Thẻ ghi nhớ: Ordering Supplies and Shipping 2 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/13

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

14 Terms

1
New cards

fulfill

(v) thực hiện/ hoàn thành

<p>(v) thực hiện/ hoàn thành</p>
2
New cards

enterprise

(n) doanh nghiệp

<p>(n) doanh nghiệp</p>
3
New cards

everyday

(adj) hàng ngày

<p>(adj) hàng ngày</p>
4
New cards

obtain

(v) đạt được, có được

<p>(v) đạt được, có được</p>
5
New cards

quality

(n) chất lượng, đặc tính

<p>(n) chất lượng, đặc tính</p>
6
New cards

source

(n) nguồn

<p>(n) nguồn</p>
7
New cards

stationery

(n) văn phòng phẩm

<p>(n) văn phòng phẩm</p>
8
New cards

accurately

(adv) (một cách) chính xác

<p>(adv) (một cách) chính xác</p>
9
New cards

catalog

(v) ghi vào danh mục, (n) danh mục liệt kê

<p>(v) ghi vào danh mục, (n) danh mục liệt kê</p>
10
New cards

integral

(adj) quan trọng, không thể thiếu

11
New cards

inventory

(n) hàng hóa trong kho

<p>(n) hàng hóa trong kho</p>
12
New cards

minimize

(v) tối thiểu hóa

<p>(v) tối thiểu hóa</p>
13
New cards

remember

(v) nhớ

<p>(v) nhớ</p>
14
New cards

sufficiently

(adv) một cách đầy đủ

<p>(adv) một cách đầy đủ</p>