1/180
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Nutrient
Chất dinh dưỡng
Nutrition
Dinh dưỡng
Nutritional
Liên quan đến dinh dưỡng
Nutritious
Bổ dưỡng
Nutritionist
Chuyên gia dinh dưỡng
Consume
Tiêu thụ
Consumption
Sự tiêu thụ
Fizzy drink
Nước uống có ga
Poultry
Gia cầm
Processed food
Thực phẩm đã qua chế biến
Pulse
Xung, nhịp, mạch
Saturated fat
Chất béo bão hòa
Wholegrain
Nguyên hạt
Carbohydrate
Tinh bột
Boost
Tăng cường
Portion
Phần, phần ăn
Fibre
Chất xơ
Addiction
Chứng nghiện
Mineral
Khoáng chất
Preservative
Chất bảo quản
Broccoli
Bông cải xanh, súp lơ xanh
Pastry
Bánh ngọt
Yoghurt
Sữa chua
Substance
Chất
Coeliac
Bệnh celiac
Hygiene
Vệ sinh
Cleanliness
Sự sạch sẽ
Religious
Thuộc tôn giáo
Revolution
Cuộc cách mạng
Revolutionize
Cách mạng hóa
Sterile
Vô sinh
Surgery
Ca phẫu thuật
Infection
Sự nhiễm trùng
Infectious
Truyền nhiễm
Germ
Mầm bệnh, vi trùng
Eliminate
Loại bỏ
Catastrophic
Thảm khốc
Epidemic
Bệnh dịch
Transmit
Truyền, lây truyền
Plague
Bệnh dịch hạch
Cough
Ho
Sneeze
Hắt hơi
Authority
Thẩm quyền, nhà chức trách
Pump
Bơm
Intensity
Cường độ
Adrenaline
Hormon có tác dụng trên thần kinh giao cảm
Obesity
Bệnh béo phì
Obese
Béo phì
Lucid dreaming
Giấc mơ sáng suốt
Breathtaking
Ngoạn mục
Thought-provoking
Kích thích tư duy
Broad-based
Trên diện rộng
Highly respected
Rất được kính trọng
Far-fetched
Xa vời
Mind-blowing
Tuyệt vời
Record-breaking
Phá vỡ kỷ lục
Half-hearted
Nửa vời
Bleary-eyed
Mắt mờ, lờ đờ
Single-minded
Chuyên tâm
Second-hand
Đồ cũ, đã qua sử dụng
Light-hearted
Nhẹ dạ cả tin
Straightforward
Đơn giản
Good-looking
ưa nhìn
High-spirited
Tinh thần cao độ
Energetic
Mãnh liệt, tràn đầy năng lượng
Densely populated
Dân cư đông đúc
Much-needed
Rất cần thiết
Absent-minded
Lơ đãng, đãng trí
Time-saving
Tiết kiệm thời gian
Mouth-watering
Ngon miệng, chảy nước miếng
Far-reaching
Sâu rộng, vươn xa
Diet
Chế độ ăn
Food addict
Nghiện ăn
Nightmare
Cơn ác mộng
Leftover
Thức ăn thừa
Convenient
Thuận tiện
Ingredient
Nguyên liệu, thành phần
Willpower
Ý chí
Hospitalize
Nhập viện
Seriousness
Sự nghiêm túc
Therapy
Trị liệu
Hypnosis
Thôi miên
Congest
Làm tắc nghẽn
Dizzy
Chóng mặt
Fatigue
Sự mệt mỏi
Fracture
Gãy xương
Heartburn
Chứng ợ nóng
Insect sting
Côn trùng đốt
Nauseous
Buồn nôn
Rash
Phát ban
Sore throat
Đau họng
Sprain
Bong gân
Stiff
Cứng rắn
Wound
Vết thương
Wounded
Bị thương
Symptom
Triệu chứng
Antacid
Thuốc kháng axit
Remedy
Biện pháp khắc phục
Antihistamine
Thuốc dị ứng
Anti-inflammatory
Thuốc kháng viêm