conference computers

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/136

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

hội nghị và máy tính

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

137 Terms

1
New cards

attend

tham gia ( một nơi hoặc 1 sự kiện)

attendee (n) người tham dự

attendance (N) sự góp mặt, sự tham gia

2
New cards

failure

/ˈfeɪ.ljər/ (BrE), /ˈfeɪ.ljɚ/ (AmE)
n: sự thất bại (người or sự việc 0
fail (V) thất bại
fallible (A) có thể sai sót
/ˈfæləbl/Everyone is fallible.
(Ai cũng có thể mắc sai lầm.)


→ humans’ memory is selective and faiilble
→ everyone can make a mistake. even a computer is fallible

3
New cards

accommodate

/əˈkɒmədeɪt/ (BrE), /əˈkɑːmədeɪt/ (AmE)
cung cấp chỗ ở, chu cấp điều gì đó

→ the hotel can accommodate up to 500 guest

accommodation (N) nơi ở

Từ vựng (kèm từ loại)

Phiên âm / Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Cách sử dụng

Ví dụ đơn giản

accommodate (verb)

/əˈkɒmədeɪt/ (BrE)
/əˈkɑːmədeɪt/ (AmE)

Cung cấp chỗ ở; đáp ứng; thích nghi

accommodate + someone/something

The hotel can accommodate 100 guests.
(Khách sạn có thể chứa 100 khách.)

accommodation (noun)

/əˌkɒməˈdeɪʃən/ (BrE)
/əˌkɑːməˈdeɪʃən/ (AmE)

Chỗ ở, nơi cư trú

Danh từ không đếm được (uncountable noun)

We are looking for accommodation in London.
(Chúng tôi đang tìm chỗ ở ở London.)

accommodating (adj)

/əˈkɒmədeɪtɪŋ/ (BrE)
/əˈkɑːmədeɪtɪŋ/ (AmE)

Sẵn lòng giúp đỡ, dễ dãi
có khả năng đáp ứng, chu cấp

Thường dùng để mô tả người hoặc thái độ

The staff were very accommodating.
(Nhân viên rất sẵn lòng giúp đỡ.)

4
New cards

arrangement

= plan kế hoạch, sự sắp

Từ vựng (kèm từ loại)

Phiên âm / Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Cách sử dụng

Ví dụ đơn giản

arrangement (noun)

/əˈreɪndʒmənt/

Sự sắp xếp, sự thu xếp, kế hoạch

make an arrangement / arrangement for sth

We made an arrangement to meet at 5 PM.
(Chúng tôi đã thu xếp gặp nhau lúc 5 giờ chiều.)

arrange (verb)

/əˈreɪndʒ/

Sắp xếp, thu xếp, bố trí

arrange + something / to V

She arranged the books on the shelf.
(Cô ấy sắp xếp sách lên kệ.)

arranged (adj)

/əˈreɪndʒd/

Được sắp xếp, đã thu xếp

usually before a noun (thường đứng trước danh từ)

It was an arranged marriage.
(Đó là một cuộc hôn nhân được sắp đặt.)

5
New cards

allocate

/ˈæləkeɪt/
phân chia, phân bổ (tiền công việc hoặc nhân sự)

the government is allocating 10 dollar million for health education

allocation n sự phân bổ"
allocated a đã đc phân bổ
allocated money
the allocated money will be spent on social project

6
New cards

ignored

v phớt lờ
ignorance (n) sự thiếu hiểu biết
children often behave badly out of ignorance


7
New cards

register

n: danh sác đăng ký
n: registration sự đăng kí
v: đăng kí

8
New cards

association

tổ chức, hiệp hội


British medical association tổ chức y tế anh quốc

Từ vựng (kèm từ loại)

Phiên âm / Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Cách sử dụng

Ví dụ đơn giản

association (noun)

/əˌsəʊsiˈeɪʃən/ (BrE)
/əˌsoʊsiˈeɪʃən/ (AmE)

Hiệp hội; sự liên kết; mối liên hệ

in association with / have an association with

He joined a professional association.
(Anh ấy tham gia một hiệp hội chuyên nghiệp.)

associate (verb)

/əˈsəʊsieɪt/ (BrE)
/əˈsoʊsieɪt/ (AmE)

Liên kết, kết hợp, liên tưởng

associate A with B

People often associate chocolate with happiness.
(Mọi người thường liên tưởng socola với hạnh phúc.)

associate (noun)

/əˈsəʊsiət/ (BrE)
/əˈsoʊsiət/ (AmE)

Cộng sự, đồng nghiệp

business associate / close associate

He is a close associate of the manager.
(Anh ấy là cộng sự thân cận của người quản lý.)

associated (adj)

/əˈsəʊsieɪtɪd/ (BrE)
/əˈsoʊsieɪtɪd/ (AmE)

Có liên quan, được liên kết

be associated with something

Cancer is often associated with smoking.
(Ung thư thường liên quan đến việc hút thuốc.)


9
New cards

conpatible

tương thích

10
New cards

duplicate

v: sao chép lại
n: duplication : quá trình sao chép lại

Từ vựng (kèm từ loại)

Phiên âm / Phát âm (UK/US)

Nghĩa tiếng Việt

Cách sử dụng

Ví dụ đơn giản

duplicate (verb)

/ˈdʒuː.plɪ.keɪt/

Sao chép lại, nhân bản, trùng lặp

duplicate + file/data/document

Please don’t duplicate this file without permission.
(Vui lòng đừng sao chép tập tin này nếu chưa được phép.)

duplicate (noun)

/ˈdjuː.plɪ.kət/ (UK)
/
ˈduː.plə.kət/ (US)

Bản sao, vật sao chép

a duplicate of something

I lost the key, so I made a duplicate.
(Tôi làm một cái chìa khoá sao.)

duplicate (adj)

/ˈdjuː.plɪ.kət/ (UK)
/
ˈduː.plə.kət/ (US)

Giống hệt, bị trùng

duplicate entry/record/information

There is a duplicate entry in the form.
(Có một mục trùng trong biểu mẫu.)

duplication (noun)

/ˌdjuː.plɪˈkeɪ.ʃən/ (UK)
/
ˌduː.plɪˈkeɪ.ʃən/ (US)

Sự sao chép, sự trùng lặp (không cần thiết)

the duplication of effort/costs/files

Duplication of work wastes time.
(Làm trùng công việc sẽ tốn thời gian.)

11
New cards

asist

hỗ trợ

12
New cards

abando

əˈbændən

abandon” /əˈbændən/ (phiên âm IPA) có nghĩa là “bỏ rơi”, “từ bỏ”, hoặc “ruồng bỏ”.

Cách dùng trong câu đơn giản:

  • She abandoned her old car on the road.
    (Dịch: Cô ấy bỏ lại chiếc xe cũ của mình trên đường.)

13
New cards

select

..sɪˈlekt/ chọn, lựa chọn

Từ vựng (kèm từ loại)

Phiên âm / Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Cách sử dụng

Ví dụ đơn giản

select (verb)

/sɪˈlekt/

Chọn, lựa chọn

select + something/someone

Please select your favorite color.
(Hãy chọn màu bạn thích.)

selection (noun)

/sɪˈlekʃən/

Sự lựa chọn, sự chọn lọc

a selection of + danh từ

The restaurant offers a wide selection of dishes.
(Nhà hàng có nhiều món để chọn.)

selective (adj)

/sɪˈlektɪv/

Có chọn lọc, kén chọn

be selective about/in something

She's very selective about her clothes.
(Cô ấy rất kén chọn trong việc ăn mặc.)


14
New cards

access

quyền truy cập. kết noois

Từ vựng (kèm từ loại)

Phiên âm / Phát âm (UK/US)

Nghĩa tiếng Việt

Cách sử dụng

Ví dụ đơn giản

access (noun)

/ˈæk.ses/

Sự truy cập, quyền truy cập

have/gain access to + something

Students have access to the library.
(Sinh viên có quyền truy cập thư viện.)

access (verb)

/ˈæk.ses/

Truy cập, tiếp cận

access + file/system/website

You can access the files online.
(Bạn có thể truy cập tập tin online.)

accessible (adj)

/əkˈses.ə.bəl/

Có thể tiếp cận, dễ sử dụng, dễ hiểu

be accessible to + someone

The website is accessible to blind users.
(Trang web có thể tiếp cận với người khiếm thị.)

15
New cards

warn

cảnh báo

Từ vựng (kèm từ loại)

Phiên âm / Phát âm (UK/US)

Nghĩa tiếng Việt

Cách sử dụng

Ví dụ đơn giản

warn (verb)

/wɔːn/ (UK)
/wɔːrn/ (US)

Cảnh báo, cảnh cáo

warn someone (about/of sth) / warn that...

He warned me not to go there.
(Anh ấy cảnh báo tôi không nên đến đó.)

warning (noun)

/ˈwɔː.nɪŋ/ (UK)
/ˈwɔːr.nɪŋ/ (US)

Lời cảnh báo, sự cảnh báo

a warning about sth / give a warning

The sign gives a warning about the dog.
(Biển báo cảnh báo về con chó.)

warning (adj)

/ˈwɔː.nɪŋ/ (UK)
/ˈwɔːr.nɪŋ/ (US)

(thuộc về) cảnh báo

warning sign/message/light

There was a warning sign on the road.
(Có biển cảnh báo trên đường.)

16
New cards

get in touch

/ɡet ɪn tʌtʃ/

Cụm từ vựng (kèm loại từ)

Phiên âm / Phát âm (UK/US)

Nghĩa tiếng Việt

Cách sử dụng

Ví dụ đơn giản

get in touch (phrase/idiom)

/ɡet ɪn tʌtʃ/

Liên lạc, giữ liên lạc

get in touch with + someone

I’ll get in touch with you soon.
(Tôi sẽ liên lạc với bạn sớm.)

Khác nhau về mức độ trang trọng:

Cụm từ

Độ trang trọng

Giải thích

Ví dụ

contact

🌐 Trang trọng hơn

Dùng trong email, văn bản, công việc

Please contact customer support.

get in touch

😎 Thân mật hơn

Dùng trong hội thoại hằng ngày, thân thiện

Let’s get in touch after class.

17
New cards

hold

tổ chức

Từ vựng (kèm từ loại)

Phiên âm / Phát âm (UK/US)

Nghĩa tiếng Việt

Cách sử dụng

Ví dụ đơn giản

hold (verb)

/həʊld/ (UK)
/hoʊld/ (US)

Cầm, giữ; tổ chức; giữ điện thoại (đợi máy)

hold + something / hold a meeting / hold on

She held the baby gently.
(Cô ấy bế em bé nhẹ nhàng.)

hold (noun)

/həʊld/ (UK)
/hoʊld/ (US)

Sự nắm giữ, sự kiểm soát

keep/lose/take hold of sth

He lost his hold on the situation.
(Anh ấy mất kiểm soát tình hình.)

📌 Một số cụm từ phổ biến với “hold”:

Cụm từ

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

hold on (phrasal verb)

Chờ chút / Giữ máy (trên điện thoại)

Hold on, I’ll get her for you.
(Chờ chút, tôi gọi cô ấy cho bạn.)

hold a meeting/event

Tổ chức một cuộc họp/sự kiện

They will hold a press conference tomorrow.

get hold of someone

Liên lạc với ai đó (giữ máy, gọi được)

I couldn’t get hold of him all day.

keep hold of something

Giữ chặt cái gì

Keep hold of the rail when climbing the stairs.

18
New cards

location

địa điểm

19
New cards

overcrowded

/ˌəʊ.vəˈkraʊ.dɪd/ (UK)
/ˌoʊ.vɚˈkraʊ.dɪd/ (US)

Từ vựng (kèm từ loại)

Phiên âm / Phát âm (UK/US)

Nghĩa tiếng Việt

Cách sử dụng

Ví dụ đơn giản

overcrowded (adj)

/ˌəʊ.vəˈkraʊ.dɪd/ (UK)
/ˌoʊ.vɚˈkraʊ.dɪd/ (US)

Quá đông, chật kín người

be/get overcrowded / an overcrowded place

The train was overcrowded this morning.
(Sáng nay tàu chật cứng người.)

20
New cards

session

phiên, buổi, buổi họp

Từ vựng (kèm từ loại)

Phiên âm / Phát âm (UK/US)

Nghĩa tiếng Việt

Cách sử dụng

Ví dụ đơn giản

session (noun)

/ˈseʃ.ən/ (UK)
/ˈseʃ.ən/ (US)

Buổi (làm việc, học, họp, trị liệu...), phiên

a session of + hoạt động / a training/counselling session

We had a training session this morning.
(Sáng nay tụi mình có buổi đào tạo.)

21
New cards

take part in

tham gia vào

22
New cards

delete

xoá

She took part in the competition.
(Cô ấy đã tham gia cuộc thi.)

23
New cards

display

hiển thị, trưng bày
The screen displays the temperature.
(Màn hình hiển thị nhiệt độ.)
The store had a beautiful display of flowers.
(Cửa hàng có màn trưng bày hoa đẹp.)

24
New cards

figure out

tìm ra, hiểu ra
She finally figured out how to fix the machine.
(Cô ấy cuối cùng cũng tìm ra cách sửa máy.)

  • I can’t figure him out.
    (Tôi không hiểu nổi anh ta.)

25
New cards

search

tìm kiếm, cuộc điều tra
I’m searching for my keys.
(Tôi đang tìm chìa khóa.)
The police conducted a search of the building.
(Cảnh sát đã tiến hành lục soát tòa nhà.)

26
New cards

shut down

tắt, đóng

Cụm từ vựng (kèm loại từ)

Phiên âm / Phát âm (UK/US)

Nghĩa tiếng Việt

Cách sử dụng

Ví dụ đơn giản

shut down (phrasal verb)

/ʃʌt daʊn/

Tắt (thiết bị), đóng cửa, ngừng hoạt động

shut down + machine/computer/company/etc.

Please shut down the computer before leaving.
(Làm ơn tắt máy tính trước khi rời đi.)

shutdown (noun)

/ˈʃʌt.daʊn/

Sự ngừng hoạt động, sự đóng cửa

a shutdown of + something

The factory faced a complete shutdown.
(Nhà máy đã đối mặt với việc đóng cửa hoàn toàn.)

27
New cards

warning

cảnh báo (n)

28
New cards

Dive

  • IPA: /daɪv/

  • Meaning (English): To jump head-first into water, or move quickly downward.

  • Nghĩa (Tiếng Việt): Lao đầu xuống nước hoặc di chuyển nhanh xuống phía dưới.

  • Usage (Cách dùng):

    • dive into + place (water, pool, sea, lake,...)

    • dive off + something (board, rock, cliff,...)

  • Example (Ví dụ đơn giản):

    • He decided to dive into the pool.
      (Anh ấy quyết định nhảy xuống hồ bơi.)

    • The bird dives quickly to catch fish.
      (Con chim lao nhanh xuống để bắt cá.)

29
New cards

Straight

  • IPA: /streɪt/

  • Meaning (English): Moving in one direction without turning or bending.

  • Nghĩa (Tiếng Việt): Thẳng, không cong, không lệch hướng.

  • Usage (Cách dùng):

    • Go straight (đi thẳng)

    • Straight line (đường thẳng)

    • Straight hair (tóc thẳng)

  • Example (Ví dụ đơn giản):

    • She has long, straight hair.
      (Cô ấy có mái tóc dài và thẳng.)

    • Walk straight until you see the bank.
      (Đi thẳng cho đến khi bạn thấy ngân hàng.)

30
New cards

Deep

  • IPA: /diːp/

  • Meaning (English): Extending far down from the surface.

  • Nghĩa (Tiếng Việt): Sâu, có khoảng cách lớn từ bề mặt xuống đáy.

  • Usage (Cách dùng):

    • deep water (nước sâu)

    • deep voice (giọng trầm)

    • deep sleep (ngủ sâu)

  • Example (Ví dụ đơn giản):

    • The lake is very deep.
      (Cái hồ rất sâu.)

    • He has a deep voice.
      (Anh ấy có giọng nói trầm.)

31
New cards

Pay attention

  • IPA: /peɪ əˈtɛnʃən/

  • Meaning (English): To focus carefully on something or someone.

  • Nghĩa (Tiếng Việt): Chú ý, tập trung vào điều gì hoặc ai đó.

  • Usage (Cách dùng):

    • pay attention to something/someone (chú ý vào ai/cái gì)

  • Example (Ví dụ đơn giản):

    • Students should pay attention to the teacher.
      (Học sinh nên chú ý vào giáo viên.)

    • Please pay attention when crossing the street.
      (Vui lòng chú ý khi qua đường.)

32
New cards

Floppy

  • IPA: /ˈflɒpi/ (BrE), /ˈflɑːpi/ (AmE)

  • Meaning (English): Soft and hanging down loosely, not stiff or firm.

  • Nghĩa (Tiếng Việt): Mềm, rũ xuống, không cứng.

  • Usage (Cách dùng):

    • floppy ears (tai rũ)

    • floppy hat (nón mềm, vành rũ)

    • floppy disk (đĩa mềm – thiết bị lưu trữ cũ)

  • Example (Ví dụ đơn giản):

    • The dog has big floppy ears.
      (Con chó có đôi tai to và rũ xuống.)

    • He wore a floppy hat to block the sun.
      (Anh ấy đội chiếc mũ vành mềm để che nắng.)

33
New cards

Same

  • IPA: /seɪm/

  • Meaning (English): Exactly alike or not different.

  • Nghĩa (Tiếng Việt): Giống nhau, không khác biệt.

  • Usage (Cách dùng):

    • the same + noun (cùng một cái gì đó)

    • the same as + something/someone (giống với ai/cái gì)

  • Example (Ví dụ đơn giản):

    • We have the same shoes.
      (Chúng tôi có đôi giày giống nhau.)

    • His idea is the same as mine.
      (Ý tưởng của anh ấy giống với của tôi.)

34
New cards

Familiar

  • IPA: /fəˈmɪliər/

  • Meaning (English): Something or someone you know well, or that feels known to you.

  • Nghĩa (Tiếng Việt): Quen thuộc; đã từng gặp, biết, hoặc trải qua.

Usage (Cách dùng):

  • familiar with + something/someone: quen với cái gì/ai đó

  • look/sound/feel familiar: trông/nghe/cảm thấy quen

Example (Ví dụ đơn giản):

  • I’m familiar with this song.
    (Tôi quen bài hát này.)

  • Your face looks familiar.
    (Khuôn mặt bạn trông quen quá.)

  • Are you familiar with this program?
    (Bạn có quen với chương trình này không?)

35
New cards

Lack of

  • IPA: /læk əv/

  • Meaning (English): The absence or not having enough of something.

  • Nghĩa (Tiếng Việt): Thiếu, sự không có hoặc không đủ cái gì đó.


Usage (Cách dùng):

  • lack of + noun: sự thiếu cái gì đó

  • Có thể đứng đầu câu hoặc sau động từ.


Example (Ví dụ đơn giản):

  • There is a lack of water in the village.
    (Ngôi làng đang thiếu nước.)

  • He failed because of a lack of effort.
    (Anh ấy thất bại vì thiếu nỗ lực.)

  • Lack of sleep makes me tired.
    (Thiếu ngủ khiến tôi mệt mỏi.)

36
New cards

Shortage

  • IPA: /ˈʃɔː.tɪdʒ/ (BrE), /ˈʃɔːr.t̬ɪdʒ/ (AmE)

  • Meaning (English): A situation where there is not enough of something that is needed.

  • Nghĩa (Tiếng Việt): Sự thiếu hụt, đặc biệt là thiếu nguồn cung cấp cần thiết.

Usage (Cách dùng):

  • shortage of + noun (thiếu cái gì đó, thường là thứ quan trọng: nước, thực phẩm, lao động...)

  • Thường dùng trong bối cảnh kinh tế, xã hội, y tế...

Example (Ví dụ đơn giản):

  • There is a shortage of doctors in the hospital.
    (Có sự thiếu hụt bác sĩ trong bệnh viện.)

  • We are facing a food shortage.
    (Chúng ta đang đối mặt với tình trạng thiếu lương thực.)

  • The company has a shortage of skilled workers.
    (Công ty đang thiếu lao động có tay nghề.)

🔹 So sánh nhanh:

  • Lack of = thiếu nói chung (thiếu sự hiện diện).

  • Shortage = thiếu so với nhu cầu (không đủ để đáp ứng).
    → "Lack" mang tính khái quát hơn, "shortage" mang tính tình huống cụ thể hơn.

37
New cards

determination

etermination

  • IPA: /dɪˌtɜː.mɪˈneɪ.ʃən/ (BrE)
        


Meaning (English):

The quality of trying hard and not giving up easily.

Nghĩa (Tiếng Việt):

Sự quyết tâm, ý chí kiên định; không bỏ cuộc dù gặp khó khăn.


Usage (Cách dùng):

  • have determination (có sự quyết tâm)

  • show determination (thể hiện sự kiên định)

  • Thường dùng với hành động vượt qua thử thách, đạt mục tiêu.


Example (Ví dụ đơn giản):

  • She showed great determination to finish the race.
    (Cô ấy thể hiện sự quyết tâm lớn để hoàn thành cuộc đua.)

  • With enough determination, you can succeed.
    (Với đủ sự quyết tâm, bạn có thể thành công.)


Ghi nhớ:

Determination là một đức tính quan trọng khi học tập, làm việc hoặc theo đuổi ước mơ.

38
New cards

Full of

  • IPA: /fʊl əv/

Meaning (English):

Having a lot of something inside; completely filled with something.

Nghĩa (Tiếng Việt):

Đầy, chứa đầy một thứ gì đó (có nhiều bên trong).

Usage (Cách dùng):

  • full of + noun
     → Diễn tả ai/cái gì có rất nhiều thứ gì đó bên trong hoặc liên quan đến nó.

  • Dùng cho cả nghĩa đen (vật lý) và nghĩa bóng (cảm xúc, đặc điểm...).

Example (Ví dụ đơn giản):

  • The box is full of toys.
    (Chiếc hộp đầy đồ chơi.)

  • She is full of energy today.
    (Hôm nay cô ấy tràn đầy năng lượng.)

  • The story is full of surprises.
    (Câu chuyện đầy bất ngờ.)

💡 Ghi nhớ:

“Full of” mang cảm giác tích cực, sống động, thường dùng để miêu tả sự phong phú hoặc dư dả.

39
New cards

Terrified

  • IPA: /ˈter.ə.faɪd/

Meaning (English):

Very scared or extremely afraid.

Nghĩa (Tiếng Việt):

Rất sợ hãi, kinh hoàng.

Usage (Cách dùng):

  • be terrified of + noun/verb-ing (rất sợ cái gì/làm gì)

  • feel terrified (cảm thấy sợ hãi)

  • Dùng để diễn tả cảm xúc mạnh, sợ đến mức hoảng loạn.

Example (Ví dụ đơn giản):

  • She is terrified of spiders.
    (Cô ấy rất sợ nhện.)

  • I felt terrified when I heard the noise.
    (Tôi cảm thấy hoảng sợ khi nghe tiếng động đó.)

😨 Ghi nhớ:

"Terrified" mạnh hơn "scared" — dùng khi sợ đến mức run rẩy, mất kiểm soát.

40
New cards

general

(adj / n)

  • IPA: /ˈdʒen.ər.əl/

Meaning (English):

  • (adj): Not specific; common or broad.

  • (adj): Chung chung, tổng quát, không cụ thể.

  • (n): A high-ranking officer in the army.

  • (n): Tướng (cấp cao trong quân đội).

Usage (Cách dùng):

  • (adj) general idea – an overview, not detailed.
    ý tưởng tổng quát – không đi vào chi tiết.

  • (adj) general rule – a rule that applies in most cases.
    quy tắc chung – áp dụng trong hầu hết các trường hợp.

  • (n) a general in the army – a senior military leader.
    một vị tướng trong quân đội – cấp bậc cao.

Examples (Ví dụ đơn giản):

  • (adj) I have a general idea of the plan.
    Tôi có ý tưởng tổng quát về kế hoạch.

  • (adj) That’s the general rule in this class.
    Đó là quy tắc chung trong lớp học này.

  • (n) The general gave the order to move forward.
    Vị tướng đã ra lệnh tiến lên phía trước.

Khi là adj, "general" dùng để nói về điều không cụ thể. Khi là n, nó dùng cho cấp tướng trong quân đội.

41
New cards

Supply

(n / v)

  • IPA: /səˈplaɪ/

Meaning:

  • (n): The amount of something available for use.
    (n): Nguồn cung, lượng cung cấp có sẵn.

  • (v): To give or provide something that is needed.
    (v): Cung cấp, đưa cái gì đó cần thiết.

Usage (Cách dùng):

  • (n) food supply – the amount of food available.
     → nguồn cung cấp thực phẩm.

  • (v) supply someone with something – to give someone what they need.
     → cung cấp cho ai đó thứ họ cần.

Examples (Ví dụ đơn giản):

  • The water supply is low today.
     → Nguồn cung cấp nước hôm nay đang thấp.

  • They supply the school with books.
     → Họ cung cấp sách cho trường học.

  • Can you supply me with more information?
     → Bạn có thể cung cấp thêm thông tin cho tôi không?

42
New cards

Demand

(n / v)
IPA: /dɪˈmɑːnd/ (BrE), /dɪˈmænd/ (AmE)

Meaning:

(n): The need or desire for something that people want to buy or use
(n): Nhu cầu, sự đòi hỏi (về hàng hóa, dịch vụ...)

(v): To ask for something strongly or firmly
(v): Yêu cầu, đòi hỏi một cách mạnh mẽ

Usage (Cách dùng):

(n) high demand – a lot of people want something
→ nhu cầu cao – nhiều người muốn một thứ gì đó

(v) demand something from someone – to strongly ask for something
→ yêu cầu ai đó cung cấp thứ gì đó

Examples (Ví dụ đơn giản):

There is a high demand for clean water.
→ Có nhu cầu cao về nước sạch.

I demand an explanation.
→ Tôi yêu cầu một lời giải thích.

She demanded to see the manager.
→ Cô ấy yêu cầu được gặp quản lý.

43
New cards

Facilities

(n – plural)
IPA: /fəˈsɪl.ə.tiz/

Meaning:

(n): Buildings, equipment, or services provided for a particular purpose
(n): Cơ sở vật chất, trang thiết bị hoặc dịch vụ dùng cho một mục đích nhất định

Usage (Cách dùng):

(n) sports/medical/educational facilities – places or equipment for specific use
→ cơ sở thể thao/y tế/giáo dục

(n) provide/improve facilities – cung cấp hoặc cải thiện cơ sở vật chất
→ cung cấp/cải thiện trang thiết bị

Examples (Ví dụ đơn giản):

The school has excellent sports facilities.
→ Trường học có cơ sở vật chất thể thao tuyệt vời.

New medical facilities were built last year.
→ Các cơ sở y tế mới đã được xây dựng vào năm ngoái.

They are working to improve public facilities.
→ Họ đang nỗ lực cải thiện các cơ sở công cộng.

44
New cards

Disabilities

(n – plural)
IPA: /ˌdɪs.əˈbɪl.ə.tiz/

Meaning:

(n): Physical or mental conditions that limit a person’s movements, senses, or activities
(n): Khuyết tật – tình trạng về thể chất hoặc tinh thần làm hạn chế khả năng vận động, cảm nhận hoặc hoạt động của một người

Usage (Cách dùng):

(n) people with disabilities – individuals who have physical or mental challenges
→ người khuyết tật

(n) live with/have/support disabilities – sống chung với, có, hoặc hỗ trợ người có khuyết tật
→ sống với/giúp đỡ người khuyết tật

Examples (Ví dụ đơn giản):

The building is accessible for people with disabilities.
→ Tòa nhà này có thể tiếp cận được cho người khuyết tật.

She works with children who have learning disabilities.
→ Cô ấy làm việc với trẻ em có khuyết tật học tập.

We need more programs to support people with disabilities.
→ Chúng ta cần thêm chương trình để hỗ trợ người khuyết tật.

45
New cards

Disabled

(adj)
IPA: /dɪsˈeɪ.bəld/

Meaning:

(adj): Having a physical or mental condition that limits a person's abilities
(adj): Bị khuyết tật – có tình trạng thể chất hoặc tinh thần làm hạn chế khả năng hoạt động

Usage (Cách dùng):

(adj) disabled person/people – someone who has a disability
→ người khuyết tật

(adj) be born disabled / become disabled – sinh ra đã khuyết tật hoặc bị khuyết tật sau này
→ sinh ra đã khuyết tật / trở nên khuyết tật

Examples (Ví dụ đơn giản):

She helps disabled children learn to read.
→ Cô ấy giúp trẻ em khuyết tật học đọc.

He became disabled after the accident.
→ Anh ấy trở nên khuyết tật sau tai nạn.

Disabled people should have equal opportunities.
→ Người khuyết tật nên có cơ hội bình đẳng.

46
New cards

Individual

(n / adj)
IPA: /ˌɪn.dɪˈvɪdʒ.u.əl/

Meaning:

(n): A single person, especially when considered separately from a group
(n): Cá nhân – một người riêng lẻ, tách biệt với nhóm

(adj): Single; relating to one person or thing
(adj): Riêng lẻ, cá nhân; thuộc về một người hay vật

Usage (Cách dùng):

(n) each individual has rights
→ mỗi cá nhân đều có quyền

(adj) individual needs/choices/differences
→ nhu cầu/lựa chọn/sự khác biệt của từng người

Examples (Ví dụ đơn giản):

Each individual is responsible for their actions.
→ Mỗi cá nhân đều chịu trách nhiệm cho hành động của mình.

We should respect individual differences.
→ Chúng ta nên tôn trọng sự khác biệt cá nhân.

This plan is made for your individual needs.
→ Kế hoạch này được làm riêng cho nhu cầu của bạn.

47
New cards

Be able to

(v phrase)
IPA: /biː ˈeɪ.bəl tuː/

Meaning:

(v phrase): To have the ability or possibility to do something
(v phrase): Có khả năng hoặc có thể làm được điều gì đó

Usage (Cách dùng):

be able to + V (bare infinitive) – dùng như “can”, nhưng linh hoạt hơn về thì
→ có thể làm gì đó (ở hiện tại, quá khứ, tương lai…)

be able to dùng được với mọi thì (hiện tại, quá khứ, tương lai...)
→ khác với "can" chỉ dùng ở hiện tại

Examples (Ví dụ đơn giản):

I’m able to swim very fast.
→ Tôi có thể bơi rất nhanh.

She was able to finish the exam on time.
→ Cô ấy đã có thể hoàn thành bài thi đúng giờ.

Will you be able to come tomorrow?
→ Ngày mai bạn có đến được không?

48
New cards

Allocate

(v)
IPA: /ˈæləkeɪt/

Meaning:

(v): To give or set apart something for a specific purpose
(v): Phân bổ, chỉ định cái gì đó cho một mục đích cụ thể

Usage (Cách dùng):

allocate something to someone/something
→ phân bổ cái gì đó cho ai hoặc cho việc gì

allocate time/money/resources
→ phân bổ thời gian/tiền bạc/tài nguyên

Examples (Ví dụ đơn giản):

We need to allocate more money to education.
→ Chúng ta cần phân bổ thêm tiền cho giáo dục.

They allocated a room for the meeting.
→ Họ đã phân một căn phòng cho cuộc họp.

The manager allocated tasks to each employee.
→ Quản lý đã phân công nhiệm vụ cho từng nhân viên.

49
New cards

But for

(prep phrase)
IPA: /bʌt fɔːr/

Meaning:

(prep phrase): If it were not for; without something
(prep phrase): Nếu không vì..., nếu không có...

Usage (Cách dùng):

but for + noun/pronoun
→ dùng để nói điều gì đó đã ngăn cản hoặc giúp xảy ra điều khác

Thường dùng trong văn viết hoặc tình huống giả định

Examples (Ví dụ đơn giản):

But for the rain, we would have gone hiking.
→ Nếu không vì trời mưa, chúng tôi đã đi leo núi rồi.

But for her help, I couldn’t have finished the project.
→ Nếu không có sự giúp đỡ của cô ấy, tôi đã không thể hoàn thành dự án.

But for your warning, I would’ve made a big mistake.
→ Nếu không có lời cảnh báo của bạn, tôi đã mắc sai lầm lớn rồi.

50
New cards

Necessary

(adj)
IPA: /ˈnes.ə.ser.i/ (BrE & AmE)

Meaning:

(adj): Needed or required to do something
(adj): Cần thiết, thiết yếu để làm một việc gì đó

Usage (Cách dùng):

it is necessary to + V
→ cần thiết để làm gì

necessary for + noun
→ cần thiết cho cái gì

make/take necessary steps/actions
→ thực hiện bước/hành động cần thiết

Examples (Ví dụ đơn giản):

It is necessary to wear a helmet when riding a motorbike.
→ Cần thiết phải đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy.

Water is necessary for life.
→ Nước là điều cần thiết cho sự sống.

We took all the necessary precautions.
→ Chúng tôi đã thực hiện mọi biện pháp phòng ngừa cần thiết.

51
New cards

Handicapped accessible

(adj phrase)
IPA: /ˈhæn.dɪ.kæpt əkˈses.ə.bəl/

Meaning:

(adj phrase): Designed so that people with physical disabilities can use or enter
(adj phrase): Có thể tiếp cận được cho người khuyết tật (đặc biệt là xe lăn)

Usage (Cách dùng):

handicapped accessible building/entrance/toilet
→ tòa nhà/lối vào/nhà vệ sinh có thể dùng cho người khuyết tật

Thường dùng để mô tả công trình, thiết bị hoặc khu vực thân thiện với người khuyết tật

Examples (Ví dụ đơn giản):

The hotel is handicapped accessible.
→ Khách sạn này có thể tiếp cận được cho người khuyết tật.

They built a handicapped accessible ramp next to the stairs.
→ Họ đã xây một đường dốc dành cho người khuyết tật bên cạnh cầu thang.

Is this bathroom handicapped accessible?
→ Nhà vệ sinh này có phù hợp cho người khuyết tật không?

52
New cards

Further accommodations

(n phrase)
IPA: /ˈfɜː.ðər əˌkɒ.məˈdeɪ.ʃənz/ (BrE)
IPA: /ˈfɝː.ðɚ əˌkɑː.məˈdeɪ.ʃənz/ (AmE)

Meaning:

(n phrase): Additional changes or support to help someone, often used for people with disabilities or special needs
(n phrase): Những hỗ trợ hoặc điều chỉnh thêm (thường dành cho người khuyết tật hoặc người có nhu cầu đặc biệt)

Usage (Cách dùng):

further accommodations for someone
→ hỗ trợ thêm cho một cá nhân nào đó (trong học tập, công việc...)

request/provide/make further accommodations
→ yêu cầu, cung cấp hoặc thực hiện các hỗ trợ thêm

Examples (Ví dụ đơn giản):

The teacher provided further accommodations for the student with a visual impairment.
→ Giáo viên đã cung cấp thêm hỗ trợ cho học sinh bị khiếm thị.

If you need further accommodations, please let us know.
→ Nếu bạn cần hỗ trợ thêm, vui lòng cho chúng tôi biết.

They made further accommodations to ensure wheelchair access.
→ Họ đã thực hiện thêm các điều chỉnh để đảm bảo xe lăn có thể tiếp cận.

53
New cards

Conference planner

(n)
IPA: /ˈkɒn.fər.əns ˈplæn.ər/ (BrE)
IPA: /ˈkɑːn.fɚ.əns ˈplæn.ɚ/ (AmE)

Meaning:

(n): A person or tool that organizes and manages conferences or large meetings
(n): Người hoặc công cụ lập kế hoạch và tổ chức hội nghị

Usage (Cách dùng):

a professional conference planner
→ một người tổ chức hội nghị chuyên nghiệp

use a conference planner to schedule events
→ sử dụng công cụ lập kế hoạch hội nghị để sắp xếp sự kiện

Examples (Ví dụ đơn giản):

She works as a conference planner for a large company.
→ Cô ấy làm công việc tổ chức hội nghị cho một công ty lớn.

The conference planner scheduled all the speakers and sessions.
→ Người tổ chức hội nghị đã sắp xếp tất cả diễn giả và các buổi thuyết trình.

We hired a conference planner to help with the event.
→ Chúng tôi đã thuê một người tổ chức hội nghị để hỗ trợ sự kiện.

Bạn đã nói:

54
New cards

Ahead of time

(adv phrase)
IPA: /əˈhed əv taɪm/

Meaning:

(adv phrase): Before the expected or planned time
(adv phrase): Trước thời gian dự kiến hoặc đã lên kế hoạch

Usage (Cách dùng):

do something ahead of time
→ làm điều gì đó trước thời hạn

arrive/prepare/book ahead of time
→ đến nơi / chuẩn bị / đặt trước thời gian

Examples (Ví dụ đơn giản):

We finished the project ahead of time.
→ Chúng tôi hoàn thành dự án trước thời hạn.

Try to arrive ahead of time for the interview.
→ Cố gắng đến phỏng vấn sớm hơn dự kiến.

You should book your tickets ahead of time.
→ Bạn nên đặt vé trước từ sớm.

55
New cards

Interpreters

(n – plural)
IPA: /ɪnˈtɜː.prə.təz/ (BrE)
IPA: /ɪnˈtɝː.prə.tɚz/ (AmE)

Meaning:

(n): People who translate spoken language from one language to another
(n): Phiên dịch viên – người dịch ngôn ngữ nói từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác

Usage (Cách dùng):

hire interpreters for a conference
→ thuê phiên dịch viên cho một hội nghị

sign language/foreign language interpreters
→ phiên dịch ngôn ngữ ký hiệu / ngôn ngữ nước ngoài

Examples (Ví dụ đơn giản):

We need interpreters for the international guests.
→ Chúng tôi cần phiên dịch viên cho các khách quốc tế.

The interpreters helped everyone understand the speeches.
→ Các phiên dịch viên đã giúp mọi người hiểu các bài phát biểu.

She works as a sign language interpreter.
→ Cô ấy làm phiên dịch viên ngôn ngữ ký hiệu

56
New cards

Hearing impaired

(adj phrase)
IPA: /ˈhɪə.rɪŋ ɪmˈpeəd/ (BrE)
IPA: /ˈhɪr.ɪŋ ɪmˈperd/ (AmE)

Meaning:

(adj phrase): Having reduced or limited ability to hear
(adj phrase): Khiếm thính – bị giảm hoặc mất khả năng nghe

Usage (Cách dùng):

hearing impaired people/children/students
→ người/trẻ em/học sinh khiếm thính

services for the hearing impaired
→ dịch vụ dành cho người khiếm thính

Examples (Ví dụ đơn giản):

Special devices are available for hearing impaired people.
→ Có sẵn các thiết bị đặc biệt dành cho người khiếm thính.

The school offers support for hearing impaired students.
→ Trường cung cấp hỗ trợ cho học sinh khiếm thính.

He was born hearing impaired.
→ Anh ấy sinh ra đã bị khiếm thính.

57
New cards

To facilitate this

(v phrase)
IPA: /tə fəˈsɪl.ɪ.teɪt ðɪs/

Meaning:

(v phrase): To make this process or action easier or smoother
(v phrase): Để tạo điều kiện cho việc này diễn ra dễ dàng hơn

Usage (Cách dùng):

to facilitate this + action/process/change
→ dùng để mở đầu câu nói về việc hỗ trợ hay đơn giản hóa điều gì đó

Examples (Ví dụ đơn giản):

To facilitate this, we have added extra staff.
→ Để tạo điều kiện cho việc này, chúng tôi đã bổ sung thêm nhân sự.

To facilitate this change, training will be provided.
→ Để hỗ trợ sự thay đổi này, sẽ có chương trình đào tạo.

To facilitate this process, please fill out the form in advance.
→ Để quá trình này diễn ra thuận lợi, vui lòng điền vào biểu mẫu trước.

58
New cards

Offered

(v – past tense of "offer")
IPA: /ˈɒf.əd/ (BrE), /ˈɔː.fɚd/ (AmE)

Meaning:

(v): Gave or said you were willing to give something to someone
(v): Đã đề nghị, đã đưa ra (cái gì đó cho ai)

Usage (Cách dùng):

offer someone something
→ đề nghị cho ai đó cái gì

offer to do something
→ đề nghị làm việc gì

Examples (Ví dụ đơn giản):

He offered me a glass of water.
→ Anh ấy đã mời tôi một ly nước.

She offered to help with the cleaning.
→ Cô ấy đã đề nghị giúp dọn dẹp.

They offered him a job at the company.
→ Họ đã đề nghị cho anh ấy một công việc tại công ty.

59
New cards

In case

(conj / prep phrase)
IPA: /ɪn keɪs/

Meaning:

(conj / prep): To be prepared for something that might happen
(conj / prep): Phòng khi, để đề phòng điều gì có thể xảy ra

Usage (Cách dùng):

in case + subject + verb
→ dùng để nói về một hành động chuẩn bị trước cho một khả năng có thể xảy ra

take/bring/do something in case (of...)
→ thực hiện điều gì đó để đề phòng

Examples (Ví dụ đơn giản):

Take an umbrella in case it rains.
→ Mang theo ô phòng khi trời mưa.

I’ll write it down in case I forget.
→ Tôi sẽ ghi lại phòng khi tôi quên.

In case of fire, use the stairs.
→ Trong trường hợp có hỏa hoạn, hãy dùng cầu thang bộ.

60
New cards

Off-site location

(n phrase)
IPA: /ˌɒfˈsaɪt ləˈkeɪ.ʃən/ (BrE)
IPA: /ˌɔːfˈsaɪt loʊˈkeɪ.ʃən/ (AmE)

Meaning:

(n phrase): A place that is away from the main or original site, especially used for events or work
(n phrase): Địa điểm bên ngoài, không nằm trong khu chính (như văn phòng, trường học, nơi tổ chức chính...)

Usage (Cách dùng):

hold an event at an off-site location
→ tổ chức sự kiện tại một địa điểm bên ngoài

move to an off-site location
→ chuyển đến địa điểm ngoài khu chính

Examples (Ví dụ đơn giản):

The training will be held at an off-site location.
→ Buổi đào tạo sẽ được tổ chức tại một địa điểm bên ngoài.

We need transportation to the off-site location.
→ Chúng tôi cần phương tiện di chuyển đến địa điểm bên ngoài.

They chose an off-site location for the company retreat.
→ Họ đã chọn một địa điểm bên ngoài cho chuyến đi của công ty.

61
New cards

Responsible

(adj)
IPA: /rɪˈspɒn.sə.bəl/ (BrE), /rɪˈspɑːn.sə.bəl/ (AmE)

Meaning:

(adj): Having a duty to take care of something or someone, or being the cause of something
(adj): Có trách nhiệm với việc gì đó hoặc là nguyên nhân của điều gì đó

Usage (Cách dùng):

be responsible for + noun/verb-ing
→ chịu trách nhiệm về việc gì/làm gì

a responsible person/job/role
→ người/công việc/vai trò có trách nhiệm

Examples (Ví dụ đơn giản):

She is responsible for organizing the event.
→ Cô ấy chịu trách nhiệm tổ chức sự kiện.

Parents are responsible for their children.
→ Cha mẹ có trách nhiệm với con cái.

He is a very responsible employee.
→ Anh ấy là một nhân viên rất có trách nhiệm.

62
New cards

Providing accommodation

(v phrase)
IPA: /prəˈvaɪ.dɪŋ əˌkɒ.məˈdeɪ.ʃən/ (BrE)
IPA: /prəˈvaɪ.dɪŋ əˌkɑː.məˈdeɪ.ʃən/ (AmE)

Meaning:

(v phrase): Giving a place to stay or making adjustments to support someone's needs
(v phrase): Cung cấp chỗ ở hoặc hỗ trợ (đặc biệt cho người có nhu cầu đặc biệt)

Usage (Cách dùng):

providing accommodation for someone
→ cung cấp chỗ ở hoặc hỗ trợ cho ai đó

used in education, events, or services
→ thường dùng khi nói đến hỗ trợ người khuyết tật, khách mời, sinh viên...

Examples (Ví dụ đơn giản):

The school is providing accommodation for disabled students.
→ Trường đang cung cấp hỗ trợ cho học sinh khuyết tật.

The hotel is responsible for providing accommodation.
→ Khách sạn có trách nhiệm cung cấp chỗ ở.

They are providing accommodation during the conference.
→ Họ đang cung cấp chỗ ở trong suốt hội nghị.

63
New cards

committee

  1. /kəˈmɪti/

  2. Giải thích nghĩa (English definition):
    A group of people chosen to do a particular job or to make decisions about something.

  3. Dịch tiếng Việt:
    Ủy ban – một nhóm người được chọn để thực hiện một công việc cụ thể hoặc đưa ra quyết định về điều gì đó.

  4. Cách dùng:
    Dùng để chỉ nhóm người có trách nhiệm trong tổ chức, công ty hoặc chính phủ.
    → Danh từ đếm được nhưng thường không dùng ở dạng số nhiều khi nói về một nhóm cụ thể.

  5. Ví dụ đơn giản:
    🔹 The committee is planning the school event.
    → Ủy ban đang lên kế hoạch cho sự kiện của trường.

64
New cards

not yet

  1. /ˌnɒt ˈjet/

  2. Loại từ: adv. (trạng từ)

  3. Giải thích tiếng Anh:
    Used to say that something has not happened but will probably happen in the future.

  4. Dịch tiếng Việt:
    Chưa xảy ra (nhưng có thể sẽ xảy ra)

  5. Cách dùng:
    – Thường dùng với thì hiện tại hoàn thành hoặc hiện tại tiếp diễn
    – Đứng ở cuối câu hoặc giữa câu
    – Phủ định nhẹ nhàng, mang ý chờ đợi

  6. Ví dụ đơn giản:
    🔹 I haven’t eaten yet.
    → Tôi vẫn chưa ăn.
    🔹 Not yet, but soon.
    → Chưa, nhưng sắp rồi.

65
New cards

difficult

  1. /ˈdɪf.ɪ.kəlt/

  2. Loại từ: adj. (tính từ)

  3. Giải thích tiếng Anh:
    Something that is hard to do, understand, or deal with.

  4. Dịch tiếng Việt:
    Khó, khó khăn – dùng để mô tả việc gì đó không dễ thực hiện hoặc hiểu.

  5. Cách dùng:
    – Đứng trước danh từ: a difficult question
    – Dùng với động từ "find": I find it difficult to...
    – Có thể dùng để mô tả người hay tình huống

  6. Ví dụ đơn giản:
    🔹 This math problem is difficult.
    → Bài toán này khó thật.

66
New cards

site

  • /saɪt/

  • Loại từ: n. (danh từ)

  • Giải thích tiếng Anh:
    A place where something is or happens, especially a building or an event.

  • Dịch tiếng Việt:
    Địa điểm, khu vực – nơi diễn ra sự kiện hoặc có công trình xây dựng.
    Ngoài ra còn có nghĩa là trang web (viết tắt của website).

  • Cách dùng:
    construction site (công trường xây dựng)
    historical site (di tích lịch sử)
    visit the site (truy cập trang web)

  • Ví dụ đơn giản:
    🔹 They are building a house on this site.
    → Họ đang xây nhà ở khu đất này.
    🔹 The site is not working today.
    → Trang web hôm nay không hoạt động.

67
New cards

correct

  • /kəˈrekt/

  • Loại từ:
    – adj. (tính từ)
    – v. (động từ)

  • Giải thích tiếng Anh:
    (adj.) Right or true, with no mistakes.
    (v.) To fix a mistake or make something right.

  • Dịch tiếng Việt:
    (adj.) Đúng, chính xác
    (v.) Sửa, chỉnh lỗi

  • Cách dùng:
    – Tính từ: The answer is correct.
    – Động từ: Please correct your homework.
    – Dễ nhầm với “true” nhưng “correct” thường dùng cho câu trả lời, chính tả...

  • Ví dụ đơn giản:
    🔹 Your answer is correct.
    → Câu trả lời của bạn đúng rồi.
    🔹 The teacher corrected my spelling.
    → Cô giáo đã sửa lỗi chính tả của tôi.

68
New cards

home office

  • /ˈhəʊm ˌɒf.ɪs/

  • Loại từ: n. (danh từ)

  • Giải thích tiếng Anh:
    A space in your home where you do your job or work, usually with a desk and computer.

  • Dịch tiếng Việt:
    Văn phòng tại nhà, phòng làm việc tại nhà – nơi bạn làm việc mà không cần đến công ty.
    (Lưu ý: Ở Anh "the Home Office" còn là tên của Bộ Nội vụ)

  • Cách dùng:
    – Dùng để mô tả nơi làm việc từ xa
    – Thường kết hợp với động từ như work from, set up, create
    – Không viết hoa nếu không nói về cơ quan chính phủ Anh

  • Ví dụ đơn giản:
    🔹 I work in my home office every day.
    → Tôi làm việc trong văn phòng tại nhà mỗi ngày.

69
New cards

the right one

  1. /ðə raɪt wʌn/

  2. Loại từ: cụm danh từ (noun phrase)

  3. Giải thích tiếng Anh:
    The person or thing that is correct, suitable, or best in a particular situation.

  4. Dịch tiếng Việt:
    Người phù hợp nhất, đúng người, lựa chọn đúng, hoặc cái đúng (tùy ngữ cảnh)

  5. Cách dùng:
    – Dùng để chỉ người/cái gì là phù hợp hoặc đúng nhất
    – Thường đi với động từ như choose, find, be
    – Trong văn cảnh tình cảm, “the right one” còn mang nghĩa “chân ái”, người đúng để yêu/muốn gắn bó

  6. Ví dụ đơn giản:
    🔹 I think he is the right one for this job.
    → Tôi nghĩ anh ấy là người phù hợp nhất cho công việc này.
    🔹 She’s still waiting for the right one.
    → Cô ấy vẫn đang chờ đúng người.

70
New cards

certain

  • /ˈsɜː.tən/ (UK), /ˈsɝː.tən/ (US)

  • Loại từ:
    – adj. (tính từ)
    – determiner (từ hạn định)

  • Giải thích tiếng Anh:
    (adj.) Sure or confident about something; having no doubt.
    (det.) Used to refer to a particular thing or person, but not named or specified.

  • Dịch tiếng Việt:
    (adj.) Chắc chắn
    (det.) Một số..., nhất định, nào đó

  • Cách dùng:
    – Khi là tính từ: sau “be” → I am certain...
    – Khi là từ hạn định: đứng trước danh từ → certain people, a certain reason

  • Ví dụ đơn giản:
    🔹 I’m certain she will come.
    → Tôi chắc chắn cô ấy sẽ đến.
    🔹 Certain books are hard to find.
    → Một số cuốn sách thì khó tìm.

71
New cards

amount of money

1 khoảng tiền

72
New cards

budget

  • /ˈbʌdʒ.ɪt/

  • Loại từ:
    – n. (danh từ)
    – v. (động từ)
    – adj. (tính từ)

  • Giải thích & Dịch nghĩa:
    (n.) A budget is a plan for how to spend money → ngân sách, kế hoạch chi tiêu
    (v.) To budget means to plan how to spend money → lên kế hoạch chi tiêu
    (adj.) A budget item is cheap or low-cost → giá rẻ, bình dân

  • Cách dùng:
    (n.) thường đi với:
    make a budget – lập ngân sách
    stay within budget – chi tiêu trong phạm vi ngân sách
    annual budget – ngân sách hằng năm
    (v.) hay dùng dạng:
    budget for something – lên kế hoạch chi tiêu cho việc gì đó
    (adj.) đứng trước danh từ:
    budget hotel – khách sạn giá rẻ
    budget option – lựa chọn tiết kiệm / phương án giá rẻ

  • Ví dụ đơn giản:
    🔹 We need to stick to our budget.
    → Chúng ta cần bám sát ngân sách.
    🔹 I’m budgeting for my trip next month.
    → Tôi đang lên kế hoạch chi tiêu cho chuyến đi tháng sau.

73
New cards

computing

  1. /kəmˈpjuː.tɪŋ/

  2. Loại từ: n. (danh từ không đếm được)

  3. Giải thích & Dịch nghĩa:
    Computing is the use or study of computers and computer systems.
    Tin học, việc sử dụng máy tính hoặc ngành khoa học máy tính

  4. Cách dùng:
    – Dùng để nói về lĩnh vực học thuật hoặc ngành nghề liên quan đến máy tính
    – Hay kết hợp với các từ như:
    cloud computing – điện toán đám mây
    quantum computing – máy tính lượng tử
    mobile computing – điện toán di động

  5. Ví dụ đơn giản:
    🔹 He studied computing at university.
    → Anh ấy học ngành tin học ở đại học.
    🔹 Cloud computing is changing how businesses work.
    → Điện toán đám mây đang thay đổi cách doanh nghiệp hoạt động.

74
New cards

monitor

  1. /ˈmɒn.ɪ.tər/ (UK), /ˈmɑː.nə.t̬ɚ/ (US)

  2. Loại từ:
    – n. (danh từ)
    – v. (động từ)

  3. Giải thích & Dịch nghĩa:
    (n.) A monitor is a screen used to display information from a computer → màn hình máy tính
    (v.) To monitor means to watch and check something carefully over time → theo dõi, giám sát

  4. Cách dùng:
    (n.) dùng để chỉ thiết bị hiển thị:
    computer monitor – màn hình máy tính
    LCD monitor – màn hình LCD
    (v.) dùng khi nói về việc theo dõi, kiểm soát:
    monitor progress – theo dõi tiến độ
    monitor heart rate – theo dõi nhịp tim

  5. Ví dụ đơn giản:
    🔹 I bought a new computer monitor.
    → Tôi đã mua một cái màn hình máy tính mới.
    🔹 The doctor is monitoring her condition.
    → Bác sĩ đang theo dõi tình trạng của cô ấy.

75
New cards

printer

  1. /ˈprɪn.tər/ (UK), /ˈprɪn.t̬ɚ/ (US)

  2. Loại từ: n. (danh từ đếm được)

  3. Giải thích & Dịch nghĩa:
    A printer is a machine that prints text or images onto paper.
    Máy in – thiết bị dùng để in chữ hoặc hình từ máy tính ra giấy

  4. Cách dùng:
    – Dùng để chỉ thiết bị kết nối với máy tính để in ấn
    – Một số cụm phổ biến:
    laser printer – máy in laser
    inkjet printer – máy in phun
    connect the printer – kết nối máy in
    install the printer driver – cài đặt trình điều khiển máy in

  5. Ví dụ đơn giản:
    🔹 The printer is out of paper.
    → Máy in hết giấy rồi.
    🔹 I need to buy a new printer for my office.
    → Tôi cần mua một máy in mới cho văn phòng.

76
New cards

scanner

  1. /ˈskæn.ər/ (UK), /ˈskæn.ɚ/ (US)

  2. Loại từ: n. (danh từ đếm được)

  3. Giải thích & Dịch nghĩa:
    A scanner is a device that copies images or text into a computer by scanning them.
    Máy quét – thiết bị dùng để quét hình ảnh hoặc tài liệu và chuyển vào máy tính

  4. Cách dùng:
    – Dùng trong văn phòng, trường học để số hoá tài liệu
    – Một số cụm phổ biến:
    flatbed scanner – máy quét mặt phẳng
    barcode scanner – máy quét mã vạch
    use a scanner – sử dụng máy quét
    scan a document – quét tài liệu

  5. Ví dụ đơn giản:
    🔹 I used the scanner to copy the photo.
    → Tôi đã dùng máy quét để sao chép bức ảnh.
    🔹 The barcode scanner isn't working.
    → Máy quét mã vạch không hoạt động.

77
New cards

incompatible

  1. /ˌɪn.kəmˈpæt.ə.bəl/

  2. Loại từ: adj. (tính từ)

  3. Giải thích & Dịch nghĩa:
    If two things are incompatible, they cannot work or exist together because they are too different or conflict with each other.
    Không tương thích, không hợp nhau, không phù hợp để dùng cùng nhau

  4. Cách dùng:
    – Thường dùng trong công nghệ, mối quan hệ hoặc đặc điểm tính cách
    – Một số cụm hay gặp:
    incompatible software – phần mềm không tương thích
    incompatible personalities – tính cách không hợp nhau
    incompatible with – không tương thích với

  5. Ví dụ đơn giản:
    🔹 This app is incompatible with your phone.
    → Ứng dụng này không tương thích với điện thoại của bạn.
    🔹 They broke up because they were incompatible.
    → Họ chia tay vì không hợp nhau.

78
New cards

current

  • : /ˈkʌr.ənt/

  • Loại từ:
    – adj. (tính từ)
    – n. (danh từ đếm được)

  • Giải thích & Dịch nghĩa:
    (adj.) Current means happening or existing now → hiện tại, đang diễn ra
    (n.) A current is a flow of water, air, or electricity → dòng chảy, dòng điện, dòng khí

  • Cách dùng:
    (adj.)
    current situation – tình hình hiện tại
    current job – công việc hiện tại
    current version – phiên bản hiện hành
    (n.)
    ocean current – dòng hải lưu
    electric current – dòng điện

  • Ví dụ đơn giản:
    🔹 My current address is in Hanoi.
    → Địa chỉ hiện tại của tôi ở Hà Nội.
    🔹 The swimmer was caught in a strong current.
    → Người bơi bị cuốn vào dòng chảy mạnh.

79
New cards

have nothing

  1. /hæv ˈnʌθ.ɪŋ/

  2. Loại từ: cụm động từ (verb phrase)

  3. Giải thích & Dịch nghĩa:
    Have nothing means to not own or possess anything, or to lack something completely.
    Không có gì cả, không sở hữu gì, thiếu hoàn toàn thứ gì đó

  4. Cách dùng:
    – Dùng trong nhiều ngữ cảnh: vật chất, cảm xúc, ý tưởng...
    – Một số mẫu thường gặp:
    have nothing to do – không có gì để làm
    have nothing in common – không có điểm chung
    have nothing left – không còn gì nữa

  5. Ví dụ đơn giản:
    🔹 I have nothing to say.
    → Tôi không có gì để nói cả.
    🔹 They have nothing in common.
    → Họ không có điểm gì chung.

80
New cards

trouble

  • /ˈtrʌb.əl/

  • Loại từ:
    – n. (danh từ không đếm được / đếm được tùy ngữ cảnh)
    – v. (ít dùng, trang trọng)

  • Giải thích & Dịch nghĩa:
    (n.) Trouble means problems, difficulties, or worry → rắc rối, khó khăn, phiền phức
    (v.) To trouble someone means to bother or worry them → làm phiền, gây lo lắng (ít dùng trong hội thoại thường ngày)

  • Cách dùng:
    (n.)
    get into trouble – gặp rắc rối
    have trouble doing something – gặp khó khăn khi làm gì đó
    in trouble with the law – phạm pháp
    (v.) (trang trọng):
    Sorry to trouble you, but... – Xin lỗi vì làm phiền, nhưng...

  • Ví dụ đơn giản:
    🔹 He's in big trouble for skipping class.
    → Nó gặp rắc rối lớn vì trốn học.
    🔹 I had trouble sleeping last night.
    → Tối qua tôi ngủ không ngon / gặp khó khăn khi ngủ.

81
New cards

banquet

  1. /ˈbæŋ.kwət/

  2. Loại từ: n. (danh từ đếm được)

  3. Giải thích & Dịch nghĩa:
    A banquet is a large formal meal for many people, often for a special occasion.
    Bữa tiệc lớn, yến tiệc – thường tổ chức trang trọng vào dịp đặc biệt như lễ cưới, sự kiện, trao giải...

  4. Cách dùng:
    – Dùng trong ngữ cảnh trang trọng
    – Một số cụm phổ biến:
    wedding banquet – tiệc cưới
    state banquet – yến tiệc quốc gia
    hold a banquet – tổ chức yến tiệc

  5. Ví dụ đơn giản:
    🔹 They held a banquet to celebrate the anniversary.
    → Họ tổ chức một buổi tiệc lớn để kỷ niệm ngày thành lập.
    🔹 The banquet hall was beautifully decorated.
    → Phòng tiệc được trang trí rất đẹp.


82
New cards

the hotel's general manager

tổng quản lý của khách sạn"
hoặc
👉 "giám đốc điều hành khách sạn"

Giải thích:

  • General manager = tổng quản lý / giám đốc điều hành

83
New cards

For most people

"Đối với hầu hết mọi người"
hoặc
👉 "Với đa số người"

Ví dụ:

  • For most people, weekends are a time to relax.
    Đối với hầu hết mọi người, cuối tuần là thời gian để thư giãn.

84
New cards

examine

  1. /ɪɡˈzæm.ɪn/

  2. Loại từ: v. (động từ)

  3. Giải thích & Dịch nghĩa:
    To examine means to look at something carefully to understand it better, check it, or find problems.
    Kiểm tra kỹ, xem xét, khám xét, hoặc thi (tùy ngữ cảnh)

  4. Cách dùng:
    – Dùng trong cả học thuật, y tế, pháp luật, kỹ thuật...
    – Một số cụm thường gặp:
    examine a patient – khám bệnh cho bệnh nhân
    examine the evidence – kiểm tra bằng chứng
    examine the situation – xem xét tình huống
    be examined – bị kiểm tra / bị thi

  5. Ví dụ đơn giản:
    🔹 The doctor examined my eyes carefully.
    → Bác sĩ kiểm tra mắt tôi rất kỹ.
    🔹 We need to examine this problem more closely.
    → Chúng ta cần xem xét vấn đề này kỹ hơn.

85
New cards

Capabilities

  • /ˌkeɪ.pəˈbɪl.ə.tiz/

  • Loại từ: n. (danh từ số nhiều)

  • Giải thích & Dịch nghĩa:
    Capabilities are the skills, powers, or qualities someone or something has to do something.
    Năng lực, khả năng, tiềm lực – những gì ai đó hoặc cái gì đó có thể làm được

  • Cách dùng:
    – Thường dùng để nói về con người, máy móc, hệ thống hoặc công ty
    – Một số cụm thường gặp:
    technical capabilities – khả năng kỹ thuật
    human capabilities – năng lực con người
    beyond your capabilities – vượt quá khả năng
    expand capabilities – mở rộng khả năng

  • Ví dụ đơn giản:
    🔹 This phone has many advanced capabilities.
    → Chiếc điện thoại này có nhiều tính năng tiên tiến.
    🔹 We need to improve our team’s capabilities.
    → Chúng ta cần nâng cao năng lực của đội nhóm.

86
New cards

failure to examine

  • /ˈfeɪ.ljər tuː ɪɡˈzæm.ɪn/

  • Loại từ: cụm danh từ (noun phrase)

  • Giải thích & Dịch nghĩa:
    Failure to examine means not checking, reviewing, or investigating something when it is necessary.
    Việc không kiểm tra, việc không xem xét, sự thiếu sót trong việc đánh giá/kiểm tra

  • Cách dùng:
    – Dùng trong văn bản pháp lý, học thuật, báo cáo… khi nói về hậu quả của việc không xem xét kỹ lưỡng
    – Một số cụm phổ biến:
    failure to examine evidence – không xem xét bằng chứng
    failure to examine the facts – không xem xét sự thật
    resulted from a failure to examine – bắt nguồn từ việc không kiểm tra

  • Ví dụ đơn giản:
    🔹 The mistake was caused by a failure to examine the details.
    → Sai sót xảy ra do không kiểm tra chi tiết.
    🔹 Failure to examine the patient properly led to a wrong diagnosis.
    → Việc không khám bệnh nhân cẩn thận đã dẫn đến chẩn đoán sai.

87
New cards

cost

  • /kɒst/ (UK), /kɑːst/ (US)

  • Loại từ:
    – n. (danh từ)
    – v. (động từ)

  • Giải thích & Dịch nghĩa:
    (n.) Cost is the amount of money needed to buy or do something → chi phí, giá cả, tốn kém
    (v.) To cost means to require payment for something → có giá, tốn, gây ra chi phí

  • Cách dùng:
    (n.)
    low cost – chi phí thấp
    the cost of living – chi phí sinh hoạt
    hidden costs – chi phí ẩn
    (v.)
    It costs $10. – Nó có giá 10 đô
    This mistake cost me my job. – Lỗi này khiến tôi mất việc (nghĩa bóng)

  • Ví dụ đơn giản:
    🔹 How much does it cost?
    → Nó bao nhiêu tiền vậy?
    🔹 The cost of the project is too high.
    → Chi phí cho dự án quá cao.

88
New cards

Countywide Small Business Owners

  1. /ˈkaʊn.ti.waɪd smɔːl ˈbɪz.nəs ˈəʊ.nəz/ (UK)

  2. Loại từ: cụm danh từ (noun phrase)

  3. Giải thích & Dịch nghĩa:
    Countywide Small Business Owners refers to people who own small businesses throughout an entire county.
    Các chủ doanh nghiệp nhỏ trên toàn quận
    countywide → trên toàn địa bàn quận/huyện
    small business owners → những người sở hữu doanh nghiệp nhỏ

  4. Cách dùng:
    – Dùng khi nói về các chiến dịch, khảo sát, chương trình hỗ trợ hướng tới các doanh nghiệp nhỏ trong phạm vi một quận/huyện
    – Cụm thường gặp:
    countywide survey of small business owners – khảo sát toàn quận dành cho chủ doanh nghiệp nhỏ
    support for countywide small business owners – hỗ trợ cho các chủ doanh nghiệp nhỏ toàn quận

  5. Ví dụ đơn giản:
    🔹 The government launched a new program to help countywide small business owners.
    → Chính quyền đã khởi động một chương trình mới để hỗ trợ các chủ doanh nghiệp nhỏ toàn quận.
    🔹 A countywide meeting of small business owners was held last Friday.
    → Một cuộc họp toàn quận của các chủ doanh nghiệp nhỏ đã được tổ chức vào thứ Sáu tuần trước.

89
New cards

address

  • /əˈdres/ (v.), /ˈæd.res/ (n.)

  • Loại từ:
    – n. (danh từ)
    – v. (động từ)

  • Giải thích & Dịch nghĩa:
    (n.) An address is the details of where someone lives or where a place is located → địa chỉ
    (v.) To address means to speak to someone directly, or to deal with a problem →
    nói chuyện với, trình bày với ai đó
    giải quyết vấn đề

  • Cách dùng:
    (n.)
    home address – địa chỉ nhà
    email address – địa chỉ email
    what’s your address? – địa chỉ của bạn là gì?
    (v.)
    address a problem – giải quyết vấn đề
    address the audience – phát biểu trước khán giả
    address someone as... – gọi ai đó bằng cách nào đó

  • Ví dụ đơn giản:
    🔹 I wrote the wrong address on the envelope.
    → Tôi ghi sai địa chỉ trên phong bì rồi.
    🔹 We need to address this issue immediately.
    → Chúng ta cần giải quyết vấn đề này ngay lập tức.
    🔹 She addressed the audience confidently.
    → Cô ấy tự tin phát biểu trước khán giả.

90
New cards

winner

  • /ˈwɪn.ər/ (UK), /ˈwɪn.ɚ/ (US)

  • Loại từ: n. (danh từ đếm được)

  • Giải thích & Dịch nghĩa:
    A winner is a person or thing that wins a competition, game, or contest.
    Người chiến thắng, bên thắng cuộc, hoặc thứ gì đó giành được thành công

  • Cách dùng:
    – Dùng trong thi đấu, cuộc thi, xổ số, hoặc bất kỳ tình huống nào có “kẻ thắng – người thua”
    – Một số cụm thường gặp:
    the lucky winner – người chiến thắng may mắn
    the winner takes it all – người thắng lấy hết (thành ngữ)
    announce the winner – công bố người chiến thắng

  • Ví dụ đơn giản:
    🔹 She was the winner of the spelling contest.
    → Cô ấy là người chiến thắng cuộc thi đánh vần.
    🔹 And the winner is...!
    → Và người chiến thắng là...!

91
New cards

numerous

  1. /ˈnjuː.mə.rəs/ (UK), /ˈnuː.mə.rəs/ (US)

  2. Loại từ: adj. (tính từ)

  3. Giải thích & Dịch nghĩa:
    Numerous means very many; existing in large numbers.
    Nhiều, rất nhiều, vô số

  4. Cách dùng:
    – Thường đứng trước danh từ đếm được số nhiều
    – Tương tự như: many, a lot of, nhưng mang tính trang trọng hoặc nhấn mạnh hơn
    – Một số cụm hay gặp:
    numerous times – nhiều lần
    numerous occasions – nhiều dịp
    numerous problems – vô số vấn đề

  5. Ví dụ đơn giản:
    🔹 She has won numerous awards.
    → Cô ấy đã giành được rất nhiều giải thưởng.
    🔹 We received numerous complaints about the noise.
    → Chúng tôi nhận được rất nhiều phàn nàn về tiếng ồn.

92
New cards

community

  1. /kəˈmjuː.nə.ti/

  2. Loại từ: n. (danh từ đếm được hoặc không đếm được, tùy ngữ cảnh)

  3. Giải thích & Dịch nghĩa:
    A community is a group of people who live in the same area or share common interests, goals, or identity.
    Cộng đồng – nhóm người sống cùng khu vực hoặc có chung sở thích, nghề nghiệp, hoàn cảnh...

  4. Cách dùng:
    – Dùng rất phổ biến trong xã hội học, giáo dục, và các hoạt động cộng đồng
    – Một số cụm hay gặp:
    local community – cộng đồng địa phương
    online community – cộng đồng trực tuyến
    community service – hoạt động phục vụ cộng đồng
    sense of community – cảm giác gắn kết cộng đồng

  5. Ví dụ đơn giản:
    🔹 Our community is organizing a clean-up event.
    → Cộng đồng của chúng tôi đang tổ chức sự kiện dọn dẹp.
    🔹 The school encourages students to do community service.
    → Trường khuyến khích học sinh tham gia phục vụ cộng đồng.

93
New cards

award

  • /əˈwɔːd/ (UK), /əˈwɔːrd/ (US)

  • Loại từ:
    – n. (danh từ đếm được)
    – v. (động từ)

  • Giải thích & Dịch nghĩa:
    (n.) An award is a prize or recognition given for doing something well.
    Giải thưởng, phần thưởng, sự vinh danh
    (v.) To award means to officially give someone a prize, title, or amount of money.
    Trao tặng, trao giải, tặng thưởng

  • Cách dùng:
    (n.)
    win an award – giành được giải thưởng
    a film award – giải thưởng điện ảnh
    receive an award – nhận giải
    (v.)
    award someone a scholarship – trao học bổng cho ai
    award a contract – trao hợp đồng (trong kinh doanh)

  • Ví dụ đơn giản:
    🔹 She won an award for best actress.
    → Cô ấy đã giành giải nữ diễn viên xuất sắc nhất.
    🔹 The company was awarded a government grant.
    → Công ty đã được trao một khoản tài trợ từ chính phủ

94
New cards

variety

  • /vəˈraɪ.ə.ti/

  • Loại từ: n. (danh từ không đếm được hoặc đếm được, tùy ngữ cảnh)

  • Giải thích & Dịch nghĩa:
    Variety means the quality or state of having many different kinds or types of something.
    Sự đa dạng, nhiều loại, phong phú
    → Ngoài ra còn có nghĩa là một loại cụ thể trong số nhiều loại

  • Cách dùng:
    (không đếm được) khi nói về tính đa dạng:
    a wide variety of food – nhiều loại thức ăn phong phú
    add variety to your life – thêm sự đa dạng vào cuộc sống
    (đếm được) khi nói về từng loại cụ thể:
    different varieties of apples – các giống táo khác nhau
    – Cụm hay gặp:
    a variety of + danh từ số nhiều
    for variety – để thay đổi, làm mới

  • Ví dụ đơn giản:
    🔹 We offer a wide variety of courses.
    → Chúng tôi cung cấp nhiều khóa học đa dạng.
    🔹 There are many varieties of flowers in this garden.
    → Có nhiều loại hoa khác nhau trong khu vườn này.

95
New cards

financing

  • /ˈfaɪ.næns.ɪŋ/ hoặc /fəˈnæn.sɪŋ/

  • Loại từ: n. (danh từ không đếm được)

  • Giải thích & Dịch nghĩa:
    Financing is the act of providing money for a project, business, or purchase.
    Sự tài trợ, việc cấp vốn, huy động tài chính

  • Cách dùng:
    – Dùng trong kinh doanh, ngân hàng, đầu tư
    – Một số cụm phổ biến:
    project financing – tài trợ dự án
    government financing – nguồn vốn từ chính phủ
    arrange financing – thu xếp nguồn tài chính
    financing options – các hình thức hỗ trợ tài chính

  • Ví dụ đơn giản:
    🔹 We are looking for financing to start our business.
    → Chúng tôi đang tìm nguồn tài trợ để bắt đầu kinh doanh.
    🔹 The car dealership offers easy financing plans.
    → Đại lý ô tô cung cấp các gói tài chính dễ dàng.

96
New cards

Formulas

  • /ˈfɔː.mjʊ.ləz/ (UK), /ˈfɔːr.mjə.ləz/ (US)

  • Loại từ: n. (danh từ số nhiều)

  • Giải thích & Dịch nghĩa:
    Formulas are sets of rules or mathematical expressions used to solve problems or describe relationships.
    Các công thức – là những quy tắc, biểu thức toán học, hoặc phương pháp để giải bài toán, mô tả hiện tượng, hoặc thực hiện điều gì đó chính xác

  • Cách dùng:
    – Thường dùng trong toán học, hóa học, kinh tế, lập trình…
    – Một số cụm hay gặp:
    math formulas – công thức toán học
    chemical formulas – công thức hóa học
    financial formulas – công thức tài chính
    use/apply formulas – sử dụng công thức

  • Ví dụ đơn giản:
    🔹 Students must memorize the basic math formulas.
    → Học sinh phải ghi nhớ các công thức toán học cơ bản.
    🔹 This app helps you apply formulas correctly.
    → Ứng dụng này giúp bạn áp dụng công thức đúng cách.

97
New cards

followed by afternoon workshops

  1. /ˈfɒl.əʊd baɪ ˌɑːf.tə.nʊn ˈwɜːk.ʃɒps/ (UK)

  2. Loại từ: cụm bị động rút gọn (reduced passive phrase)

  3. Giải thích & Dịch nghĩa:
    Followed by afternoon workshops means that something happens first, and then afternoon workshops take place.
    Sau đó là các buổi hội thảo vào buổi chiều
    → Đây là cụm rút gọn thường dùng để mô tả trình tự sự kiện

  4. Cách dùng:
    – Cụm này thường đi sau mô tả chính, ví dụ lịch trình sự kiện:
    The morning session was followed by afternoon workshops.
    → Phiên sáng kết thúc, tiếp theo là các hội thảo buổi chiều.
    – Dạng rút gọn của bị động:
    be followed by something → được tiếp nối bởi cái gì đó

  5. Ví dụ đơn giản:
    🔹 There will be a keynote speech, followed by afternoon workshops.
    → Sẽ có một bài phát biểu chính, sau đó là các buổi hội thảo vào buổi chiều.

98
New cards

assure

  • /əˈʃɔːr/ (UK), /əˈʃʊr/ (US)

  • Loại từ: v. (động từ)

  • Giải thích & Dịch nghĩa:
    To assure means to tell someone confidently that something is true or will happen, to make them feel less worried.
    Cam đoan, đảm bảo, trấn an – khiến ai đó yên tâm rằng điều gì đó là đúng hoặc sẽ xảy ra

  • Cách dùng:
    – Thường dùng trong giao tiếp trang trọng, hoặc trong dịch vụ / kinh doanh
    – Cấu trúc phổ biến:
    assure someone (that...) – cam đoan với ai rằng...
    be assured that... – hãy yên tâm rằng...
    assure customers – trấn an khách hàng

  • Ví dụ đơn giản:
    🔹 I assure you that everything will be fine.
    → Tôi đảm bảo với bạn rằng mọi chuyện sẽ ổn thôi.
    🔹 The manager assured the clients that the issue would be resolved.
    → Quản lý đã cam đoan với khách rằng vấn đề sẽ được giải quyết.

99
New cards

fill out

  • /fɪl aʊt/

  • Loại từ: cụm động từ (phrasal verb)

  • Giải thích & Dịch nghĩa:
    To fill out means to complete a form or document by writing the necessary information.
    Điền vào, hoàn tất biểu mẫu
    (Trong một số ngữ cảnh khác còn có nghĩa là phát triển vóc dáng đầy đặn hơn, nhưng phổ biến nhất vẫn là “điền form”)

  • Cách dùng:
    – Luôn đi với form, application, survey, document
    – Thường dùng trong yêu cầu, hướng dẫn
    – Có thể tách ra: fill the form out / fill out the form

  • Ví dụ đơn giản:
    🔹 Please fill out this form before the interview.
    → Vui lòng điền vào biểu mẫu này trước buổi phỏng vấn.
    🔹 I filled out the application online.
    → Tôi đã điền đơn đăng ký trực tuyến rồi.

100
New cards

make arrangement for st

sắp xếp, lên kế hoạch cho cái gì