1/16
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
e-commerce
Thương mại điện tử
favour
(n) ưa thích, ủng hộ
purchase
(v,n) mua sắm
supply
(v) cung cấp
compulsive
(adj) hấp dẫn
obtain
(v) đạt được, giành được
neither…..nor
không và cũng không
either…..nor
hoặc….hoặc
demand
(n) yêu cầu
countless
(adj) vô số
trendsetter
người tạo xu hướng
acquire
giành được, mua được
appetite
(n)thèm ăn
drop in price
giảm giá, xuống giá= discount=sale
sensible
hợp lí
afford
(v) đủ khả năng
affordable
(adj)có thể chi trả