1/99
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
配る
くばる - Phát, phân phát
石油
せきゆ - Dầu mỏ
父母
ふぼ - Bố mẹ
主要
しゅよう - Chủ yếu, chính
加熱
かねつ - Gia nhiệt, làm nóng
深く
ふかく - Sâu
感情的
かんじょうてき - Cảm tính, xúc động
残さないで
のこさないで - Đừng để lại, đừng chừa lại
順番
じゅんばん - Thứ tự
勤めて
つとめて - Làm việc (ở...)
左右
さゆう - Trái phải
負けて
まけて - Thua
過去
かこ - Quá khứ
逆
ぎゃく - Ngược, đảo lộn
運休
うんきゅう - Ngừng vận hành
汗
あせ - Mồ hôi
マイク
まいく - Micro
覚めて
さめて - Tỉnh dậy, tỉnh ngủ
怪しい
あやしい - Đáng nghi
通知
つうち - Thông báo
派手な
はでな - Loè loẹt, nổi bật
禁止
きんし - Cấm
もったいない
もったいない - Lãng phí, uổng phí
隠した
かくした - Giấu
一応
いちおう - Tạm thời, trước mắt
検討する
けんとうする - Cân nhắc, xem xét
企業
きぎょう - Doanh nghiệp
バックする
ばっくする - Lùi xe
一流の
いちりゅうの - Hàng đầu, cao cấp
ようやく
ようやく - Cuối cùng thì
内容
ないよう - Nội dung
活動
かつどう - Hoạt động
落ち着く
おちつく - Bình tĩnh, ổn định
ぐっすり
ぐっすり - Ngủ say
性格
せいかく - Tính cách
~に
に - Cho (ai đó)
~のことで
のことで - Về việc ~
~ぐらいで
ぐらいで - Khoảng ~ là đủ
さっき
さっき - Lúc nãy
入れたまま
いれたまま - Để nguyên trong
~たって
たって - Dù có ~
着てみないと
きてみないと - Không mặc thử thì...
めしあがって
めしあがって - Mời ăn (kính ngữ)
きました
きました - Đã trở nên
行ってよかった
いってよかった - Đi rồi thấy thật tốt
貸していただけませんか
かしていただけませんか - Có thể cho tôi mượn ~ được không?
送ってあげようか
おくってあげようか - Để tôi đưa bạn đi nhé?
行くところなんです
いくところなんです - Đang chuẩn bị đi
新入生
しんにゅうせい - Sinh viên mới
アンケート
アンケート - Khảo sát
調査
ちょうさ - Điều tra
夫
おっと - Chồng
最近
さいきん - Gần đây
欲しがっている
ほしがっている - Đang mong muốn
健康
けんこう - Sức khỏe
毎日
まいにち - Mỗi ngày
寝る
ねる - Ngủ
部長
ぶちょう - Trưởng phòng
出張
しゅっちょう - Công tác
景色
けしき - Phong cảnh
窓
まど - Cửa sổ
海
うみ - Biển
泊まる
とまる - Ở lại (qua đêm)
不安
ふあん - Bất an
印象
いんしょう - Ấn tượng
畑
はたけ - Ruộng vườn (trồng rau)
売られている
うられている - Đang được bán
庭
にわ - Vườn
育てる
そだてる - Nuôi trồng
家の中
いえのなか - Trong nhà
世話
せわ - Chăm sóc
思い出す
おもいだす - Nhớ lại
アドバイス
アドバイス - Lời khuyên
通勤
つうきん - Đi làm
便利
べんり - Tiện lợi
運がいい
うんがいい - May mắn
散歩
さんぽ - Đi dạo
経験
けいけん - Trải nghiệm
確認
かくにん - Xác nhận
進行
しんこう - Tiến trình
印刷
いんさつ - In ấn
食欲
しょくよく - Cảm giác thèm ăn
経営
けいえい - Kinh doanh
工夫
くふう - Công phu, sáng kiến
留学
りゅうがく - Du học
香辛料
こうしんりょう - Gia vị (hương liệu cay)
得意
とくい - Giỏi (món tủ)
材料
ざいりょう - Nguyên liệu
思い出す
おもいだす - Nhớ lại
安心
あんしん - An tâm
予想
よそう - Dự đoán
古民家
こみんか - Nhà cổ (theo kiến trúc truyền thống)
建築
けんちく - Kiến trúc
気づく
きづく - Nhận ra
偶然
ぐうぜん - Tình cờ
森
もり - Rừng
材料
ざいりょう - Vật liệu
暖房
だんぼう - Hệ thống sưởi
時代
じだい - Thời đại
残す
のこす - Để lại