1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
rash
n
chứng phát ban
I woke up covered in a rash.
(Tôi thức dậy với toàn thân phát ban.)
refined
adj
được tinh chế, tinh luyện
Avoid foods rich in fat or refined sugar.
(Tránh thực phẩm giàu chất béo hoặc đường tinh luyện.)
infection
n
sự nhiễm bệnh
The drugs slow down the progression of HIV infection.
(Thuốc làm chậm sự tiến triển của nhiễm HIV.)
dizzy
adj
chóng mặt, choáng váng
Climbing so high made me feel dizzy.
(Leo cao quá khiến tôi cảm thấy chóng mặt.)
plague
n
bệnh dịch hạch (Bệnh dịch hạch là bệnh truyền nhiễm nguy hiểm do vi khuẩn gây ra)
Fleas spread plague from animals to humans.
(Bọ chét truyền bệnh dịch hạch từ động vật sang người.)
bleary-eyed
adj
mờ mắt do mệt mỏi
He appeared at breakfast bleary-eyed and with a hangover.
(Anh ấy xuất hiện ở bữa sáng với đôi mắt lờ mờ kèm cơn nhức đầu.)
far-fetched = incredible
adj
xa vời, khó tin
The whole story sounds very far-fetched.
(Toàn bộ câu chuyện nghe rất khó tin
mind-blowing
=interest
adj
rất thú vị, gây kinh ngạc
Watching your baby being born is a mind-blowing experience.
(Chứng con bạn chào đời là một trải nghiệm tuyệt vời.)
fibre
/ˈfaɪ.bər/
n
chất xơ
He has been advised to increase his fibre intake.
(Anh ấy đã được khuyên nên tăng lượng chất xơ ăn vào.)
nosebleed
n
sự chảy máu cam
She gets/has a lot of nosebleeds.
(Cô ấy bị chảy nhiều máu cam.)
excess
n
vượt mức cần thiết
Are you suffering from an excess of stress in your life?
(Bạn có đang phải chịu đựng quá nhiều căng thẳng trong cuộc sống không?)
star dish
n
món ăn ngon nhất
The restaurant's star dish left diners in awe.
(Món ăn nổi bật của nhà hàng khiến thực khách phải trầm trồ.)
single-minded
adj
chuyên tâm
She is very single-minded about her career.
(Cô ấy rất chuyên tâm về sự nghiệp của mình.)
absent-minded
adj
đãng trí
I'm very absent-minded and often forget to take my keys with me.
(Tôi rất đãng trí và thường quên mang theo chìa khoá bên mình.)
nauseous
adj
buồn nôn
She felt dizzy and nauseous.
(Cô cảm thấy chóng mặt và buồn nôn.)
thought-provoking
adj
đáng nghiền ngẫm, kích thích tư duy
This is an original and thought-provoking book which is very much to be welcomed.
(Đây là một cuốn sách độc đáo và kích thích tư duy, rất được hoan nghênh.)
criticise
v
chỉ trích, phê phán
The government has been criticised for not taking the problem seriously.
(Chính phủ đã bị chỉ trích vì không xem xét vấn đề một cách nghiêm túc.)
germ
n
vi trùng, mầm bệnh
Dirty hands can be a breeding ground for germs.
(Bàn tay bẩn có thể là nơi sinh sản của vi trùng.)
catastrophic
adj
thảm khốc, thê thảm
The manager picks the wrong team, with catastrophic results.
(Quản lý lựa chọn sai đội, dẫn tới kết quả thê thảm.)
fatigued
adj
rất mệt, kiệt sức
The troops were already fatigued from the long forced march.
(Quân đội đã mệt mỏi sau cuộc hành quân kéo dài.)
antibiotic
n
thuốc kháng sinh
The doctor put her on antibiotics.
(Bác sĩ kê cho cô ấy thuốc kháng sinh.)
anti-inflammatory
n
thuốc kháng viêm
Aspirin is an anti-inflammatory.
(Aspirin là một loại thuốc kháng viêm.)
therapy
n
phương pháp trị liệu
He is receiving therapy for cancer.
(Anh ấy đang được điều trị bệnh ung thư.)
straightforward
= simple
adj
dễ hiểu, đơn giản
It's a relatively straightforward process.
(Đó là một quá trình tương đối đơn giản.)
portion
khẩu phần ăn
She cut the cake into six small portions. (Cô cắt chiếc bánh thành sáu phần nhỏ.) |