Health and Lifestyles (p2)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/24

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

25 Terms

1
New cards
<p><strong>rash</strong></p><p>n</p>

rash

n

chứng phát ban

I woke up covered in a rash.
(Tôi thức dậy với toàn thân phát ban.)

2
New cards

refined

adj

được tinh chế, tinh luyện

Avoid foods rich in fat or refined sugar.
(Tránh thực phẩm giàu chất béo hoặc đường tinh luyện.)

3
New cards

infection

n

sự nhiễm bệnh

The drugs slow down the progression of HIV infection.
(Thuốc làm chậm sự tiến triển của nhiễm HIV.)

4
New cards

dizzy

adj

chóng mặt, choáng váng

Climbing so high made me feel dizzy.
(Leo cao quá khiến tôi cảm thấy chóng mặt.)

5
New cards

plague

n

bệnh dịch hạch (Bệnh dịch hạch bệnh truyền nhiễm nguy hiểm do vi khuẩn gây ra)

Fleas spread plague from animals to humans.
(Bọ chét truyền bệnh dịch hạch từ động vật sang người.)

6
New cards

bleary-eyed

adj

mờ mắt do mệt mỏi

He appeared at breakfast bleary-eyed and with a hangover.
(Anh ấy xuất hiện ở bữa sáng với đôi mắt lờ mờ kèm cơn nhức đầu.)

7
New cards

far-fetched = incredible

adj

xa vời, khó tin

The whole story sounds very far-fetched.
(Toàn bộ câu chuyện nghe rất khó tin

8
New cards

mind-blowing

=interest

adj

rất thú vị, gây kinh ngạc

Watching your baby being born is a mind-blowing experience.
(Chứng con bạn chào đời là một trải nghiệm tuyệt vời.)

9
New cards

fibre

/ˈfaɪ.bər/

n

chất xơ

He has been advised to increase his fibre intake.
(Anh ấy đã được khuyên nên tăng lượng chất xơ ăn vào.)

10
New cards

nosebleed

n

sự chảy máu cam

She gets/has a lot of nosebleeds.
(Cô ấy bị chảy nhiều máu cam.)

11
New cards

excess

n

vượt mức cần thiết

Are you suffering from an excess of stress in your life?
(Bạn có đang phải chịu đựng quá nhiều căng thẳng trong cuộc sống không?)

12
New cards

star dish

n

món ăn ngon nhất

The restaurant's star dish left diners in awe.
(Món ăn nổi bật của nhà hàng khiến thực khách phải trầm trồ.)

13
New cards

single-minded

adj

chuyên tâm

She is very single-minded about her career.
(Cô ấy rất chuyên tâm về sự nghiệp của mình.)

14
New cards

absent-minded

adj

đãng trí

I'm very absent-minded and often forget to take my keys with me.
(Tôi rất đãng trí và thường quên mang theo chìa khoá bên mình.)

15
New cards
<p><strong>nauseous</strong></p><p>adj</p>

nauseous

adj

buồn nôn

She felt dizzy and nauseous.
(Cô cảm thấy chóng mặt và buồn nôn.)

16
New cards

thought-provoking

adj

đáng nghiền ngẫm, kích thích tư duy

This is an original and thought-provoking book which is very much to be welcomed.
(Đây là một cuốn sách độc đáo và kích thích tư duy, rất được hoan nghênh.)

17
New cards

criticise

v

chỉ trích, phê phán

The government has been criticised for not taking the problem seriously.
(Chính phủ đã bị chỉ trích vì không xem xét vấn đề một cách nghiêm túc.)

18
New cards

germ

n

vi trùng, mầm bệnh

Dirty hands can be a breeding ground for germs.
(Bàn tay bẩn có thể là nơi sinh sản của vi trùng.)

19
New cards

catastrophic

adj

thảm khốc, thê thảm

The manager picks the wrong team, with catastrophic results.
(Quản lý lựa chọn sai đội, dẫn tới kết quả thê thảm.)

20
New cards

fatigued

adj

rất mệt, kiệt sức

The troops were already fatigued from the long forced march.
(Quân đội đã mệt mỏi sau cuộc hành quân kéo dài.)

21
New cards

antibiotic

n

thuốc kháng sinh

The doctor put her on antibiotics.
(Bác sĩ kê cho cô ấy thuốc kháng sinh.)

22
New cards

anti-inflammatory

n

thuốc kháng viêm

Aspirin is an anti-inflammatory.
(Aspirin là một loại thuốc kháng viêm.)

23
New cards

therapy

n

phương pháp trị liệu

He is receiving therapy for cancer.
(Anh ấy đang được điều trị bệnh ung thư.)

24
New cards

straightforward

= simple

adj

dễ hiểu, đơn giản

It's a relatively straightforward process.
(Đó là một quá trình tương đối đơn giản.)

25
New cards

portion

khẩu phần ăn

She cut the cake into six small portions. (Cô cắt chiếc bánh thành sáu phần nhỏ.)