Thẻ ghi nhớ: N3 12/2024 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards

配る

くばる - Phát, phân phát

2
New cards

石油

せきゆ - Dầu mỏ

3
New cards

父母

ふぼ - Bố mẹ

4
New cards

主要

しゅよう - Chủ yếu, chính

5
New cards

加熱

かねつ - Gia nhiệt, làm nóng

6
New cards

深く

ふかく - Sâu

7
New cards

感情的

かんじょうてき - Cảm tính, xúc động

8
New cards

残さないで

のこさないで - Đừng để lại, đừng chừa lại

9
New cards

順番

じゅんばん - Thứ tự

10
New cards

勤めて

つとめて - Làm việc (ở...)

11
New cards

左右

さゆう - Trái phải

12
New cards

負けて

まけて - Thua

13
New cards

過去

かこ - Quá khứ

14
New cards

ぎゃく - Ngược, đảo lộn

15
New cards

運休

うんきゅう - Ngừng vận hành

16
New cards

あせ - Mồ hôi

17
New cards

マイク

まいく - Micro

18
New cards

覚めて

さめて - Tỉnh dậy, tỉnh ngủ

19
New cards

怪しい

あやしい - Đáng nghi

20
New cards

通知

つうち - Thông báo

21
New cards

派手な

はでな - Loè loẹt, nổi bật

22
New cards

禁止

きんし - Cấm

23
New cards

もったいない

もったいない - Lãng phí, uổng phí

24
New cards

隠した

かくした - Giấu

25
New cards

一応

いちおう - Tạm thời, trước mắt

26
New cards

検討する

けんとうする - Cân nhắc, xem xét

27
New cards

企業

きぎょう - Doanh nghiệp

28
New cards

バックする

ばっくする - Lùi xe

29
New cards

一流の

いちりゅうの - Hàng đầu, cao cấp

30
New cards

ようやく

ようやく - Cuối cùng thì

31
New cards

内容

ないよう - Nội dung

32
New cards

活動

かつどう - Hoạt động

33
New cards

落ち着く

おちつく - Bình tĩnh, ổn định

34
New cards

ぐっすり

ぐっすり - Ngủ say

35
New cards

性格

せいかく - Tính cách

36
New cards

~に

に - Cho (ai đó)

37
New cards

~のことで

のことで - Về việc ~

38
New cards

~ぐらいで

ぐらいで - Khoảng ~ là đủ

39
New cards

さっき

さっき - Lúc nãy

40
New cards

入れたまま

いれたまま - Để nguyên trong

41
New cards

~たって

たって - Dù có ~

42
New cards

着てみないと

きてみないと - Không mặc thử thì...

43
New cards

めしあがって

めしあがって - Mời ăn (kính ngữ)

44
New cards

きました

きました - Đã trở nên

45
New cards

行ってよかった

いってよかった - Đi rồi thấy thật tốt

46
New cards

貸していただけませんか

かしていただけませんか - Có thể cho tôi mượn ~ được không?

47
New cards

送ってあげようか

おくってあげようか - Để tôi đưa bạn đi nhé?

48
New cards

行くところなんです

いくところなんです - Đang chuẩn bị đi

49
New cards

新入生

しんにゅうせい - Sinh viên mới

50
New cards

アンケート

アンケート - Khảo sát

51
New cards

調査

ちょうさ - Điều tra

52
New cards

おっと - Chồng

53
New cards

最近

さいきん - Gần đây

54
New cards

欲しがっている

ほしがっている - Đang mong muốn

55
New cards

健康

けんこう - Sức khỏe

56
New cards

毎日

まいにち - Mỗi ngày

57
New cards

寝る

ねる - Ngủ

58
New cards

部長

ぶちょう - Trưởng phòng

59
New cards

出張

しゅっちょう - Công tác

60
New cards

景色

けしき - Phong cảnh

61
New cards

まど - Cửa sổ

62
New cards

うみ - Biển

63
New cards

泊まる

とまる - Ở lại (qua đêm)

64
New cards

不安

ふあん - Bất an

65
New cards

印象

いんしょう - Ấn tượng

66
New cards

はたけ - Ruộng vườn (trồng rau)

67
New cards

売られている

うられている - Đang được bán

68
New cards

にわ - Vườn

69
New cards

育てる

そだてる - Nuôi trồng

70
New cards

家の中

いえのなか - Trong nhà

71
New cards

世話

せわ - Chăm sóc

72
New cards

思い出す

おもいだす - Nhớ lại

73
New cards

アドバイス

アドバイス - Lời khuyên

74
New cards

通勤

つうきん - Đi làm

75
New cards

便利

べんり - Tiện lợi

76
New cards

運がいい

うんがいい - May mắn

77
New cards

散歩

さんぽ - Đi dạo

78
New cards

経験

けいけん - Trải nghiệm

79
New cards

確認

かくにん - Xác nhận

80
New cards

進行

しんこう - Tiến trình

81
New cards

印刷

いんさつ - In ấn

82
New cards

食欲

しょくよく - Cảm giác thèm ăn

83
New cards

経営

けいえい - Kinh doanh

84
New cards

工夫

くふう - Công phu, sáng kiến

85
New cards

留学

りゅうがく - Du học

86
New cards

香辛料

こうしんりょう - Gia vị (hương liệu cay)

87
New cards

得意

とくい - Giỏi (món tủ)

88
New cards

材料

ざいりょう - Nguyên liệu

89
New cards

思い出す

おもいだす - Nhớ lại

90
New cards

安心

あんしん - An tâm

91
New cards

予想

よそう - Dự đoán

92
New cards

古民家

こみんか - Nhà cổ (theo kiến trúc truyền thống)

93
New cards

建築

けんちく - Kiến trúc

94
New cards

気づく

きづく - Nhận ra

95
New cards

偶然

ぐうぜん - Tình cờ

96
New cards

もり - Rừng

97
New cards

材料

ざいりょう - Vật liệu

98
New cards

暖房

だんぼう - Hệ thống sưởi

99
New cards

時代

じだい - Thời đại

100
New cards

残す

のこす - Để lại