1/32
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
hail (v)
khen ngợi, chào đón = praise
miracle (n)
kì tích
derive from (v)
được dịch từ, được lấy từ
atomic (n)
nguyên tử
particles (n)
hạt
width (n)
độ rộng
by-product (n)
sản phẩm phụ
volcanic ash (n)
tro núi lửa
facilitate (v)
tạo điều kiện thuận lợi, làm cho dễ dàng hơn , giúp
revelation (n)
sự phát hiện, điều tiết lộ
envisage (v)
hình dung, tưởng tượng
minute (adj)
nhỏ, chi tiết, tỉ mỉ
microscopic (adj)
thuộc vi mô
spark (v)
khơi mào, kích thích, tạo ra
pave the way (v)
mở đường
realm (n)
phạm vi, lĩnh vực
properties (n)
tính chất, đặc tính
antimicrobial agent (n)
tác nhân kháng khuẩn
target (v)
nhắm đến, tiếp cận
cell (n)
tế bào
down to
do, nhờ vào, bao gồm
slick (n/adj)
vết dầu loang, trơn
ratio (n)
tỉ lệ
attachment (n)
sự liên kết, gắn kết
penetrate (v)
xâm nhập
membrane (n)
màng
lethal (adj)
gây chết người = fatal, mortal
organ (n)
cơ quan chính
immune system (n)
hệ miễn dịch
sceptics (n)
người nghi ngờ = doubter
compensate (v)
đền bù, đền đáp = offset, remunerate
confer (v)
mang lại, trao tặng, bàn bạc = grant, discuss