1/136
hội nghị và máy tính
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
attend
tham gia ( một nơi hoặc 1 sự kiện)
attendee (n) người tham dự
attendance (N) sự góp mặt, sự tham gia
failure
/ˈfeɪ.ljər/ (BrE), /ˈfeɪ.ljɚ/ (AmE)
n: sự thất bại (người or sự việc 0
fail (V) thất bại
fallible (A) có thể sai sót
/ˈfæləbl/Everyone is fallible.
(Ai cũng có thể mắc sai lầm.)
→ humans’ memory is selective and faiilble
→ everyone can make a mistake. even a computer is fallible
accommodate
/əˈkɒmədeɪt/ (BrE), /əˈkɑːmədeɪt/ (AmE)
cung cấp chỗ ở, chu cấp điều gì đó
→ the hotel can accommodate up to 500 guest
accommodation (N) nơi ở
Từ vựng (kèm từ loại) | Phiên âm / Phát âm | Nghĩa tiếng Việt | Cách sử dụng | Ví dụ đơn giản |
---|---|---|---|---|
accommodate (verb) | /əˈkɒmədeɪt/ (BrE) | Cung cấp chỗ ở; đáp ứng; thích nghi | accommodate + someone/something | The hotel can accommodate 100 guests. |
accommodation (noun) | /əˌkɒməˈdeɪʃən/ (BrE) | Chỗ ở, nơi cư trú | Danh từ không đếm được (uncountable noun) | We are looking for accommodation in London. |
accommodating (adj) | /əˈkɒmədeɪtɪŋ/ (BrE) | Sẵn lòng giúp đỡ, dễ dãi | Thường dùng để mô tả người hoặc thái độ | The staff were very accommodating. |
arrangement
= plan kế hoạch, sự sắp
Từ vựng (kèm từ loại) | Phiên âm / Phát âm | Nghĩa tiếng Việt | Cách sử dụng | Ví dụ đơn giản |
---|
arrangement (noun) | /əˈreɪndʒmənt/ | Sự sắp xếp, sự thu xếp, kế hoạch | make an arrangement / arrangement for sth | We made an arrangement to meet at 5 PM. |
arrange (verb) | /əˈreɪndʒ/ | Sắp xếp, thu xếp, bố trí | arrange + something / to V | She arranged the books on the shelf. |
arranged (adj) | /əˈreɪndʒd/ | Được sắp xếp, đã thu xếp | usually before a noun (thường đứng trước danh từ) | It was an arranged marriage. |
allocate
/ˈæləkeɪt/
phân chia, phân bổ (tiền công việc hoặc nhân sự)
the government is allocating 10 dollar million for health education
allocation n sự phân bổ"
allocated a đã đc phân bổ
allocated money
the allocated money will be spent on social project
ignored
v phớt lờ
ignorance (n) sự thiếu hiểu biết
children often behave badly out of ignorance
register
n: danh sác đăng ký
n: registration sự đăng kí
v: đăng kí
association
tổ chức, hiệp hội
British medical association tổ chức y tế anh quốc
Từ vựng (kèm từ loại) | Phiên âm / Phát âm | Nghĩa tiếng Việt | Cách sử dụng | Ví dụ đơn giản |
---|
association (noun) | /əˌsəʊsiˈeɪʃən/ (BrE) | Hiệp hội; sự liên kết; mối liên hệ | in association with / have an association with | He joined a professional association. |
associate (verb) | /əˈsəʊsieɪt/ (BrE) | Liên kết, kết hợp, liên tưởng | associate A with B | People often associate chocolate with happiness. |
associate (noun) | /əˈsəʊsiət/ (BrE) | Cộng sự, đồng nghiệp | business associate / close associate | He is a close associate of the manager. |
associated (adj) | /əˈsəʊsieɪtɪd/ (BrE) | Có liên quan, được liên kết | be associated with something | Cancer is often associated with smoking. |
conpatible
tương thích
duplicate
v: sao chép lại
n: duplication : quá trình sao chép lại
Từ vựng (kèm từ loại) | Phiên âm / Phát âm (UK/US) | Nghĩa tiếng Việt | Cách sử dụng | Ví dụ đơn giản |
---|---|---|---|---|
duplicate (verb) | /ˈdʒuː.plɪ.keɪt/ | Sao chép lại, nhân bản, trùng lặp | duplicate + file/data/document | Please don’t duplicate this file without permission. |
duplicate (noun) | Bản sao, vật sao chép | a duplicate of something | I lost the key, so I made a duplicate. | |
duplicate (adj) | Giống hệt, bị trùng | duplicate entry/record/information | There is a duplicate entry in the form. | |
duplication (noun) | Sự sao chép, sự trùng lặp (không cần thiết) | the duplication of effort/costs/files | Duplication of work wastes time. |
asist
hỗ trợ
abando
əˈbændən
abandon” /əˈbændən/ (phiên âm IPA) có nghĩa là “bỏ rơi”, “từ bỏ”, hoặc “ruồng bỏ”.
Cách dùng trong câu đơn giản:
She abandoned her old car on the road.
(Dịch: Cô ấy bỏ lại chiếc xe cũ của mình trên đường.)
select
..sɪˈlekt/ chọn, lựa chọn
Từ vựng (kèm từ loại) | Phiên âm / Phát âm | Nghĩa tiếng Việt | Cách sử dụng | Ví dụ đơn giản |
---|---|---|---|---|
select (verb) | /sɪˈlekt/ | Chọn, lựa chọn | select + something/someone | Please select your favorite color. |
selection (noun) | /sɪˈlekʃən/ | Sự lựa chọn, sự chọn lọc | a selection of + danh từ | The restaurant offers a wide selection of dishes. |
selective (adj) | /sɪˈlektɪv/ | Có chọn lọc, kén chọn | be selective about/in something | She's very selective about her clothes. |
access
quyền truy cập. kết noois
Từ vựng (kèm từ loại) | Phiên âm / Phát âm (UK/US) | Nghĩa tiếng Việt | Cách sử dụng | Ví dụ đơn giản |
---|---|---|---|---|
access (noun) | /ˈæk.ses/ | Sự truy cập, quyền truy cập | have/gain access to + something | Students have access to the library. |
access (verb) | /ˈæk.ses/ | Truy cập, tiếp cận | access + file/system/website | You can access the files online. |
accessible (adj) | /əkˈses.ə.bəl/ | Có thể tiếp cận, dễ sử dụng, dễ hiểu | be accessible to + someone | The website is accessible to blind users. |
warn
cảnh báo
Từ vựng (kèm từ loại) | Phiên âm / Phát âm (UK/US) | Nghĩa tiếng Việt | Cách sử dụng | Ví dụ đơn giản |
---|
warn (verb) | /wɔːn/ (UK) | Cảnh báo, cảnh cáo | warn someone (about/of sth) / warn that... | He warned me not to go there. |
warning (noun) | /ˈwɔː.nɪŋ/ (UK) | Lời cảnh báo, sự cảnh báo | a warning about sth / give a warning | The sign gives a warning about the dog. |
warning (adj) | /ˈwɔː.nɪŋ/ (UK) | (thuộc về) cảnh báo | warning sign/message/light | There was a warning sign on the road. |
get in touch
/ɡet ɪn tʌtʃ/
Cụm từ vựng (kèm loại từ) | Phiên âm / Phát âm (UK/US) | Nghĩa tiếng Việt | Cách sử dụng | Ví dụ đơn giản |
---|
get in touch (phrase/idiom) | /ɡet ɪn tʌtʃ/ | Liên lạc, giữ liên lạc | get in touch with + someone | I’ll get in touch with you soon. |
Khác nhau về mức độ trang trọng:
Cụm từ | Độ trang trọng | Giải thích | Ví dụ |
---|---|---|---|
contact | 🌐 Trang trọng hơn | Dùng trong email, văn bản, công việc | Please contact customer support. |
get in touch | 😎 Thân mật hơn | Dùng trong hội thoại hằng ngày, thân thiện | Let’s get in touch after class. |
hold
tổ chức
Từ vựng (kèm từ loại) | Phiên âm / Phát âm (UK/US) | Nghĩa tiếng Việt | Cách sử dụng | Ví dụ đơn giản |
---|---|---|---|---|
hold (verb) | /həʊld/ (UK) | Cầm, giữ; tổ chức; giữ điện thoại (đợi máy) | hold + something / hold a meeting / hold on | She held the baby gently. |
hold (noun) | /həʊld/ (UK) | Sự nắm giữ, sự kiểm soát | keep/lose/take hold of sth | He lost his hold on the situation. |
📌 Một số cụm từ phổ biến với “hold”:
Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
hold on (phrasal verb) | Chờ chút / Giữ máy (trên điện thoại) | Hold on, I’ll get her for you. |
hold a meeting/event | Tổ chức một cuộc họp/sự kiện | They will hold a press conference tomorrow. |
get hold of someone | Liên lạc với ai đó (giữ máy, gọi được) | I couldn’t get hold of him all day. |
keep hold of something | Giữ chặt cái gì | Keep hold of the rail when climbing the stairs. |
location
địa điểm
overcrowded
/ˌəʊ.vəˈkraʊ.dɪd/ (UK)
/ˌoʊ.vɚˈkraʊ.dɪd/ (US)
Từ vựng (kèm từ loại) | Phiên âm / Phát âm (UK/US) | Nghĩa tiếng Việt | Cách sử dụng | Ví dụ đơn giản |
---|
overcrowded (adj) | /ˌəʊ.vəˈkraʊ.dɪd/ (UK) | Quá đông, chật kín người | be/get overcrowded / an overcrowded place | The train was overcrowded this morning. |
session
phiên, buổi, buổi họp
Từ vựng (kèm từ loại) | Phiên âm / Phát âm (UK/US) | Nghĩa tiếng Việt | Cách sử dụng | Ví dụ đơn giản |
---|
session (noun) | /ˈseʃ.ən/ (UK) | Buổi (làm việc, học, họp, trị liệu...), phiên | a session of + hoạt động / a training/counselling session | We had a training session this morning. |
take part in
tham gia vào
delete
xoá
She took part in the competition. |
display
hiển thị, trưng bày
The screen displays the temperature.
(Màn hình hiển thị nhiệt độ.)
The store had a beautiful display of flowers.
(Cửa hàng có màn trưng bày hoa đẹp.)
figure out
tìm ra, hiểu ra
She finally figured out how to fix the machine.
(Cô ấy cuối cùng cũng tìm ra cách sửa máy.)
I can’t figure him out.
(Tôi không hiểu nổi anh ta.)
search
tìm kiếm, cuộc điều tra
I’m searching for my keys.
(Tôi đang tìm chìa khóa.)
The police conducted a search of the building.
(Cảnh sát đã tiến hành lục soát tòa nhà.)
shut down
tắt, đóng
Cụm từ vựng (kèm loại từ) | Phiên âm / Phát âm (UK/US) | Nghĩa tiếng Việt | Cách sử dụng | Ví dụ đơn giản |
---|
shut down (phrasal verb) | /ʃʌt daʊn/ | Tắt (thiết bị), đóng cửa, ngừng hoạt động | shut down + machine/computer/company/etc. | Please shut down the computer before leaving. |
shutdown (noun) | /ˈʃʌt.daʊn/ | Sự ngừng hoạt động, sự đóng cửa | a shutdown of + something | The factory faced a complete shutdown. |
warning
cảnh báo (n)
Dive
IPA: /daɪv/
Meaning (English): To jump head-first into water, or move quickly downward.
Nghĩa (Tiếng Việt): Lao đầu xuống nước hoặc di chuyển nhanh xuống phía dưới.
Usage (Cách dùng):
dive into + place (water, pool, sea, lake,...)
dive off + something (board, rock, cliff,...)
Example (Ví dụ đơn giản):
He decided to dive into the pool.
(Anh ấy quyết định nhảy xuống hồ bơi.)
The bird dives quickly to catch fish.
(Con chim lao nhanh xuống để bắt cá.)
Straight
IPA: /streɪt/
Meaning (English): Moving in one direction without turning or bending.
Nghĩa (Tiếng Việt): Thẳng, không cong, không lệch hướng.
Usage (Cách dùng):
Go straight (đi thẳng)
Straight line (đường thẳng)
Straight hair (tóc thẳng)
Example (Ví dụ đơn giản):
She has long, straight hair.
(Cô ấy có mái tóc dài và thẳng.)
Walk straight until you see the bank.
(Đi thẳng cho đến khi bạn thấy ngân hàng.)
Deep
IPA: /diːp/
Meaning (English): Extending far down from the surface.
Nghĩa (Tiếng Việt): Sâu, có khoảng cách lớn từ bề mặt xuống đáy.
Usage (Cách dùng):
deep water (nước sâu)
deep voice (giọng trầm)
deep sleep (ngủ sâu)
Example (Ví dụ đơn giản):
The lake is very deep.
(Cái hồ rất sâu.)
He has a deep voice.
(Anh ấy có giọng nói trầm.)
Pay attention
IPA: /peɪ əˈtɛnʃən/
Meaning (English): To focus carefully on something or someone.
Nghĩa (Tiếng Việt): Chú ý, tập trung vào điều gì hoặc ai đó.
Usage (Cách dùng):
pay attention to something/someone (chú ý vào ai/cái gì)
Example (Ví dụ đơn giản):
Students should pay attention to the teacher.
(Học sinh nên chú ý vào giáo viên.)
Please pay attention when crossing the street.
(Vui lòng chú ý khi qua đường.)
Floppy
IPA: /ˈflɒpi/ (BrE), /ˈflɑːpi/ (AmE)
Meaning (English): Soft and hanging down loosely, not stiff or firm.
Nghĩa (Tiếng Việt): Mềm, rũ xuống, không cứng.
Usage (Cách dùng):
floppy ears (tai rũ)
floppy hat (nón mềm, vành rũ)
floppy disk (đĩa mềm – thiết bị lưu trữ cũ)
Example (Ví dụ đơn giản):
The dog has big floppy ears.
(Con chó có đôi tai to và rũ xuống.)
He wore a floppy hat to block the sun.
(Anh ấy đội chiếc mũ vành mềm để che nắng.)
Same
IPA: /seɪm/
Meaning (English): Exactly alike or not different.
Nghĩa (Tiếng Việt): Giống nhau, không khác biệt.
Usage (Cách dùng):
the same + noun (cùng một cái gì đó)
the same as + something/someone (giống với ai/cái gì)
Example (Ví dụ đơn giản):
We have the same shoes.
(Chúng tôi có đôi giày giống nhau.)
His idea is the same as mine.
(Ý tưởng của anh ấy giống với của tôi.)
Familiar
IPA: /fəˈmɪliər/
Meaning (English): Something or someone you know well, or that feels known to you.
Nghĩa (Tiếng Việt): Quen thuộc; đã từng gặp, biết, hoặc trải qua.
Usage (Cách dùng):
familiar with + something/someone: quen với cái gì/ai đó
look/sound/feel familiar: trông/nghe/cảm thấy quen
Example (Ví dụ đơn giản):
I’m familiar with this song.
(Tôi quen bài hát này.)
Your face looks familiar.
(Khuôn mặt bạn trông quen quá.)
Are you familiar with this program?
(Bạn có quen với chương trình này không?)
Lack of
IPA: /læk əv/
Meaning (English): The absence or not having enough of something.
Nghĩa (Tiếng Việt): Thiếu, sự không có hoặc không đủ cái gì đó.
Usage (Cách dùng):
lack of + noun: sự thiếu cái gì đó
Có thể đứng đầu câu hoặc sau động từ.
Example (Ví dụ đơn giản):
There is a lack of water in the village.
(Ngôi làng đang thiếu nước.)
He failed because of a lack of effort.
(Anh ấy thất bại vì thiếu nỗ lực.)
Lack of sleep makes me tired.
(Thiếu ngủ khiến tôi mệt mỏi.)
Shortage
IPA: /ˈʃɔː.tɪdʒ/ (BrE), /ˈʃɔːr.t̬ɪdʒ/ (AmE)
Meaning (English): A situation where there is not enough of something that is needed.
Nghĩa (Tiếng Việt): Sự thiếu hụt, đặc biệt là thiếu nguồn cung cấp cần thiết.
Usage (Cách dùng):
shortage of + noun (thiếu cái gì đó, thường là thứ quan trọng: nước, thực phẩm, lao động...)
Thường dùng trong bối cảnh kinh tế, xã hội, y tế...
Example (Ví dụ đơn giản):
There is a shortage of doctors in the hospital.
(Có sự thiếu hụt bác sĩ trong bệnh viện.)
We are facing a food shortage.
(Chúng ta đang đối mặt với tình trạng thiếu lương thực.)
The company has a shortage of skilled workers.
(Công ty đang thiếu lao động có tay nghề.)
🔹 So sánh nhanh:
Lack of = thiếu nói chung (thiếu sự hiện diện).
Shortage = thiếu so với nhu cầu (không đủ để đáp ứng).
→ "Lack" mang tính khái quát hơn, "shortage" mang tính tình huống cụ thể hơn.
determination
etermination
IPA: /dɪˌtɜː.mɪˈneɪ.ʃən/ (BrE)
Meaning (English):
The quality of trying hard and not giving up easily.
Nghĩa (Tiếng Việt):
Sự quyết tâm, ý chí kiên định; không bỏ cuộc dù gặp khó khăn.
Usage (Cách dùng):
have determination (có sự quyết tâm)
show determination (thể hiện sự kiên định)
Thường dùng với hành động vượt qua thử thách, đạt mục tiêu.
Example (Ví dụ đơn giản):
She showed great determination to finish the race.
(Cô ấy thể hiện sự quyết tâm lớn để hoàn thành cuộc đua.)
With enough determination, you can succeed.
(Với đủ sự quyết tâm, bạn có thể thành công.)
✨ Ghi nhớ:
Determination là một đức tính quan trọng khi học tập, làm việc hoặc theo đuổi ước mơ.
Full of
IPA: /fʊl əv/
Meaning (English):
Having a lot of something inside; completely filled with something.
Nghĩa (Tiếng Việt):
Đầy, chứa đầy một thứ gì đó (có nhiều bên trong).
Usage (Cách dùng):
full of + noun
→ Diễn tả ai/cái gì có rất nhiều thứ gì đó bên trong hoặc liên quan đến nó.
Dùng cho cả nghĩa đen (vật lý) và nghĩa bóng (cảm xúc, đặc điểm...).
Example (Ví dụ đơn giản):
The box is full of toys.
(Chiếc hộp đầy đồ chơi.)
She is full of energy today.
(Hôm nay cô ấy tràn đầy năng lượng.)
The story is full of surprises.
(Câu chuyện đầy bất ngờ.)
💡 Ghi nhớ:
“Full of” mang cảm giác tích cực, sống động, thường dùng để miêu tả sự phong phú hoặc dư dả.
Terrified
IPA: /ˈter.ə.faɪd/
Meaning (English):
Very scared or extremely afraid.
Nghĩa (Tiếng Việt):
Rất sợ hãi, kinh hoàng.
Usage (Cách dùng):
be terrified of + noun/verb-ing (rất sợ cái gì/làm gì)
feel terrified (cảm thấy sợ hãi)
Dùng để diễn tả cảm xúc mạnh, sợ đến mức hoảng loạn.
Example (Ví dụ đơn giản):
She is terrified of spiders.
(Cô ấy rất sợ nhện.)
I felt terrified when I heard the noise.
(Tôi cảm thấy hoảng sợ khi nghe tiếng động đó.)
😨 Ghi nhớ:
"Terrified" mạnh hơn "scared" — dùng khi sợ đến mức run rẩy, mất kiểm soát.
general
(adj / n)
IPA: /ˈdʒen.ər.əl/
Meaning (English):
(adj): Not specific; common or broad.
(adj): Chung chung, tổng quát, không cụ thể.
(n): A high-ranking officer in the army.
(n): Tướng (cấp cao trong quân đội).
Usage (Cách dùng):
(adj) general idea – an overview, not detailed.
→ ý tưởng tổng quát – không đi vào chi tiết.
(adj) general rule – a rule that applies in most cases.
→ quy tắc chung – áp dụng trong hầu hết các trường hợp.
(n) a general in the army – a senior military leader.
→ một vị tướng trong quân đội – cấp bậc cao.
Examples (Ví dụ đơn giản):
(adj) I have a general idea of the plan.
→ Tôi có ý tưởng tổng quát về kế hoạch.
(adj) That’s the general rule in this class.
→ Đó là quy tắc chung trong lớp học này.
(n) The general gave the order to move forward.
→ Vị tướng đã ra lệnh tiến lên phía trước.
Khi là adj, "general" dùng để nói về điều không cụ thể. Khi là n, nó dùng cho cấp tướng trong quân đội.
Supply
(n / v)
IPA: /səˈplaɪ/
Meaning:
(n): The amount of something available for use.
(n): Nguồn cung, lượng cung cấp có sẵn.
(v): To give or provide something that is needed.
(v): Cung cấp, đưa cái gì đó cần thiết.
Usage (Cách dùng):
(n) food supply – the amount of food available.
→ nguồn cung cấp thực phẩm.
(v) supply someone with something – to give someone what they need.
→ cung cấp cho ai đó thứ họ cần.
Examples (Ví dụ đơn giản):
The water supply is low today.
→ Nguồn cung cấp nước hôm nay đang thấp.
They supply the school with books.
→ Họ cung cấp sách cho trường học.
Can you supply me with more information?
→ Bạn có thể cung cấp thêm thông tin cho tôi không?
Demand
(n / v)
IPA: /dɪˈmɑːnd/ (BrE), /dɪˈmænd/ (AmE)
Meaning:
(n): The need or desire for something that people want to buy or use
(n): Nhu cầu, sự đòi hỏi (về hàng hóa, dịch vụ...)
(v): To ask for something strongly or firmly
(v): Yêu cầu, đòi hỏi một cách mạnh mẽ
Usage (Cách dùng):
(n) high demand – a lot of people want something
→ nhu cầu cao – nhiều người muốn một thứ gì đó
(v) demand something from someone – to strongly ask for something
→ yêu cầu ai đó cung cấp thứ gì đó
Examples (Ví dụ đơn giản):
There is a high demand for clean water.
→ Có nhu cầu cao về nước sạch.
I demand an explanation.
→ Tôi yêu cầu một lời giải thích.
She demanded to see the manager.
→ Cô ấy yêu cầu được gặp quản lý.
Facilities
(n – plural)
IPA: /fəˈsɪl.ə.tiz/
Meaning:
(n): Buildings, equipment, or services provided for a particular purpose
(n): Cơ sở vật chất, trang thiết bị hoặc dịch vụ dùng cho một mục đích nhất định
Usage (Cách dùng):
(n) sports/medical/educational facilities – places or equipment for specific use
→ cơ sở thể thao/y tế/giáo dục
(n) provide/improve facilities – cung cấp hoặc cải thiện cơ sở vật chất
→ cung cấp/cải thiện trang thiết bị
Examples (Ví dụ đơn giản):
The school has excellent sports facilities.
→ Trường học có cơ sở vật chất thể thao tuyệt vời.
New medical facilities were built last year.
→ Các cơ sở y tế mới đã được xây dựng vào năm ngoái.
They are working to improve public facilities.
→ Họ đang nỗ lực cải thiện các cơ sở công cộng.
Disabilities
(n – plural)
IPA: /ˌdɪs.əˈbɪl.ə.tiz/
Meaning:
(n): Physical or mental conditions that limit a person’s movements, senses, or activities
(n): Khuyết tật – tình trạng về thể chất hoặc tinh thần làm hạn chế khả năng vận động, cảm nhận hoặc hoạt động của một người
Usage (Cách dùng):
(n) people with disabilities – individuals who have physical or mental challenges
→ người khuyết tật
(n) live with/have/support disabilities – sống chung với, có, hoặc hỗ trợ người có khuyết tật
→ sống với/giúp đỡ người khuyết tật
Examples (Ví dụ đơn giản):
The building is accessible for people with disabilities.
→ Tòa nhà này có thể tiếp cận được cho người khuyết tật.
She works with children who have learning disabilities.
→ Cô ấy làm việc với trẻ em có khuyết tật học tập.
We need more programs to support people with disabilities.
→ Chúng ta cần thêm chương trình để hỗ trợ người khuyết tật.
Disabled
(adj)
IPA: /dɪsˈeɪ.bəld/
Meaning:
(adj): Having a physical or mental condition that limits a person's abilities
(adj): Bị khuyết tật – có tình trạng thể chất hoặc tinh thần làm hạn chế khả năng hoạt động
Usage (Cách dùng):
(adj) disabled person/people – someone who has a disability
→ người khuyết tật
(adj) be born disabled / become disabled – sinh ra đã khuyết tật hoặc bị khuyết tật sau này
→ sinh ra đã khuyết tật / trở nên khuyết tật
Examples (Ví dụ đơn giản):
She helps disabled children learn to read.
→ Cô ấy giúp trẻ em khuyết tật học đọc.
He became disabled after the accident.
→ Anh ấy trở nên khuyết tật sau tai nạn.
Disabled people should have equal opportunities.
→ Người khuyết tật nên có cơ hội bình đẳng.
Individual
(n / adj)
IPA: /ˌɪn.dɪˈvɪdʒ.u.əl/
Meaning:
(n): A single person, especially when considered separately from a group
(n): Cá nhân – một người riêng lẻ, tách biệt với nhóm
(adj): Single; relating to one person or thing
(adj): Riêng lẻ, cá nhân; thuộc về một người hay vật
Usage (Cách dùng):
(n) each individual has rights
→ mỗi cá nhân đều có quyền
(adj) individual needs/choices/differences
→ nhu cầu/lựa chọn/sự khác biệt của từng người
Examples (Ví dụ đơn giản):
Each individual is responsible for their actions.
→ Mỗi cá nhân đều chịu trách nhiệm cho hành động của mình.
We should respect individual differences.
→ Chúng ta nên tôn trọng sự khác biệt cá nhân.
This plan is made for your individual needs.
→ Kế hoạch này được làm riêng cho nhu cầu của bạn.
Be able to
(v phrase)
IPA: /biː ˈeɪ.bəl tuː/
Meaning:
(v phrase): To have the ability or possibility to do something
(v phrase): Có khả năng hoặc có thể làm được điều gì đó
Usage (Cách dùng):
be able to + V (bare infinitive) – dùng như “can”, nhưng linh hoạt hơn về thì
→ có thể làm gì đó (ở hiện tại, quá khứ, tương lai…)
be able to dùng được với mọi thì (hiện tại, quá khứ, tương lai...)
→ khác với "can" chỉ dùng ở hiện tại
Examples (Ví dụ đơn giản):
I’m able to swim very fast.
→ Tôi có thể bơi rất nhanh.
She was able to finish the exam on time.
→ Cô ấy đã có thể hoàn thành bài thi đúng giờ.
Will you be able to come tomorrow?
→ Ngày mai bạn có đến được không?
Allocate
(v)
IPA: /ˈæləkeɪt/
Meaning:
(v): To give or set apart something for a specific purpose
(v): Phân bổ, chỉ định cái gì đó cho một mục đích cụ thể
Usage (Cách dùng):
allocate something to someone/something
→ phân bổ cái gì đó cho ai hoặc cho việc gì
allocate time/money/resources
→ phân bổ thời gian/tiền bạc/tài nguyên
Examples (Ví dụ đơn giản):
We need to allocate more money to education.
→ Chúng ta cần phân bổ thêm tiền cho giáo dục.
They allocated a room for the meeting.
→ Họ đã phân một căn phòng cho cuộc họp.
The manager allocated tasks to each employee.
→ Quản lý đã phân công nhiệm vụ cho từng nhân viên.
But for
(prep phrase)
IPA: /bʌt fɔːr/
Meaning:
(prep phrase): If it were not for; without something
(prep phrase): Nếu không vì..., nếu không có...
Usage (Cách dùng):
but for + noun/pronoun
→ dùng để nói điều gì đó đã ngăn cản hoặc giúp xảy ra điều khác
Thường dùng trong văn viết hoặc tình huống giả định
Examples (Ví dụ đơn giản):
But for the rain, we would have gone hiking.
→ Nếu không vì trời mưa, chúng tôi đã đi leo núi rồi.
But for her help, I couldn’t have finished the project.
→ Nếu không có sự giúp đỡ của cô ấy, tôi đã không thể hoàn thành dự án.
But for your warning, I would’ve made a big mistake.
→ Nếu không có lời cảnh báo của bạn, tôi đã mắc sai lầm lớn rồi.
Necessary
(adj)
IPA: /ˈnes.ə.ser.i/ (BrE & AmE)
Meaning:
(adj): Needed or required to do something
(adj): Cần thiết, thiết yếu để làm một việc gì đó
Usage (Cách dùng):
it is necessary to + V
→ cần thiết để làm gì
necessary for + noun
→ cần thiết cho cái gì
make/take necessary steps/actions
→ thực hiện bước/hành động cần thiết
Examples (Ví dụ đơn giản):
It is necessary to wear a helmet when riding a motorbike.
→ Cần thiết phải đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy.
Water is necessary for life.
→ Nước là điều cần thiết cho sự sống.
We took all the necessary precautions.
→ Chúng tôi đã thực hiện mọi biện pháp phòng ngừa cần thiết.
Handicapped accessible
(adj phrase)
IPA: /ˈhæn.dɪ.kæpt əkˈses.ə.bəl/
Meaning:
(adj phrase): Designed so that people with physical disabilities can use or enter
(adj phrase): Có thể tiếp cận được cho người khuyết tật (đặc biệt là xe lăn)
Usage (Cách dùng):
handicapped accessible building/entrance/toilet
→ tòa nhà/lối vào/nhà vệ sinh có thể dùng cho người khuyết tật
Thường dùng để mô tả công trình, thiết bị hoặc khu vực thân thiện với người khuyết tật
Examples (Ví dụ đơn giản):
The hotel is handicapped accessible.
→ Khách sạn này có thể tiếp cận được cho người khuyết tật.
They built a handicapped accessible ramp next to the stairs.
→ Họ đã xây một đường dốc dành cho người khuyết tật bên cạnh cầu thang.
Is this bathroom handicapped accessible?
→ Nhà vệ sinh này có phù hợp cho người khuyết tật không?
Further accommodations
(n phrase)
IPA: /ˈfɜː.ðər əˌkɒ.məˈdeɪ.ʃənz/ (BrE)
IPA: /ˈfɝː.ðɚ əˌkɑː.məˈdeɪ.ʃənz/ (AmE)
Meaning:
(n phrase): Additional changes or support to help someone, often used for people with disabilities or special needs
(n phrase): Những hỗ trợ hoặc điều chỉnh thêm (thường dành cho người khuyết tật hoặc người có nhu cầu đặc biệt)
Usage (Cách dùng):
further accommodations for someone
→ hỗ trợ thêm cho một cá nhân nào đó (trong học tập, công việc...)
request/provide/make further accommodations
→ yêu cầu, cung cấp hoặc thực hiện các hỗ trợ thêm
Examples (Ví dụ đơn giản):
The teacher provided further accommodations for the student with a visual impairment.
→ Giáo viên đã cung cấp thêm hỗ trợ cho học sinh bị khiếm thị.
If you need further accommodations, please let us know.
→ Nếu bạn cần hỗ trợ thêm, vui lòng cho chúng tôi biết.
They made further accommodations to ensure wheelchair access.
→ Họ đã thực hiện thêm các điều chỉnh để đảm bảo xe lăn có thể tiếp cận.
Conference planner
(n)
IPA: /ˈkɒn.fər.əns ˈplæn.ər/ (BrE)
IPA: /ˈkɑːn.fɚ.əns ˈplæn.ɚ/ (AmE)
Meaning:
(n): A person or tool that organizes and manages conferences or large meetings
(n): Người hoặc công cụ lập kế hoạch và tổ chức hội nghị
Usage (Cách dùng):
a professional conference planner
→ một người tổ chức hội nghị chuyên nghiệp
use a conference planner to schedule events
→ sử dụng công cụ lập kế hoạch hội nghị để sắp xếp sự kiện
Examples (Ví dụ đơn giản):
She works as a conference planner for a large company.
→ Cô ấy làm công việc tổ chức hội nghị cho một công ty lớn.
The conference planner scheduled all the speakers and sessions.
→ Người tổ chức hội nghị đã sắp xếp tất cả diễn giả và các buổi thuyết trình.
We hired a conference planner to help with the event.
→ Chúng tôi đã thuê một người tổ chức hội nghị để hỗ trợ sự kiện.
Bạn đã nói:
Ahead of time
(adv phrase)
IPA: /əˈhed əv taɪm/
Meaning:
(adv phrase): Before the expected or planned time
(adv phrase): Trước thời gian dự kiến hoặc đã lên kế hoạch
Usage (Cách dùng):
do something ahead of time
→ làm điều gì đó trước thời hạn
arrive/prepare/book ahead of time
→ đến nơi / chuẩn bị / đặt trước thời gian
Examples (Ví dụ đơn giản):
We finished the project ahead of time.
→ Chúng tôi hoàn thành dự án trước thời hạn.
Try to arrive ahead of time for the interview.
→ Cố gắng đến phỏng vấn sớm hơn dự kiến.
You should book your tickets ahead of time.
→ Bạn nên đặt vé trước từ sớm.
Interpreters
(n – plural)
IPA: /ɪnˈtɜː.prə.təz/ (BrE)
IPA: /ɪnˈtɝː.prə.tɚz/ (AmE)
Meaning:
(n): People who translate spoken language from one language to another
(n): Phiên dịch viên – người dịch ngôn ngữ nói từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác
Usage (Cách dùng):
hire interpreters for a conference
→ thuê phiên dịch viên cho một hội nghị
sign language/foreign language interpreters
→ phiên dịch ngôn ngữ ký hiệu / ngôn ngữ nước ngoài
Examples (Ví dụ đơn giản):
We need interpreters for the international guests.
→ Chúng tôi cần phiên dịch viên cho các khách quốc tế.
The interpreters helped everyone understand the speeches.
→ Các phiên dịch viên đã giúp mọi người hiểu các bài phát biểu.
She works as a sign language interpreter.
→ Cô ấy làm phiên dịch viên ngôn ngữ ký hiệu
Hearing impaired
(adj phrase)
IPA: /ˈhɪə.rɪŋ ɪmˈpeəd/ (BrE)
IPA: /ˈhɪr.ɪŋ ɪmˈperd/ (AmE)
Meaning:
(adj phrase): Having reduced or limited ability to hear
(adj phrase): Khiếm thính – bị giảm hoặc mất khả năng nghe
Usage (Cách dùng):
hearing impaired people/children/students
→ người/trẻ em/học sinh khiếm thính
services for the hearing impaired
→ dịch vụ dành cho người khiếm thính
Examples (Ví dụ đơn giản):
Special devices are available for hearing impaired people.
→ Có sẵn các thiết bị đặc biệt dành cho người khiếm thính.
The school offers support for hearing impaired students.
→ Trường cung cấp hỗ trợ cho học sinh khiếm thính.
He was born hearing impaired.
→ Anh ấy sinh ra đã bị khiếm thính.
To facilitate this
(v phrase)
IPA: /tə fəˈsɪl.ɪ.teɪt ðɪs/
Meaning:
(v phrase): To make this process or action easier or smoother
(v phrase): Để tạo điều kiện cho việc này diễn ra dễ dàng hơn
Usage (Cách dùng):
to facilitate this + action/process/change
→ dùng để mở đầu câu nói về việc hỗ trợ hay đơn giản hóa điều gì đó
Examples (Ví dụ đơn giản):
To facilitate this, we have added extra staff.
→ Để tạo điều kiện cho việc này, chúng tôi đã bổ sung thêm nhân sự.
To facilitate this change, training will be provided.
→ Để hỗ trợ sự thay đổi này, sẽ có chương trình đào tạo.
To facilitate this process, please fill out the form in advance.
→ Để quá trình này diễn ra thuận lợi, vui lòng điền vào biểu mẫu trước.
Offered
(v – past tense of "offer")
IPA: /ˈɒf.əd/ (BrE), /ˈɔː.fɚd/ (AmE)
Meaning:
(v): Gave or said you were willing to give something to someone
(v): Đã đề nghị, đã đưa ra (cái gì đó cho ai)
Usage (Cách dùng):
offer someone something
→ đề nghị cho ai đó cái gì
offer to do something
→ đề nghị làm việc gì
Examples (Ví dụ đơn giản):
He offered me a glass of water.
→ Anh ấy đã mời tôi một ly nước.
She offered to help with the cleaning.
→ Cô ấy đã đề nghị giúp dọn dẹp.
They offered him a job at the company.
→ Họ đã đề nghị cho anh ấy một công việc tại công ty.
In case
(conj / prep phrase)
IPA: /ɪn keɪs/
Meaning:
(conj / prep): To be prepared for something that might happen
(conj / prep): Phòng khi, để đề phòng điều gì có thể xảy ra
Usage (Cách dùng):
in case + subject + verb
→ dùng để nói về một hành động chuẩn bị trước cho một khả năng có thể xảy ra
take/bring/do something in case (of...)
→ thực hiện điều gì đó để đề phòng
Examples (Ví dụ đơn giản):
Take an umbrella in case it rains.
→ Mang theo ô phòng khi trời mưa.
I’ll write it down in case I forget.
→ Tôi sẽ ghi lại phòng khi tôi quên.
In case of fire, use the stairs.
→ Trong trường hợp có hỏa hoạn, hãy dùng cầu thang bộ.
Off-site location
(n phrase)
IPA: /ˌɒfˈsaɪt ləˈkeɪ.ʃən/ (BrE)
IPA: /ˌɔːfˈsaɪt loʊˈkeɪ.ʃən/ (AmE)
Meaning:
(n phrase): A place that is away from the main or original site, especially used for events or work
(n phrase): Địa điểm bên ngoài, không nằm trong khu chính (như văn phòng, trường học, nơi tổ chức chính...)
Usage (Cách dùng):
hold an event at an off-site location
→ tổ chức sự kiện tại một địa điểm bên ngoài
move to an off-site location
→ chuyển đến địa điểm ngoài khu chính
Examples (Ví dụ đơn giản):
The training will be held at an off-site location.
→ Buổi đào tạo sẽ được tổ chức tại một địa điểm bên ngoài.
We need transportation to the off-site location.
→ Chúng tôi cần phương tiện di chuyển đến địa điểm bên ngoài.
They chose an off-site location for the company retreat.
→ Họ đã chọn một địa điểm bên ngoài cho chuyến đi của công ty.
Responsible
(adj)
IPA: /rɪˈspɒn.sə.bəl/ (BrE), /rɪˈspɑːn.sə.bəl/ (AmE)
Meaning:
(adj): Having a duty to take care of something or someone, or being the cause of something
(adj): Có trách nhiệm với việc gì đó hoặc là nguyên nhân của điều gì đó
Usage (Cách dùng):
be responsible for + noun/verb-ing
→ chịu trách nhiệm về việc gì/làm gì
a responsible person/job/role
→ người/công việc/vai trò có trách nhiệm
Examples (Ví dụ đơn giản):
She is responsible for organizing the event.
→ Cô ấy chịu trách nhiệm tổ chức sự kiện.
Parents are responsible for their children.
→ Cha mẹ có trách nhiệm với con cái.
He is a very responsible employee.
→ Anh ấy là một nhân viên rất có trách nhiệm.
Providing accommodation
(v phrase)
IPA: /prəˈvaɪ.dɪŋ əˌkɒ.məˈdeɪ.ʃən/ (BrE)
IPA: /prəˈvaɪ.dɪŋ əˌkɑː.məˈdeɪ.ʃən/ (AmE)
Meaning:
(v phrase): Giving a place to stay or making adjustments to support someone's needs
(v phrase): Cung cấp chỗ ở hoặc hỗ trợ (đặc biệt cho người có nhu cầu đặc biệt)
Usage (Cách dùng):
providing accommodation for someone
→ cung cấp chỗ ở hoặc hỗ trợ cho ai đó
used in education, events, or services
→ thường dùng khi nói đến hỗ trợ người khuyết tật, khách mời, sinh viên...
Examples (Ví dụ đơn giản):
The school is providing accommodation for disabled students.
→ Trường đang cung cấp hỗ trợ cho học sinh khuyết tật.
The hotel is responsible for providing accommodation.
→ Khách sạn có trách nhiệm cung cấp chỗ ở.
They are providing accommodation during the conference.
→ Họ đang cung cấp chỗ ở trong suốt hội nghị.
committee
/kəˈmɪti/
Giải thích nghĩa (English definition):
A group of people chosen to do a particular job or to make decisions about something.
Dịch tiếng Việt:
Ủy ban – một nhóm người được chọn để thực hiện một công việc cụ thể hoặc đưa ra quyết định về điều gì đó.
Cách dùng:
Dùng để chỉ nhóm người có trách nhiệm trong tổ chức, công ty hoặc chính phủ.
→ Danh từ đếm được nhưng thường không dùng ở dạng số nhiều khi nói về một nhóm cụ thể.
Ví dụ đơn giản:
🔹 The committee is planning the school event.
→ Ủy ban đang lên kế hoạch cho sự kiện của trường.
not yet
/ˌnɒt ˈjet/
Loại từ: adv. (trạng từ)
Giải thích tiếng Anh:
Used to say that something has not happened but will probably happen in the future.
Dịch tiếng Việt:
Chưa xảy ra (nhưng có thể sẽ xảy ra)
Cách dùng:
– Thường dùng với thì hiện tại hoàn thành hoặc hiện tại tiếp diễn
– Đứng ở cuối câu hoặc giữa câu
– Phủ định nhẹ nhàng, mang ý chờ đợi
Ví dụ đơn giản:
🔹 I haven’t eaten yet.
→ Tôi vẫn chưa ăn.
🔹 Not yet, but soon.
→ Chưa, nhưng sắp rồi.
difficult
/ˈdɪf.ɪ.kəlt/
Loại từ: adj. (tính từ)
Giải thích tiếng Anh:
Something that is hard to do, understand, or deal with.
Dịch tiếng Việt:
Khó, khó khăn – dùng để mô tả việc gì đó không dễ thực hiện hoặc hiểu.
Cách dùng:
– Đứng trước danh từ: a difficult question
– Dùng với động từ "find": I find it difficult to...
– Có thể dùng để mô tả người hay tình huống
Ví dụ đơn giản:
🔹 This math problem is difficult.
→ Bài toán này khó thật.
site
/saɪt/
Loại từ: n. (danh từ)
Giải thích tiếng Anh:
A place where something is or happens, especially a building or an event.
Dịch tiếng Việt:
Địa điểm, khu vực – nơi diễn ra sự kiện hoặc có công trình xây dựng.
Ngoài ra còn có nghĩa là trang web (viết tắt của website).
Cách dùng:
– construction site (công trường xây dựng)
– historical site (di tích lịch sử)
– visit the site (truy cập trang web)
Ví dụ đơn giản:
🔹 They are building a house on this site.
→ Họ đang xây nhà ở khu đất này.
🔹 The site is not working today.
→ Trang web hôm nay không hoạt động.
correct
/kəˈrekt/
Loại từ:
– adj. (tính từ)
– v. (động từ)
Giải thích tiếng Anh:
– (adj.) Right or true, with no mistakes.
– (v.) To fix a mistake or make something right.
Dịch tiếng Việt:
– (adj.) Đúng, chính xác
– (v.) Sửa, chỉnh lỗi
Cách dùng:
– Tính từ: The answer is correct.
– Động từ: Please correct your homework.
– Dễ nhầm với “true” nhưng “correct” thường dùng cho câu trả lời, chính tả...
Ví dụ đơn giản:
🔹 Your answer is correct.
→ Câu trả lời của bạn đúng rồi.
🔹 The teacher corrected my spelling.
→ Cô giáo đã sửa lỗi chính tả của tôi.
home office
/ˈhəʊm ˌɒf.ɪs/
Loại từ: n. (danh từ)
Giải thích tiếng Anh:
A space in your home where you do your job or work, usually with a desk and computer.
Dịch tiếng Việt:
Văn phòng tại nhà, phòng làm việc tại nhà – nơi bạn làm việc mà không cần đến công ty.
(Lưu ý: Ở Anh "the Home Office" còn là tên của Bộ Nội vụ)
Cách dùng:
– Dùng để mô tả nơi làm việc từ xa
– Thường kết hợp với động từ như work from, set up, create
– Không viết hoa nếu không nói về cơ quan chính phủ Anh
Ví dụ đơn giản:
🔹 I work in my home office every day.
→ Tôi làm việc trong văn phòng tại nhà mỗi ngày.
the right one
/ðə raɪt wʌn/
Loại từ: cụm danh từ (noun phrase)
Giải thích tiếng Anh:
The person or thing that is correct, suitable, or best in a particular situation.
Dịch tiếng Việt:
Người phù hợp nhất, đúng người, lựa chọn đúng, hoặc cái đúng (tùy ngữ cảnh)
Cách dùng:
– Dùng để chỉ người/cái gì là phù hợp hoặc đúng nhất
– Thường đi với động từ như choose, find, be
– Trong văn cảnh tình cảm, “the right one” còn mang nghĩa “chân ái”, người đúng để yêu/muốn gắn bó
Ví dụ đơn giản:
🔹 I think he is the right one for this job.
→ Tôi nghĩ anh ấy là người phù hợp nhất cho công việc này.
🔹 She’s still waiting for the right one.
→ Cô ấy vẫn đang chờ đúng người.
certain
/ˈsɜː.tən/ (UK), /ˈsɝː.tən/ (US)
Loại từ:
– adj. (tính từ)
– determiner (từ hạn định)
Giải thích tiếng Anh:
– (adj.) Sure or confident about something; having no doubt.
– (det.) Used to refer to a particular thing or person, but not named or specified.
Dịch tiếng Việt:
– (adj.) Chắc chắn
– (det.) Một số..., nhất định, nào đó
Cách dùng:
– Khi là tính từ: sau “be” → I am certain...
– Khi là từ hạn định: đứng trước danh từ → certain people, a certain reason
Ví dụ đơn giản:
🔹 I’m certain she will come.
→ Tôi chắc chắn cô ấy sẽ đến.
🔹 Certain books are hard to find.
→ Một số cuốn sách thì khó tìm.
amount of money
1 khoảng tiền
budget
/ˈbʌdʒ.ɪt/
Loại từ:
– n. (danh từ)
– v. (động từ)
– adj. (tính từ)
Giải thích & Dịch nghĩa:
– (n.) A budget is a plan for how to spend money → ngân sách, kế hoạch chi tiêu
– (v.) To budget means to plan how to spend money → lên kế hoạch chi tiêu
– (adj.) A budget item is cheap or low-cost → giá rẻ, bình dân
Cách dùng:
– (n.) thường đi với:
• make a budget – lập ngân sách
• stay within budget – chi tiêu trong phạm vi ngân sách
• annual budget – ngân sách hằng năm
– (v.) hay dùng dạng:
• budget for something – lên kế hoạch chi tiêu cho việc gì đó
– (adj.) đứng trước danh từ:
• budget hotel – khách sạn giá rẻ
• budget option – lựa chọn tiết kiệm / phương án giá rẻ
Ví dụ đơn giản:
🔹 We need to stick to our budget.
→ Chúng ta cần bám sát ngân sách.
🔹 I’m budgeting for my trip next month.
→ Tôi đang lên kế hoạch chi tiêu cho chuyến đi tháng sau.
computing
/kəmˈpjuː.tɪŋ/
Loại từ: n. (danh từ không đếm được)
Giải thích & Dịch nghĩa:
Computing is the use or study of computers and computer systems.
→ Tin học, việc sử dụng máy tính hoặc ngành khoa học máy tính
Cách dùng:
– Dùng để nói về lĩnh vực học thuật hoặc ngành nghề liên quan đến máy tính
– Hay kết hợp với các từ như:
• cloud computing – điện toán đám mây
• quantum computing – máy tính lượng tử
• mobile computing – điện toán di động
Ví dụ đơn giản:
🔹 He studied computing at university.
→ Anh ấy học ngành tin học ở đại học.
🔹 Cloud computing is changing how businesses work.
→ Điện toán đám mây đang thay đổi cách doanh nghiệp hoạt động.
monitor
/ˈmɒn.ɪ.tər/ (UK), /ˈmɑː.nə.t̬ɚ/ (US)
Loại từ:
– n. (danh từ)
– v. (động từ)
Giải thích & Dịch nghĩa:
– (n.) A monitor is a screen used to display information from a computer → màn hình máy tính
– (v.) To monitor means to watch and check something carefully over time → theo dõi, giám sát
Cách dùng:
– (n.) dùng để chỉ thiết bị hiển thị:
• computer monitor – màn hình máy tính
• LCD monitor – màn hình LCD
– (v.) dùng khi nói về việc theo dõi, kiểm soát:
• monitor progress – theo dõi tiến độ
• monitor heart rate – theo dõi nhịp tim
Ví dụ đơn giản:
🔹 I bought a new computer monitor.
→ Tôi đã mua một cái màn hình máy tính mới.
🔹 The doctor is monitoring her condition.
→ Bác sĩ đang theo dõi tình trạng của cô ấy.
printer
/ˈprɪn.tər/ (UK), /ˈprɪn.t̬ɚ/ (US)
Loại từ: n. (danh từ đếm được)
Giải thích & Dịch nghĩa:
A printer is a machine that prints text or images onto paper.
→ Máy in – thiết bị dùng để in chữ hoặc hình từ máy tính ra giấy
Cách dùng:
– Dùng để chỉ thiết bị kết nối với máy tính để in ấn
– Một số cụm phổ biến:
• laser printer – máy in laser
• inkjet printer – máy in phun
• connect the printer – kết nối máy in
• install the printer driver – cài đặt trình điều khiển máy in
Ví dụ đơn giản:
🔹 The printer is out of paper.
→ Máy in hết giấy rồi.
🔹 I need to buy a new printer for my office.
→ Tôi cần mua một máy in mới cho văn phòng.
scanner
/ˈskæn.ər/ (UK), /ˈskæn.ɚ/ (US)
Loại từ: n. (danh từ đếm được)
Giải thích & Dịch nghĩa:
A scanner is a device that copies images or text into a computer by scanning them.
→ Máy quét – thiết bị dùng để quét hình ảnh hoặc tài liệu và chuyển vào máy tính
Cách dùng:
– Dùng trong văn phòng, trường học để số hoá tài liệu
– Một số cụm phổ biến:
• flatbed scanner – máy quét mặt phẳng
• barcode scanner – máy quét mã vạch
• use a scanner – sử dụng máy quét
• scan a document – quét tài liệu
Ví dụ đơn giản:
🔹 I used the scanner to copy the photo.
→ Tôi đã dùng máy quét để sao chép bức ảnh.
🔹 The barcode scanner isn't working.
→ Máy quét mã vạch không hoạt động.
incompatible
/ˌɪn.kəmˈpæt.ə.bəl/
Loại từ: adj. (tính từ)
Giải thích & Dịch nghĩa:
If two things are incompatible, they cannot work or exist together because they are too different or conflict with each other.
→ Không tương thích, không hợp nhau, không phù hợp để dùng cùng nhau
Cách dùng:
– Thường dùng trong công nghệ, mối quan hệ hoặc đặc điểm tính cách
– Một số cụm hay gặp:
• incompatible software – phần mềm không tương thích
• incompatible personalities – tính cách không hợp nhau
• incompatible with – không tương thích với
Ví dụ đơn giản:
🔹 This app is incompatible with your phone.
→ Ứng dụng này không tương thích với điện thoại của bạn.
🔹 They broke up because they were incompatible.
→ Họ chia tay vì không hợp nhau.
current
: /ˈkʌr.ənt/
Loại từ:
– adj. (tính từ)
– n. (danh từ đếm được)
Giải thích & Dịch nghĩa:
– (adj.) Current means happening or existing now → hiện tại, đang diễn ra
– (n.) A current is a flow of water, air, or electricity → dòng chảy, dòng điện, dòng khí
Cách dùng:
– (adj.)
• current situation – tình hình hiện tại
• current job – công việc hiện tại
• current version – phiên bản hiện hành
– (n.)
• ocean current – dòng hải lưu
• electric current – dòng điện
Ví dụ đơn giản:
🔹 My current address is in Hanoi.
→ Địa chỉ hiện tại của tôi ở Hà Nội.
🔹 The swimmer was caught in a strong current.
→ Người bơi bị cuốn vào dòng chảy mạnh.
have nothing
/hæv ˈnʌθ.ɪŋ/
Loại từ: cụm động từ (verb phrase)
Giải thích & Dịch nghĩa:
Have nothing means to not own or possess anything, or to lack something completely.
→ Không có gì cả, không sở hữu gì, thiếu hoàn toàn thứ gì đó
Cách dùng:
– Dùng trong nhiều ngữ cảnh: vật chất, cảm xúc, ý tưởng...
– Một số mẫu thường gặp:
• have nothing to do – không có gì để làm
• have nothing in common – không có điểm chung
• have nothing left – không còn gì nữa
Ví dụ đơn giản:
🔹 I have nothing to say.
→ Tôi không có gì để nói cả.
🔹 They have nothing in common.
→ Họ không có điểm gì chung.
trouble
/ˈtrʌb.əl/
Loại từ:
– n. (danh từ không đếm được / đếm được tùy ngữ cảnh)
– v. (ít dùng, trang trọng)
Giải thích & Dịch nghĩa:
– (n.) Trouble means problems, difficulties, or worry → rắc rối, khó khăn, phiền phức
– (v.) To trouble someone means to bother or worry them → làm phiền, gây lo lắng (ít dùng trong hội thoại thường ngày)
Cách dùng:
– (n.)
• get into trouble – gặp rắc rối
• have trouble doing something – gặp khó khăn khi làm gì đó
• in trouble with the law – phạm pháp
– (v.) (trang trọng):
• Sorry to trouble you, but... – Xin lỗi vì làm phiền, nhưng...
Ví dụ đơn giản:
🔹 He's in big trouble for skipping class.
→ Nó gặp rắc rối lớn vì trốn học.
🔹 I had trouble sleeping last night.
→ Tối qua tôi ngủ không ngon / gặp khó khăn khi ngủ.
banquet
/ˈbæŋ.kwət/
Loại từ: n. (danh từ đếm được)
Giải thích & Dịch nghĩa:
A banquet is a large formal meal for many people, often for a special occasion.
→ Bữa tiệc lớn, yến tiệc – thường tổ chức trang trọng vào dịp đặc biệt như lễ cưới, sự kiện, trao giải...
Cách dùng:
– Dùng trong ngữ cảnh trang trọng
– Một số cụm phổ biến:
• wedding banquet – tiệc cưới
• state banquet – yến tiệc quốc gia
• hold a banquet – tổ chức yến tiệc
Ví dụ đơn giản:
🔹 They held a banquet to celebrate the anniversary.
→ Họ tổ chức một buổi tiệc lớn để kỷ niệm ngày thành lập.
🔹 The banquet hall was beautifully decorated.
→ Phòng tiệc được trang trí rất đẹp.
the hotel's general manager
tổng quản lý của khách sạn"
hoặc
👉 "giám đốc điều hành khách sạn"
Giải thích:
General manager = tổng quản lý / giám đốc điều hành
For most people
"Đối với hầu hết mọi người"
hoặc
👉 "Với đa số người"
Ví dụ:
For most people, weekends are a time to relax.
→ Đối với hầu hết mọi người, cuối tuần là thời gian để thư giãn.
examine
/ɪɡˈzæm.ɪn/
Loại từ: v. (động từ)
Giải thích & Dịch nghĩa:
To examine means to look at something carefully to understand it better, check it, or find problems.
→ Kiểm tra kỹ, xem xét, khám xét, hoặc thi (tùy ngữ cảnh)
Cách dùng:
– Dùng trong cả học thuật, y tế, pháp luật, kỹ thuật...
– Một số cụm thường gặp:
• examine a patient – khám bệnh cho bệnh nhân
• examine the evidence – kiểm tra bằng chứng
• examine the situation – xem xét tình huống
• be examined – bị kiểm tra / bị thi
Ví dụ đơn giản:
🔹 The doctor examined my eyes carefully.
→ Bác sĩ kiểm tra mắt tôi rất kỹ.
🔹 We need to examine this problem more closely.
→ Chúng ta cần xem xét vấn đề này kỹ hơn.
Capabilities
/ˌkeɪ.pəˈbɪl.ə.tiz/
Loại từ: n. (danh từ số nhiều)
Giải thích & Dịch nghĩa:
Capabilities are the skills, powers, or qualities someone or something has to do something.
→ Năng lực, khả năng, tiềm lực – những gì ai đó hoặc cái gì đó có thể làm được
Cách dùng:
– Thường dùng để nói về con người, máy móc, hệ thống hoặc công ty
– Một số cụm thường gặp:
• technical capabilities – khả năng kỹ thuật
• human capabilities – năng lực con người
• beyond your capabilities – vượt quá khả năng
• expand capabilities – mở rộng khả năng
Ví dụ đơn giản:
🔹 This phone has many advanced capabilities.
→ Chiếc điện thoại này có nhiều tính năng tiên tiến.
🔹 We need to improve our team’s capabilities.
→ Chúng ta cần nâng cao năng lực của đội nhóm.
failure to examine
/ˈfeɪ.ljər tuː ɪɡˈzæm.ɪn/
Loại từ: cụm danh từ (noun phrase)
Giải thích & Dịch nghĩa:
Failure to examine means not checking, reviewing, or investigating something when it is necessary.
→ Việc không kiểm tra, việc không xem xét, sự thiếu sót trong việc đánh giá/kiểm tra
Cách dùng:
– Dùng trong văn bản pháp lý, học thuật, báo cáo… khi nói về hậu quả của việc không xem xét kỹ lưỡng
– Một số cụm phổ biến:
• failure to examine evidence – không xem xét bằng chứng
• failure to examine the facts – không xem xét sự thật
• resulted from a failure to examine – bắt nguồn từ việc không kiểm tra
Ví dụ đơn giản:
🔹 The mistake was caused by a failure to examine the details.
→ Sai sót xảy ra do không kiểm tra chi tiết.
🔹 Failure to examine the patient properly led to a wrong diagnosis.
→ Việc không khám bệnh nhân cẩn thận đã dẫn đến chẩn đoán sai.
cost
/kɒst/ (UK), /kɑːst/ (US)
Loại từ:
– n. (danh từ)
– v. (động từ)
Giải thích & Dịch nghĩa:
– (n.) Cost is the amount of money needed to buy or do something → chi phí, giá cả, tốn kém
– (v.) To cost means to require payment for something → có giá, tốn, gây ra chi phí
Cách dùng:
– (n.)
• low cost – chi phí thấp
• the cost of living – chi phí sinh hoạt
• hidden costs – chi phí ẩn
– (v.)
• It costs $10. – Nó có giá 10 đô
• This mistake cost me my job. – Lỗi này khiến tôi mất việc (nghĩa bóng)
Ví dụ đơn giản:
🔹 How much does it cost?
→ Nó bao nhiêu tiền vậy?
🔹 The cost of the project is too high.
→ Chi phí cho dự án quá cao.
Countywide Small Business Owners
/ˈkaʊn.ti.waɪd smɔːl ˈbɪz.nəs ˈəʊ.nəz/ (UK)
Loại từ: cụm danh từ (noun phrase)
Giải thích & Dịch nghĩa:
Countywide Small Business Owners refers to people who own small businesses throughout an entire county.
→ Các chủ doanh nghiệp nhỏ trên toàn quận
– countywide → trên toàn địa bàn quận/huyện
– small business owners → những người sở hữu doanh nghiệp nhỏ
Cách dùng:
– Dùng khi nói về các chiến dịch, khảo sát, chương trình hỗ trợ hướng tới các doanh nghiệp nhỏ trong phạm vi một quận/huyện
– Cụm thường gặp:
• countywide survey of small business owners – khảo sát toàn quận dành cho chủ doanh nghiệp nhỏ
• support for countywide small business owners – hỗ trợ cho các chủ doanh nghiệp nhỏ toàn quận
Ví dụ đơn giản:
🔹 The government launched a new program to help countywide small business owners.
→ Chính quyền đã khởi động một chương trình mới để hỗ trợ các chủ doanh nghiệp nhỏ toàn quận.
🔹 A countywide meeting of small business owners was held last Friday.
→ Một cuộc họp toàn quận của các chủ doanh nghiệp nhỏ đã được tổ chức vào thứ Sáu tuần trước.
address
/əˈdres/ (v.), /ˈæd.res/ (n.)
Loại từ:
– n. (danh từ)
– v. (động từ)
Giải thích & Dịch nghĩa:
– (n.) An address is the details of where someone lives or where a place is located → địa chỉ
– (v.) To address means to speak to someone directly, or to deal with a problem →
• nói chuyện với, trình bày với ai đó
• giải quyết vấn đề
Cách dùng:
– (n.)
• home address – địa chỉ nhà
• email address – địa chỉ email
• what’s your address? – địa chỉ của bạn là gì?
– (v.)
• address a problem – giải quyết vấn đề
• address the audience – phát biểu trước khán giả
• address someone as... – gọi ai đó bằng cách nào đó
Ví dụ đơn giản:
🔹 I wrote the wrong address on the envelope.
→ Tôi ghi sai địa chỉ trên phong bì rồi.
🔹 We need to address this issue immediately.
→ Chúng ta cần giải quyết vấn đề này ngay lập tức.
🔹 She addressed the audience confidently.
→ Cô ấy tự tin phát biểu trước khán giả.
winner
/ˈwɪn.ər/ (UK), /ˈwɪn.ɚ/ (US)
Loại từ: n. (danh từ đếm được)
Giải thích & Dịch nghĩa:
A winner is a person or thing that wins a competition, game, or contest.
→ Người chiến thắng, bên thắng cuộc, hoặc thứ gì đó giành được thành công
Cách dùng:
– Dùng trong thi đấu, cuộc thi, xổ số, hoặc bất kỳ tình huống nào có “kẻ thắng – người thua”
– Một số cụm thường gặp:
• the lucky winner – người chiến thắng may mắn
• the winner takes it all – người thắng lấy hết (thành ngữ)
• announce the winner – công bố người chiến thắng
Ví dụ đơn giản:
🔹 She was the winner of the spelling contest.
→ Cô ấy là người chiến thắng cuộc thi đánh vần.
🔹 And the winner is...!
→ Và người chiến thắng là...!
numerous
/ˈnjuː.mə.rəs/ (UK), /ˈnuː.mə.rəs/ (US)
Loại từ: adj. (tính từ)
Giải thích & Dịch nghĩa:
Numerous means very many; existing in large numbers.
→ Nhiều, rất nhiều, vô số
Cách dùng:
– Thường đứng trước danh từ đếm được số nhiều
– Tương tự như: many, a lot of, nhưng mang tính trang trọng hoặc nhấn mạnh hơn
– Một số cụm hay gặp:
• numerous times – nhiều lần
• numerous occasions – nhiều dịp
• numerous problems – vô số vấn đề
Ví dụ đơn giản:
🔹 She has won numerous awards.
→ Cô ấy đã giành được rất nhiều giải thưởng.
🔹 We received numerous complaints about the noise.
→ Chúng tôi nhận được rất nhiều phàn nàn về tiếng ồn.
community
/kəˈmjuː.nə.ti/
Loại từ: n. (danh từ đếm được hoặc không đếm được, tùy ngữ cảnh)
Giải thích & Dịch nghĩa:
A community is a group of people who live in the same area or share common interests, goals, or identity.
→ Cộng đồng – nhóm người sống cùng khu vực hoặc có chung sở thích, nghề nghiệp, hoàn cảnh...
Cách dùng:
– Dùng rất phổ biến trong xã hội học, giáo dục, và các hoạt động cộng đồng
– Một số cụm hay gặp:
• local community – cộng đồng địa phương
• online community – cộng đồng trực tuyến
• community service – hoạt động phục vụ cộng đồng
• sense of community – cảm giác gắn kết cộng đồng
Ví dụ đơn giản:
🔹 Our community is organizing a clean-up event.
→ Cộng đồng của chúng tôi đang tổ chức sự kiện dọn dẹp.
🔹 The school encourages students to do community service.
→ Trường khuyến khích học sinh tham gia phục vụ cộng đồng.
award
/əˈwɔːd/ (UK), /əˈwɔːrd/ (US)
Loại từ:
– n. (danh từ đếm được)
– v. (động từ)
Giải thích & Dịch nghĩa:
– (n.) An award is a prize or recognition given for doing something well.
→ Giải thưởng, phần thưởng, sự vinh danh
– (v.) To award means to officially give someone a prize, title, or amount of money.
→ Trao tặng, trao giải, tặng thưởng
Cách dùng:
– (n.)
• win an award – giành được giải thưởng
• a film award – giải thưởng điện ảnh
• receive an award – nhận giải
– (v.)
• award someone a scholarship – trao học bổng cho ai
• award a contract – trao hợp đồng (trong kinh doanh)
Ví dụ đơn giản:
🔹 She won an award for best actress.
→ Cô ấy đã giành giải nữ diễn viên xuất sắc nhất.
🔹 The company was awarded a government grant.
→ Công ty đã được trao một khoản tài trợ từ chính phủ
variety
/vəˈraɪ.ə.ti/
Loại từ: n. (danh từ không đếm được hoặc đếm được, tùy ngữ cảnh)
Giải thích & Dịch nghĩa:
Variety means the quality or state of having many different kinds or types of something.
→ Sự đa dạng, nhiều loại, phong phú
→ Ngoài ra còn có nghĩa là một loại cụ thể trong số nhiều loại
Cách dùng:
– (không đếm được) khi nói về tính đa dạng:
• a wide variety of food – nhiều loại thức ăn phong phú
• add variety to your life – thêm sự đa dạng vào cuộc sống
– (đếm được) khi nói về từng loại cụ thể:
• different varieties of apples – các giống táo khác nhau
– Cụm hay gặp:
• a variety of + danh từ số nhiều
• for variety – để thay đổi, làm mới
Ví dụ đơn giản:
🔹 We offer a wide variety of courses.
→ Chúng tôi cung cấp nhiều khóa học đa dạng.
🔹 There are many varieties of flowers in this garden.
→ Có nhiều loại hoa khác nhau trong khu vườn này.
financing
/ˈfaɪ.næns.ɪŋ/ hoặc /fəˈnæn.sɪŋ/
Loại từ: n. (danh từ không đếm được)
Giải thích & Dịch nghĩa:
Financing is the act of providing money for a project, business, or purchase.
→ Sự tài trợ, việc cấp vốn, huy động tài chính
Cách dùng:
– Dùng trong kinh doanh, ngân hàng, đầu tư
– Một số cụm phổ biến:
• project financing – tài trợ dự án
• government financing – nguồn vốn từ chính phủ
• arrange financing – thu xếp nguồn tài chính
• financing options – các hình thức hỗ trợ tài chính
Ví dụ đơn giản:
🔹 We are looking for financing to start our business.
→ Chúng tôi đang tìm nguồn tài trợ để bắt đầu kinh doanh.
🔹 The car dealership offers easy financing plans.
→ Đại lý ô tô cung cấp các gói tài chính dễ dàng.
Formulas
/ˈfɔː.mjʊ.ləz/ (UK), /ˈfɔːr.mjə.ləz/ (US)
Loại từ: n. (danh từ số nhiều)
Giải thích & Dịch nghĩa:
Formulas are sets of rules or mathematical expressions used to solve problems or describe relationships.
→ Các công thức – là những quy tắc, biểu thức toán học, hoặc phương pháp để giải bài toán, mô tả hiện tượng, hoặc thực hiện điều gì đó chính xác
Cách dùng:
– Thường dùng trong toán học, hóa học, kinh tế, lập trình…
– Một số cụm hay gặp:
• math formulas – công thức toán học
• chemical formulas – công thức hóa học
• financial formulas – công thức tài chính
• use/apply formulas – sử dụng công thức
Ví dụ đơn giản:
🔹 Students must memorize the basic math formulas.
→ Học sinh phải ghi nhớ các công thức toán học cơ bản.
🔹 This app helps you apply formulas correctly.
→ Ứng dụng này giúp bạn áp dụng công thức đúng cách.
followed by afternoon workshops
/ˈfɒl.əʊd baɪ ˌɑːf.tə.nʊn ˈwɜːk.ʃɒps/ (UK)
Loại từ: cụm bị động rút gọn (reduced passive phrase)
Giải thích & Dịch nghĩa:
Followed by afternoon workshops means that something happens first, and then afternoon workshops take place.
→ Sau đó là các buổi hội thảo vào buổi chiều
→ Đây là cụm rút gọn thường dùng để mô tả trình tự sự kiện
Cách dùng:
– Cụm này thường đi sau mô tả chính, ví dụ lịch trình sự kiện:
• The morning session was followed by afternoon workshops.
→ Phiên sáng kết thúc, tiếp theo là các hội thảo buổi chiều.
– Dạng rút gọn của bị động:
be followed by something → được tiếp nối bởi cái gì đó
Ví dụ đơn giản:
🔹 There will be a keynote speech, followed by afternoon workshops.
→ Sẽ có một bài phát biểu chính, sau đó là các buổi hội thảo vào buổi chiều.
assure
/əˈʃɔːr/ (UK), /əˈʃʊr/ (US)
Loại từ: v. (động từ)
Giải thích & Dịch nghĩa:
To assure means to tell someone confidently that something is true or will happen, to make them feel less worried.
→ Cam đoan, đảm bảo, trấn an – khiến ai đó yên tâm rằng điều gì đó là đúng hoặc sẽ xảy ra
Cách dùng:
– Thường dùng trong giao tiếp trang trọng, hoặc trong dịch vụ / kinh doanh
– Cấu trúc phổ biến:
• assure someone (that...) – cam đoan với ai rằng...
• be assured that... – hãy yên tâm rằng...
• assure customers – trấn an khách hàng
Ví dụ đơn giản:
🔹 I assure you that everything will be fine.
→ Tôi đảm bảo với bạn rằng mọi chuyện sẽ ổn thôi.
🔹 The manager assured the clients that the issue would be resolved.
→ Quản lý đã cam đoan với khách rằng vấn đề sẽ được giải quyết.
fill out
/fɪl aʊt/
Loại từ: cụm động từ (phrasal verb)
Giải thích & Dịch nghĩa:
To fill out means to complete a form or document by writing the necessary information.
→ Điền vào, hoàn tất biểu mẫu
(Trong một số ngữ cảnh khác còn có nghĩa là phát triển vóc dáng đầy đặn hơn, nhưng phổ biến nhất vẫn là “điền form”)
Cách dùng:
– Luôn đi với form, application, survey, document
– Thường dùng trong yêu cầu, hướng dẫn
– Có thể tách ra: fill the form out / fill out the form
Ví dụ đơn giản:
🔹 Please fill out this form before the interview.
→ Vui lòng điền vào biểu mẫu này trước buổi phỏng vấn.
🔹 I filled out the application online.
→ Tôi đã điền đơn đăng ký trực tuyến rồi.
make arrangement for st
sắp xếp, lên kế hoạch cho cái gì