1/70
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
annoyed (adj)
bực mình, khó chịu
astonished (adj)
kinh ngạc
boom (v)
bùng nổ
compartment (n)
toa xe
clanging (n)
tiếng leng keng
cooperative (adj)
hợp tác (adj)
elevated walkway (n)
cầu vượt cho người đi bộ
exporter (n)
nước xuất khẩu
extended family (n)
gia đình nhiều thế hệ
flyover (n)
cầu vượt (cho xe máy, oto)
manual (adj)
làm (gì đó) bằng tay
mushroom (v)
mọc lên như nấm
noticeable (adj)
gây chú ý, đáng chú ý
nuclear family (n)
gia đình hạt nhân
photo exhibition (n)
triển lãm ảnh
pedestrian (n)
người đi bộ
roof (n)
mái nhà
rubber sandals (n)
dép cao su
straw hat (n)
mũ rơm
thatched house (n)
nhà tranh mái lá
tiled (adj)
lợp ngói, bằng ngói
tram
xe điện, tàu điện
trench (v,n)
chiến hào, đào rãnh
tunnel (n)
đường hầm, cống ngầm
underpass (n)
đường hầm ( người đi bộ)
anniversary (n)
ngày kỉ niệm
considerably (adv)
rất lớn
tolerant (adj)
khoan dung
sympathetic (adj)
thông cảm
obedient (adj)
biết vâng lời (adj)
relieved (adj)
nhẹ nhõm
pleased (adj)
vui lòng
population (n)
dân số
illiteracy (n)
tình trạng thất học (n)
road system (n)
hệ thống đường bộ
manual labour (n)
lao động chân tay
agricultural production (n)
sản xuất nông nghiệp
industrial production (n)
sản xuất công nghiệp
cashew nut (n)
hạt điều
means of (n)
loại (vd:phương tiện)
suburban (adj)
thuộc ngoại ô (adj)
rail track (n)
đường ray xe lửa
under construction (phr)
đang được xây dựng
earthen road (n)
đường đất
concrete road (n)
đường bê tông
natural material (n)
chất liệu tự nhiên
depend on (v)
phụ thuộc vào
electronic devices (n)
thiết bị điện tử
living condition (n)
điều kiện sống
take notes (v)
ghi chép
memorise (v)
ghi nhớ
memory (n)
trí nhớ, kí ức
pursue (v)
theo đuổi
family-oriented (adj)
hướng về gia đình
democratic (adj)
dân chủ
hi-tech appliances (n)
thiết bị gia dụng công nghệ cao
old-fashioned tools (n)
công cụ lạc hậu
relationship (n)
mối quan hệ
private (adj)
riêng tư, cá nhân (adj)
public (adj)
chung, công cộng
various (adj)
nhiều thứ khác nhau (adj)
monk (n)
thầy tu
profession (n)
nghề nghiệp
professional (adj)
chuyên nghiệp (adj)
open-air market (n)
chợ ngoài trời
wholesale (n,adj,adv)
bán buôn
customer’ preference (n)
sự ưa chuộng của khách hàng
kitchenware (n)
dụng cụ nhà bếp
cosmetic (n)
mĩ phẩm
home-delivery service (n)
dịch vụ giao hàng tận nơi
conical hat
nón