj) /ɪnˈtɪmɪdeɪtɪd/

thiếu tự tin, e sợ

21
New cards

succumb (v) /səˈkʌm/

chịu thua, không chống cự

22
New cards

crippling (adj) /ˈkrɪplɪŋ/

làm tàn tận, làm què

23
New cards

a crippling romantic obsession

sự ám ảnh tình yêu gây tàn phế

24
New cards

apathy (n) /ˈæpəθi/

sự thờ ơ, lạnh cảm

25
New cards

Sympathy /ˈsɪmpəθi/

sự cảm thông, sự đồng cảm

26
New cards

empathy (n) /ˈempəθi/

Sự đồng cảm, sự thấu hiểu (mức độ cao nhất)

27
New cards

detach (v) /dɪˈtætʃ/

tách ra

28
New cards

to rub salt in the wound = wound in salt (idiom)

Nghĩa đen: xát muối vào vết thương

Nghĩa bóng: diễn tả hành động làm cho nỗi đau, sự thất vọng hoặc khó chịu của người khác trở nên tồi tệ hơn

29
New cards

With flying colours (idiom)

vượt qua một cách xuất sắc, thành công rực rỡ

30
New cards

to give someone butterfly (idiom)

làm cho ai đó cảm thấy bồn chồn, hồi hộp, lo lắng, đặc biệt là trong tình yêu hoặc khi ở gần người mình thích

31
New cards

unaffected (adj) /ˌʌnəˈfektɪd/

không bị ảnh hưởng

32
New cards

sociopath /ˈsəʊsiəʊpæθ/ (n)

chứng rối loạn

33
New cards

affected /əˈfektɪd/ (adj)

bị ảnh hưởng

34
New cards

emotional /ɪˈməʊʃənl/ (adj)

liên quan đến cảm xúc

35
New cards

insecure (adj) /ˌɪnsɪˈkjʊə(r)/

không tự tin