Tiếng Anh 9 Global Success: Unit 1:A closer look 2

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/13

flashcard set

Earn XP

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

14 Terms

1
New cards

( to ) deal ( with )

giải quyết

<p>giải quyết</p>
2
New cards

( to ) prevent + O( ai/cái gì ) + from + V-ing…

ngăn ngừa ( ai/cái gì ) từ…

<p>ngăn ngừa ( ai/cái gì ) từ…</p>
3
New cards

( to ) save + O( người) + from + V-ing…

cứu ai từ…

<p>cứu ai từ…</p>
4
New cards

( to ) ban + O( ai/cái gì ) + from + V-ing…

cấm ai/cái gì từ…

<p>cấm ai/cái gì từ…</p>
5
New cards

( to ) break - broke ( down )

bị hư xe ( có động cơ), hư điện

<p>bị hư xe ( có động cơ), hư điện</p>
6
New cards

( to ) pass ( down )

( to ) hand ( down )

( to ) give information ( about )

dạy lại, truyền lại

<p>dạy lại, truyền lại</p>
7
New cards

( to ) cut down on

( to ) reduce

làm giảm, cắt giảm

<p>làm giảm, cắt giảm</p>
8
New cards

( to ) run out of

( to ) have on more of

cạn, hết

<p>cạn, hết</p>
9
New cards

( to ) look ( around )

( to ) visit

( to ) get ( around )

( to ) walk ( around )

viếng thăm, tham quan

<p>viếng thăm, tham quan</p>
10
New cards

( to ) come back

( to ) return

trở về

<p>trở về</p>
11
New cards

( to ) find ( out )

( to ) discover

( to ) get information ( about )

khám phá, tìm kiếm

<p>khám phá, tìm kiếm</p>
12
New cards

( to ) take care ( of )

( to ) look ( after )

chăm sóc, trông nom

<p>chăm sóc, trông nom</p>
13
New cards

( to ) be responsible ( for )…

có trách nhiệm đối với…

<p>có trách nhiệm đối với…</p>
14
New cards

be famous ( for )

be well - known ( for )

nổi tiếng ( cho )

<p>nổi tiếng ( cho )</p>