1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
풀
keo hồ bột
홍차
hồng trà
체조=운동=스포츠
thể thao
물난리
nạn lũ lụt
모여들다=모으다=집중하다
tập chung
그리다
vẽ
탁자=테이블
cái bàn
진찰/친절/전철/철철
khám bệnh/thân thiện/tàu điện ngầm/sóng sánh
울다
khóc
지르다=외치다=소리치다
gào,thét,hét
말리다/식히다=건조시키다
làm khô, can, ngăn/làm nguội
기대다
dựa vào
기대하다
mong đợi
기다리다=대기하다
chờ đợi
눕다
nằm
들다
cầm, bê, mang, vác
양복
âu phục
맡기다
phân công, ủy thác
거실
phòng khách
밀리다=막히다
dồn lại
엎드리다
nằm sấp người, cúi người
외투=코트
áo khoác ngoài chống lạnh
안아주다
bế
글씨
chữ viết
붓다
xưng,rót
쓰레받기
cái hốt rác
놀이터
sân vui chơi
이삿짐
hành lý chuyển nhà
탈수기
máy vắt khô
짜다
mặn,keo kiệt,chế tạo