1/22
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
activate (v)
kích hoạt, khởi động
advanced (adj)
tiên tiến, trình độ cao
analyse (v)
phân tích
application (n)
sự ứng dụng, sự áp dụng
artificial intelligence (AI) (n)
trí thông minh nhân tạo
capable (adj)
có khả năng
chatbot (n)
hộp trò chuyện
data (n)
dữ liệu
digital (adj)
thuộc kĩ thuật số
evolution (n)
sự tiến hoá, sự phát triển
facial recognition (n)
khả năng nhận diện khuôn mặt
function (n)
chức năng, nhiệm vụ
hands-on (adj)
thực tiễn, trực tiếp
human-like (adj)
giống con người
interact (v)
tương tác
personalised (adj)
được cá nhân hoá
platform (n)
nền tảng (công nghệ)
portfolio (n)
hồ sơ
programme (v)
lập trình
robotic (adj)
thuộc rô bốt
upgrade (v)
nâng cấp
virtual reality (n)
thực tế ảo
voice command (np)
ra lệnh bằng giọng nói