HSK 2 - Bài 7

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/46

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

你家离公司远吗?

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

47 Terms

1
New cards

在床上看书对眼情不好。

ở trên giường đọc sách đối với mắt không tốt.

2
New cards

知道了,再看一会儿就睡觉。

biết rồi, đọc tiếp một hồi rồi đi ngủ.

3
New cards

你家离公司远吗?

nhà bạn cách công ty xa không?

4
New cards

大卫回来了吗?

dawei về nhà chưa?

5
New cards

没有,他还在教室学习呢。

chưa, cậu ấy vẫn còn ở lớp học tập.

6
New cards

已经九点了,他怎么还在学习?

đã 9 giờ rồi, cậu ấy vì sao vẫn đang học tập?

7
New cards

明天有考斯,他说几天要好好准备。

ngày mai có kì thi, cậu ậy nói hôm nay phải chuẩn bị thật tốt.

8
New cards

你现在在哪儿呢?

cậu hiện tại đang ở đâu?

9
New cards

我在机场的路上。你已经到了吗?

tớ đang trên đường đến sân bay. cậu đã tới rồi à?

10
New cards

我下飞机了.

tớ xuống máy bay rồi.

11
New cards

你还有多长时间能到这儿?

cậu vẫn còn bao lâu nữa có thể đến đây?

12
New cards

二十分钟就到。

20 phút nữa tới.

13
New cards

篮球场

(n) sân bóng rổ

14
New cards

很远,坐公共汽车要一个多小时呢。

xa lắm, ngồi xe bus cần 1 tiếng hơn cơ.

15
New cards

坐公共汽车太慢了,你怎么不开车?

ngồi xe bus lâu quá, sao bạn không lái xe?

16
New cards

开车也不快,路上车太多了!

lái xe cũng chẳng nhanh, trên đường nhiều xe quá!

17
New cards

今天晚上我们一起吃饭吧,给你过生日。

hôm nay buổi tối chúng ta cùng đi ăn đi, tổ chức sinh nhật cho em.

18
New cards

今天?离我的生日还有一个多星期呢!

hôm nay? cách sinh nhật em vẫn còn hơn một tuần cơ!

19
New cards

下个星期我要去北京,今天过吧!

tuần sau anh phải đi BK, hôm nay làm đi!

20
New cards

好吧,离这儿不远有一个中国饭馆,走几分钟就到了。

được thôi, cách đây không xa có 1 nhà hàng TQ, đi bộ vài phút thì đến rồi.

21
New cards

教师

(n) phòng học

22
New cards

机场

(n) sân bay

23
New cards

(n) đường đi

24
New cards

(v) cách

25
New cards

公司

(n) công ty

26
New cards

(adj) xa

27
New cards

公共汽车

(n) công cộng

28
New cards

(adj) chậm

29
New cards

(adj) nhanh

30
New cards

(v) celebrate, tổ chức

31
New cards

(v) đi, đi bộ

32
New cards

(v) tới, đến

33
New cards

还是

vẫn là (+) / hay là (?)

34
New cards

八点的飞机

chuyến bay 8 giờ

35
New cards

足球场

(n) sân bóng đá

36
New cards

上车

上、下 + phương tiện = lên/xuống xe

37
New cards

下车

xuống xe

38
New cards

我还在公司工作。

tôi vẫn đang ở công ty làm việc

39
New cards

他还有时间去看电影。

anh ấy vẫn còn thời gian đi xem phim.

40
New cards

她还要吃一点儿羊肉。

cô ấy vẫn muốn ăn thêm ít thịt dê.

41
New cards

大卫还没回家呢。

Dawei vẫn chưa về nhà.

42
New cards

妈妈还没去北京呢。

mẹ vẫn chưa đi BK.

43
New cards

我每天都学习两个小时。

số từ + 个 + 小时 = mấy tiếng đồng hồ

44
New cards

从十一月到二月是冬天。

从…到…: từ … đến…

45
New cards

点菜

(v) order

46
New cards

(n) giường

47
New cards

知道

(v) biết