1/13
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
( to ) deal ( with )
giải quyết
( to ) prevent + O( ai/cái gì ) + from + V-ing…
ngăn ngừa ( ai/cái gì ) từ…
( to ) save + O( người) + from + V-ing…
cứu ai từ…
( to ) ban + O( ai/cái gì ) + from + V-ing…
cấm ai/cái gì từ…
( to ) break - broke ( down )
bị hư xe ( có động cơ), hư điện
( to ) pass ( down )
( to ) hand ( down )
( to ) give information ( about )
dạy lại, truyền lại
( to ) cut down on
( to ) reduce
làm giảm, cắt giảm
( to ) run out of
( to ) have on more of
cạn, hết
( to ) look ( around )
( to ) visit
( to ) get ( around )
( to ) walk ( around )
viếng thăm, tham quan
( to ) come back
( to ) return
trở về
( to ) find ( out )
( to ) discover
( to ) get information ( about )
khám phá, tìm kiếm
( to ) take care ( of )
( to ) look ( after )
chăm sóc, trông nom
( to ) be responsible ( for )…
có trách nhiệm đối với…
be famous ( for )
be well - known ( for )
nổi tiếng ( cho )