1/11
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
桌子上有什么?
zhuō zi shang yǒu shén me? (Trên bàn có gì vậy)
桌子上有一个电脑和一本书。
Zhuōzi shang yǒu yí ge diànnǎo hé yì běn shū. (Có một chiếc máy tính và một quyển sách)
被子在哪儿?
Bēizi zài nǎr? (Vậy cái ly đâu)
被子在桌子里。
Bēizi zài zhuōzi li. (Ở trong bàn)
前面那个人叫什么名字?
Qiánmiàn nàge rén jiào shénme míngzi?
( Người ở phía trước tên gì vậy?)
她叫王方,在医院工作。
Tã jiào Wảng Făng, zài yīyuàn gôngzuò.
(Cô ấy tên là Vương phương)
后面那个人呢?他叫什么名字?
Hòumiàn nàge rén ne? Tā jiào shénme míngzi?
(Còn người phía sau? Anh ấy tên là gì?
他叫谢朋,在商店工作
Tá jiào Xiè Péng, zài shàngdiàn gōngzuò.
(Anh ấy tên là Tạ Bằng, làm việc ở cửa hàng)
这儿有人吗?
Zhèr yǒu rén ma?
(Chỗ này có ai ngồi chưa?)
没有。
Méiyǒu.
(Chưa)
我能坐这儿吗?
Wõ néng zuò zhèr ma?
(Tôi có thể ngồi đây được không)
请坐。
Qǐng zuò.
(Được, xin mời)