1/13
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
fulfill
(v) thực hiện/ hoàn thành

enterprise
(n) doanh nghiệp

everyday
(adj) hàng ngày

obtain
(v) đạt được, có được

quality
(n) chất lượng, đặc tính

source
(n) nguồn

stationery
(n) văn phòng phẩm

accurately
(adv) (một cách) chính xác

catalog
(v) ghi vào danh mục, (n) danh mục liệt kê

integral
(adj) quan trọng, không thể thiếu
inventory
(n) hàng hóa trong kho

minimize
(v) tối thiểu hóa

remember
(v) nhớ

sufficiently
(adv) một cách đầy đủ
