TA CTA week 2

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/180

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

181 Terms

1
New cards

Nutrient

Chất dinh dưỡng

2
New cards

Nutrition

Dinh dưỡng

3
New cards

Nutritional

Liên quan đến dinh dưỡng

4
New cards

Nutritious

Bổ dưỡng

5
New cards

Nutritionist

Chuyên gia dinh dưỡng

6
New cards

Consume

Tiêu thụ

7
New cards

Consumption

Sự tiêu thụ

8
New cards

Fizzy drink

Nước uống có ga

9
New cards

Poultry

Gia cầm

10
New cards

Processed food

Thực phẩm đã qua chế biến

11
New cards

Pulse

Xung, nhịp, mạch

12
New cards

Saturated fat

Chất béo bão hòa

13
New cards

Wholegrain

Nguyên hạt

14
New cards

Carbohydrate

Tinh bột

15
New cards

Boost

Tăng cường

16
New cards

Portion

Phần, phần ăn

17
New cards

Fibre

Chất xơ

18
New cards

Addiction

Chứng nghiện

19
New cards

Mineral

Khoáng chất

20
New cards

Preservative

Chất bảo quản

21
New cards

Broccoli

Bông cải xanh, súp lơ xanh

22
New cards

Pastry

Bánh ngọt

23
New cards

Yoghurt

Sữa chua

24
New cards

Substance

Chất

25
New cards

Coeliac

Bệnh celiac

26
New cards

Hygiene

Vệ sinh

27
New cards

Cleanliness

Sự sạch sẽ

28
New cards

Religious

Thuộc tôn giáo

29
New cards

Revolution

Cuộc cách mạng

30
New cards

Revolutionize

Cách mạng hóa

31
New cards

Sterile

Vô sinh

32
New cards

Surgery

Ca phẫu thuật

33
New cards

Infection

Sự nhiễm trùng

34
New cards

Infectious

Truyền nhiễm

35
New cards

Germ

Mầm bệnh, vi trùng

36
New cards

Eliminate

Loại bỏ

37
New cards

Catastrophic

Thảm khốc

38
New cards

Epidemic

Bệnh dịch

39
New cards

Transmit

Truyền, lây truyền

40
New cards

Plague

Bệnh dịch hạch

41
New cards

Cough

Ho

42
New cards

Sneeze

Hắt hơi

43
New cards

Authority

Thẩm quyền, nhà chức trách

44
New cards

Pump

Bơm

45
New cards

Intensity

Cường độ

46
New cards

Adrenaline

Hormon có tác dụng trên thần kinh giao cảm

47
New cards

Obesity

Bệnh béo phì

48
New cards

Obese

Béo phì

49
New cards

Lucid dreaming

Giấc mơ sáng suốt

50
New cards

Breathtaking

Ngoạn mục

51
New cards

Thought-provoking

Kích thích tư duy

52
New cards

Broad-based

Trên diện rộng

53
New cards

Highly respected

Rất được kính trọng

54
New cards

Far-fetched

Xa vời

55
New cards

Mind-blowing

Tuyệt vời

56
New cards

Record-breaking

Phá vỡ kỷ lục

57
New cards

Half-hearted

Nửa vời

58
New cards

Bleary-eyed

Mắt mờ, lờ đờ

59
New cards

Single-minded

Chuyên tâm

60
New cards

Second-hand

Đồ cũ, đã qua sử dụng

61
New cards

Light-hearted

Nhẹ dạ cả tin

62
New cards

Straightforward

Đơn giản

63
New cards

Good-looking

ưa nhìn

64
New cards

High-spirited

Tinh thần cao độ

65
New cards

Energetic

Mãnh liệt, tràn đầy năng lượng

66
New cards

Densely populated

Dân cư đông đúc

67
New cards

Much-needed

Rất cần thiết

68
New cards

Absent-minded

Lơ đãng, đãng trí

69
New cards

Time-saving

Tiết kiệm thời gian

70
New cards

Mouth-watering

Ngon miệng, chảy nước miếng

71
New cards

Far-reaching

Sâu rộng, vươn xa

72
New cards

Diet

Chế độ ăn

73
New cards

Food addict

Nghiện ăn

74
New cards

Nightmare

Cơn ác mộng

75
New cards

Leftover

Thức ăn thừa

76
New cards

Convenient

Thuận tiện

77
New cards

Ingredient

Nguyên liệu, thành phần

78
New cards

Willpower

Ý chí

79
New cards

Hospitalize

Nhập viện

80
New cards

Seriousness

Sự nghiêm túc

81
New cards

Therapy

Trị liệu

82
New cards

Hypnosis

Thôi miên

83
New cards

Congest

Làm tắc nghẽn

84
New cards

Dizzy

Chóng mặt

85
New cards

Fatigue

Sự mệt mỏi

86
New cards

Fracture

Gãy xương

87
New cards

Heartburn

Chứng ợ nóng

88
New cards

Insect sting

Côn trùng đốt

89
New cards

Nauseous

Buồn nôn

90
New cards

Rash

Phát ban

91
New cards

Sore throat

Đau họng

92
New cards

Sprain

Bong gân

93
New cards

Stiff

Cứng rắn

94
New cards

Wound

Vết thương

95
New cards

Wounded

Bị thương

96
New cards

Symptom

Triệu chứng

97
New cards

Antacid

Thuốc kháng axit

98
New cards

Remedy

Biện pháp khắc phục

99
New cards

Antihistamine

Thuốc dị ứng

100
New cards

Anti-inflammatory

Thuốc kháng viêm