1/42
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
real
adj. thực, thực tế, có thật
unreal
a. không có thật
realize
v. Nhận ra, thực hiện
realistic
(adj) có óc thực tế
eg: _____ expectations are important when you review your financial statements.
unrealistic
a. ảo tưởng
reality
n. thực tế, hiện thực
unreality
n sự không thực tế, ảo tưởng, trạng thái không có thật
reduce
(v) giảm, giảm bớt
reduction
(n) sự giảm bớt, sự thu nhỏ
reducible
a Có thể làm giảm, làm bớt đi.
The pain is reducible with medication.
có thể rút gọn, quy đổi về dạng đơn giản hơn.
The fraction is reducible to its lowest terms.→ Phân số này có thể rút gọn về dạng tối giản.
refer
v. nhắc đến, ám chỉ, tham khảo, gửi đến.
reference
n. sự tham khảo
relate
v. kể lại, thuật lại; liên hệ, liên quan
relation
n. mối tương quan, quan hệ
relationship
n. /ri'lei∫әn∫ip/ mối quan hệ, mối liên lạc
relative
adj., n. có liên quan đến; người có họ, đại từ quan hệ, hộ hàng
relatively
(adv) hơi, tương đối
eg: The train is _____ empty for this time of day.
relax
v. thư giãn
relaxed
adj. thanh thản, thoải mái
relaxing
adj.làm giảm, bớt căng thẳng
relaxation
n sự dịu đi, sự bớt căng thẳng
religion
n. tôn giáo
religious
(adj) (thuộc) tôn giáo
religiously
adv theo tôn giáo
religiosity
n. tín ngưỡng
reminisce
(n) hồi tưởng,nhớ lại
reminiscent
(a) có tính gợi nhớ, hồi tưởng
resign
v. từ chức
resignation
n. sự từ chức
resigned
a. cam chịu, nhẫn nhục
respect
n., v. sự kính trọng, sự lễ phép; tôn trọng, kính trọng, khâm phục
respectful
a. lễ phép, kính cẩn
respectable
a. đáng kính trọng, tôn trọng
respective
a tương ứng (của từng người, từng cái trong nhóm)
Dùng khi nói về nhiều đối tượng, mỗi đối tượng có phần/cái tương ứng riêng của nó.
Ví dụ:
The students went back to their respective classrooms.
respectability
n. Sự đáng tôn trọng
responsible
a chịu trách nhiệm
irresponsible
a vô trách nhiệm
responsibility
(n) bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm
responsibly
(adv) một cách có trách nhiệm
irresponsibly
adv một cách vô trách nhiệm
revolution
n cuộc cách mạng
revolutionary
a thuộc về cách mạng
revolutionize
.v. cách mạng hóa