Yonsei 14

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
New
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/305

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

306 Terms

1
New cards

가득 차다

Tràn đầy

2
New cards

가득 넣다

Cho vào đầy, đổ đầy

3
New cards

가득 담다

Đựng đầy, chứa đầy

4
New cards

잔뜩

Một cách hết cỡ, một cách đầy đủ, tràn đầy (chỉ mức độ quá mức)

5
New cards

잔뜩 마시다

Uống no nê, uống quá nhiều

6
New cards

잔뜩 쌓이다

Bị chất đống, tích tụ rất nhiều

7
New cards

잔뜩 흐리다

Trời âm u, nhiều mây

8
New cards

드디어 방학이다

Cuối cũng cũng đến kì nghỉ rồi

9
New cards

드디어 끝나다

Cuối cùng cũng kết thúc

10
New cards

결국

Rốt cục, cuối cùng thì (so với 드디어 mang lại cảm giác mong đợi, kỳ vọng cái gì thì từ này chỉ quan tâm đến kết quả, không mang cảm giác mong đợi)

11
New cards

지다

Thua

12
New cards

결국 지다

Cuối cùng thì thua

13
New cards

점점 나쁘지다

Dần dần trở nên tệ hơn, xấu hơn

14
New cards

점점 많아지다

Ngày càng nhiều hơn

15
New cards

차츰

Dần dần (so với 점점 nhấn mạnh sự thay đổi nhanh hoặc rõ rệt "ngày càng” thì từ này mang sắc thái chậm rãi, từ từ)

16
New cards

차츰 좋아지다

Dần dần trở nên tốt hơn, cải thiện hơn

17
New cards

하도

Quá, quá mức (thường dùng trong 아/어서 để giải thích nguyên nhân)

18
New cards

되게

Rất, vô cùng, cực kỳ (thường dùng trong văn nói)

19
New cards

거의 없다

Hầu như không có

20
New cards

거의 다 먹다

Hầu như ăn gần hết

21
New cards

거의 4만원

Khoảng gần 40000 won

22
New cards

겨우

Một cách khó khăn, vất vả

23
New cards

겨우 다 먹다

Mãi mới ăn hết được

24
New cards

겨우 4만원

Chỉ vỏn vẹn có 40000 won

25
New cards

괜히

Một cách vô ích

26
New cards

괜히 마시다

Uống nhưng không cần thiết, hoặc gây hậu quả xấu

27
New cards

괜히 불안하다

Lo lắng, bất an một cách vô cớ, không có lý do

28
New cards

Bệnh

29
New cards

병이 나다

Ốm, mắc bệnh

30
New cards

찾아뵈다

Gặp mặt (người lớn tuổi)

31
New cards

예절

Lễ nghi phép tắc

32
New cards

첫인상

Ấn tượng ban đầu, ấn tượng đầu tiên

33
New cards

코를 풀다

Xì mũi, hỉ mũi

34
New cards

쳐다보다

Ngước nhìn, nhìn chằm chằm

35
New cards

당황스럽다

Bối rối, hoang mang

36
New cards

창피하다

Xấu hổ

37
New cards

굶다

Nhịn ăn, nhịn đói

38
New cards

간편하다

Tiện lợi và đơn giản

39
New cards

Bữa (세 끼 = 3 bữa)

40
New cards

라도

Dù chỉ

41
New cards

조리 시간

Thời gian nấu nướng, chế biến món ăn

42
New cards

인스턴트식품

Đồ ăn nhanh

43
New cards

사이에

Giữa (아침과 점심 사이에 = giữa bữa sáng và bữa trưa)

44
New cards

야식

Món ăn đêm

45
New cards

간단하다

Đơn giản, ngắn gọn, không phức tạp

46
New cards

영양

Dinh dưỡng

47
New cards

풍부하다

Phong phú, dồi dào

48
New cards

영양이 풍부하다

Giàu dinh dưỡng

49
New cards

한꺼번에

Cùng một lúc, cùng một lần

50
New cards

서투르다

Vụng về, lóng ngóng, chưa thành thạo

51
New cards

남기다

Để lại, để thừa

52
New cards

포크

Nĩa

53
New cards

나이프

Dao

54
New cards

수저

Muỗng và đũa

55
New cards

최고

Lớn nhất, cao nhất (chỉ mức độ cao nhất)

56
New cards

차례

Lễ cúng Tết

57
New cards

세배

Sự lạy chào người lớn tuổi vào ngày Tết

58
New cards

세배하다

Lạy chào người lớn tuổi vào ngày Tết

59
New cards

일어나다

Xảy ra

60
New cards

새해 복 많이 받으세요

Chúc mừng năm mới

61
New cards

굵다

To, lớn, mập (theo chiều ngang)

62
New cards

국물

Nước canh

63
New cards

새해

Năm mới

64
New cards

새롭다

Mới, mới mẻ, hiện đại

65
New cards

몸과 마음을 깨끗하게 하다

Thanh lọc cơ thể và tâm hồn

66
New cards

동그랗다

Hình cầu, tròn

67
New cards

Cung điện

68
New cards

태양

Mặt trời

69
New cards

마음이 담기다

Chứa đựng tấm lòng

70
New cards

꿩고기

Thịt gà lôi

71
New cards

대신

Thay thế, thay cho (꿩 대신 닭 = thịt gà thay cho thịt gà lôi)

72
New cards

어쩔 수 없다

Không còn cách nào khác, bất đắc dĩ

73
New cards

나이를 한 살 더 먹다

Già thêm một tuổi

74
New cards

함께하다

Đi cùng nhau, với nhau

75
New cards

관계

Quan hệ

76
New cards

체중

Thể trọng (trọng lượng của cơ thể)

77
New cards

체온

Nhiệt độ cơ thể

78
New cards

진찰실

Phòng khám

79
New cards

처방전

Đơn thuốc

80
New cards

접수

Tiếp nhận, thu nhận (hồ sơ, giấy tờ)

81
New cards

수납

Thu nhận (tiền)

82
New cards

식후

Sau bữa ăn

83
New cards

복용하다

Uống thuốc

84
New cards

유리

Thủy tinh

85
New cards

깨지다

Bị vỡ

86
New cards

틀리다

Sai

87
New cards

틀리기가 쉽다

Dễ sai

88
New cards

뛰다

Chạy, nhảy

89
New cards

길을 잃다

Lạc đường

90
New cards

낫다

Khỏi, đỡ hơn (감기가 낫다 = khỏi cảm cúm)

91
New cards

앓다

Ốm, đau (병을 앓다 = bị ốm, đau, 감가를 앓다 = bị cảm)

92
New cards

진찰

Sự chẩn đoán, khám bệnh

93
New cards

진료

Sự điều trị

94
New cards

기온

Nhiệt độ thời tiết

95
New cards

기온이 내려가다

Nhiệt độ (giảm) xuống

96
New cards

이동하다

Di chuyển

97
New cards

진료실

Phòng khám và điều trị cho bệnh nhân

98
New cards

상태

Tình trạng, trạng thái

99
New cards

자신

Chính mình

100
New cards

재다

Đo